Số 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lan |
Ngày 08/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: Số 6 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
mụn toỏn l?p 1
Chào mừng các thầy cô về dự giờ lớp 1/1năm học 2014 - 2015
Ngu?i th?c hi?n:
Nguy?n Th? Lan
Bi: S? 6
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Ki?m tra bi cu:
Di?n d?u ">,<,=" vo ch? ch?m.
4..5 3..4
5..5 2..1
<
>
=
<
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Số 6
Thứ năm, ngày 11 tháng 9 năm 2014
Toỏn
Số 6
5
1
6
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Số 6
Số 6
6
1
6
5
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
S? 6
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết(theo mẫu):
6
6
6
6 g?m 5 v 1, g?m 1 v 5
6 g?m 4 v 2, g?m 2 v 4
6 g?m 3 v 3
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Số 6
Bài 2. Viết(theo mẫu):
Bài 1. Viết số 6:
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
1
2
6
2
4
6
5
4
3
6
1
1
2
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
S? 6
Bài 2. Viết(theo mẫu):
Bài 1. Viết số 6:
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
3
4
5
6
1
2
6
2
4
6
5
4
3
6
1
3
4
3
5
1
5
6
2
1
5
4
3
2
1
2
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
S? 6
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CÁC THẦY CÔ GIÁO ĐẾN DỰ GIỜ.
Chỳc th?y cụ m?nh kho? v h?nh phỳc
Chào mừng các thầy cô về dự giờ lớp 1/1năm học 2014 - 2015
Ngu?i th?c hi?n:
Nguy?n Th? Lan
Bi: S? 6
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Ki?m tra bi cu:
Di?n d?u ">,<,=" vo ch? ch?m.
4..5 3..4
5..5 2..1
<
>
=
<
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Số 6
Thứ năm, ngày 11 tháng 9 năm 2014
Toỏn
Số 6
5
1
6
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Số 6
Số 6
6
1
6
5
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
S? 6
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết(theo mẫu):
6
6
6
6 g?m 5 v 1, g?m 1 v 5
6 g?m 4 v 2, g?m 2 v 4
6 g?m 3 v 3
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
Số 6
Bài 2. Viết(theo mẫu):
Bài 1. Viết số 6:
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
1
2
6
2
4
6
5
4
3
6
1
1
2
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
S? 6
Bài 2. Viết(theo mẫu):
Bài 1. Viết số 6:
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
3
4
5
6
1
2
6
2
4
6
5
4
3
6
1
3
4
3
5
1
5
6
2
1
5
4
3
2
1
2
Th? nam, ngy 11 thỏng 9 nam 2014
Toỏn
S? 6
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
1. ViÕt sè 6:
6
Bài 1. Viết số 6:
Bài 2. Viết (theo mẫu):
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CÁC THẦY CÔ GIÁO ĐẾN DỰ GIỜ.
Chỳc th?y cụ m?nh kho? v h?nh phỳc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lan
Dung lượng: 2,35MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)