Số 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Tùng Chi |
Ngày 08/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: Số 6 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
môn toán lớp 1
Chào mừng các thầy cô về dự giờ lớp 1B năm học 2011 - 2012
Bài: Số 6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu ">,<,=" vào chỗ chấm.
4..5 3..4
5..5 2..1
<
>
=
<
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
5
1
6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
Số 6
6
1
6
5
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
S? 6
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết(theo mẫu):
6
6
6
6 g?m 5 v 1, g?m 1 v 5
6 g?m 4 v 2, g?m 2 v 4
6 g?m 3 v 3
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
Bài 2. Viết(theo mẫu):
Bài 1. Viết số 6:
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
3
4
5
6
1
2
6
2
4
6
5
4
3
6
1
3
4
3
5
1
5
6
2
1
5
4
3
2
1
2
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
S? 6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
S? 6
<
<
<
<
<
=
=
>
>
>
>
>
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
Bài 4: >,<,=
CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CÁC THẦY CÔ GIÁO ĐẾN DỰ GIỜ.
Chúc thầy cô mạnh khoẻ và hạnh phúc
Chào mừng các thầy cô về dự giờ lớp 1B năm học 2011 - 2012
Bài: Số 6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Điền dấu ">,<,=" vào chỗ chấm.
4..5 3..4
5..5 2..1
<
>
=
<
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
5
1
6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
Số 6
6
1
6
5
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
S? 6
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết(theo mẫu):
6
6
6
6 g?m 5 v 1, g?m 1 v 5
6 g?m 4 v 2, g?m 2 v 4
6 g?m 3 v 3
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
Số 6
Bài 2. Viết(theo mẫu):
Bài 1. Viết số 6:
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
3
4
5
6
1
2
6
2
4
6
5
4
3
6
1
3
4
3
5
1
5
6
2
1
5
4
3
2
1
2
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
S? 6
Thứ sáu, ngày 30 tháng 9 năm 2011
Toán
S? 6
<
<
<
<
<
=
=
>
>
>
>
>
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
Bài 4: >,<,=
CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CÁC THẦY CÔ GIÁO ĐẾN DỰ GIỜ.
Chúc thầy cô mạnh khoẻ và hạnh phúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tùng Chi
Dung lượng: 1,41MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)