Sổ điểm cá nhân năm học 2010-2011 (Ngọc Thảo)

Chia sẻ bởi Trần Thị Ngọc Thảo | Ngày 16/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm cá nhân năm học 2010-2011 (Ngọc Thảo) thuộc Lịch sử 7

Nội dung tài liệu:

LỚP: 6/4 GVCN: Nguyễn Duy Khanh Môn: Giáo dục Công dân Năm học: 2010 - 2011.

TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỌC KỲ I HỌC KỲ II TB/m XẾP LOẠI GHI CHÚ "NỮ
GIỎI
HKI" "DT
GIỎI
HKI" "NDT
GIỎI
HKI" "NỮ
GIỎI
HKII" "DT
GIỎI
HKII" "NDT
GIỎI
HKII" "NỮ
GIỎI
CN" "DT
GIỎI
CN" "NDT
GIỎI
CN" THI HKI THI HKII
Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 KT hk Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 KT hk HKI HKII CN HKI HKII CN NỮ DT NỮ DT
M Viết M Viết
1 Nguyễn Thị Ngọc Châu 5 6.5 6.0 5.8 6.3 7 6.0 7.5 5.0 7.5 6.0 6.6 6.4 Tb K Tb X NTb NK NTb TBL TBL
2 Nguyễn Quốc Duy 5 5.5 5.0 7.0 7.0 5 7.0 5.5 5.5 7.0 6.3 6.2 6.2 Tb Tb Tb TBL TBL
3 Nguyễn Thị Thùy Dương 8 4.0 5.0 9.5 8.0 8 7.0 7.0 6.3 8.8 7.5 7.6 7.6 K K K X NK NK NK TBL TBL
4 Thạch Phak Đây 7 9.0 4.0 9.0 9.3 5 6.0 5.5 6.5 9.0 8.2 7.1 7.5 G K K X DTG DTK DTK TBL TBL
5 Nguyễn Minh Nhật Hào 8 7.0 3.0 7.0 6.0 7 5.0 4.0 7.5 9.0 6.3 7.3 7.0 Tb K K TBL TBL
6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 8 7.0 6.0 8.5 9.5 8 7.0 7.0 6.3 10.0 8.3 8.1 8.2 G G G X NG NG NG TBL TBL
7 Võ Trung Hậu 9 8.0 7.0 10.0 9.3 8 8.0 9.5 9.5 10.0 9.0 9.3 9.2 G G G TBL TBL
8 Thạch Minh Hiếu 7 5.0 5.0 8.0 7.0 8 4.0 5.0 6.0 8.0 6.8 6.6 6.7 K K K X DTK DTK DTK TBL TBL
9 Thạch Hiếu 7 3.0 5.5 6.5 1.5 7 6.0 8.0 6.8 4.5 4.1 6.0 5.4 Y Tb Tb X DTY DTTb DTTb DTB DTB
10 Huỳnh Thị Tuyết Hoa 8 10.0 6.0 9.0 10.0 8 8.0 9.0 7.5 10.0 9.0 8.8 8.9 G G G X NG NG NG TBL TBL
11 Nguyễn Thị Trúc Linh 8 9.0 8.0 10.0 10.0 7 8.0 9.0 9.5 8.0 9.4 8.4 8.7 G G G X NG NG NG TBL TBL
12 Phan Minh Luân 7 6.5 6.0 8.5 7.8 8 6.0 9.5 6.0 8.5 7.5 7.6 7.6 K K K TBL TBL
13 Châu Khải Minh 7 4.0 7.0 7.5 7.5 6 10.0 6.5 6.5 9.0 6.9 7.8 7.5 K K K TBL TBL
14 Trần Thị Như Muội 7 7.0 5.0 8.0 7.3 7 5.0 9.0 8.0 10.0 7.1 8.4 8.0 K G G X NK NG NG TBL TBL
15 Huỳnh Trần Uyển My 9 10.0 9.0 10.0 8.3 5 7.0 9.5 7.5 10.0 9.1 8.3 8.6 G G G X NG NG NG TBL TBL
16 Dương Ngọc Nhã 7 7.0 8.0 6.0 8.8 6 6.0 5.0 6.0 9.5 7.6 7.2 7.3 K K K X X X NK DTK NDTK NK DTK NDTK NK DTK NDTK TBL TBL
17 Nguyễn Văn Nhiều 8 10.0 7.5 9.0 9.0 9 5.0 8.0 7.5 9.8 8.8 8.3 8.5 G G G TBL TBL
18 Nguyễn Văn Quyền 5 7.5 5.5 6.3 10.0 7.6 K TBL
19 Nguyễn Trọng Thức 5 7.0 4.0 8.5 6.3 7 7.0 4.0 5.8 10.0 6.5 7.5 7.2 K K K TBL TBL
20 Phạm Thị Ngọc Tiên 5 6.5 7.0 7.0 8.3 7 7.0 9.0 7.5 10.0 7.2 8.5 8.1 K G G X NK NG NG TBL TBL
21 Nguyễn Văn Toàn
22 Nguyễn Văn Tới 7 7.0 6.0 9.5
23 Phan Thị Thùy Trang 6 4.5 5.0 7.0 7.5 7 6.0 5.5 6.0 9.0 6.5 7.2 7.0 K K K X NK NK NK TBL TBL
24 Nguyễn Thị Diễm Trinh 7 5.0 5.5 9.0 7.0 6 5.0 5.0 5.8 9.8 7.1 7.1 7.1 K K K X NK NK NK TBL TBL
25 Nguyễn Văn Trinh 5 6.5 6.0 5.0 3.0 4.6 Y DTB
26 Lê Hữu Vinh 6 5.5 5.0 5.3 6.0 6 6.0 8.0 6.5 8.8 5.6 7.4 6.8 Tb K K TBL TBL
27 Nguyễn Thị Như Ý 5 7.0 6.0 7.3 9.3 6 7.0 6.5 6.8 8.5 7.6 7.3 7.4 K K K X NK NK NK TBL TBL
28 Võ Văn Nhựt Minh 7 7.5 4.0 8.3 7.8 5 8.0 4.0 6.0 6.3 7.3 6.0 6.4 K Tb Tb TBL TBL








Thống kê đầu năm: TSHS: 28 Nữ: 12 Dân tộc: 4 Nữ dân tộc: 1



HKI HKII CẢ NĂM
TS Nữ DT NDT TS Nữ DT NDT TS Nữ DT NDT Chất lượng bộ môn
26 12 4 1 24 12 4 1 24 12 4 1 TSHS "5,0 trở lên" "Dưới 5,0"
G 7 4 1 G 8 6 G 8 6 SL TL SL TL
K 13 7 2 1 K 13 6 3 1 K 12 5 3 1 HKI 26 24 92.3% 2 7.7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Ngọc Thảo
Dung lượng: 466,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)