Số 10
Chia sẻ bởi Nguyễn Duy |
Ngày 08/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Số 10 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Bài giảng Toán lớp 1
8
9
10
8
8
7
1
7
8
Bài 2 - VBTT/20
7
1
8
6
2
8
5
3
8
4
4
8
Bài 3 - VBTT/20
1
2
6
3
4
5
7
8
7 . 8
8 . 7
8 . 8
Bài 4 - VBTT/20
8 . 5
5 . 4
8 . 4
4 . 8
8 . 4
4 . 4
1 . 6
6 . 8
1 . 8
<
>
=
<
>
=
>
>
>
<
<
<
>
<
=
9
9
8
1
7
8
7
9
Bài 2 - VBTT/21
8
1
9
7
2
9
6
3
9
5
4
9
8 . 9
9 . 8
9 . 9
Bài 3 - VBTT/21
9 . 7
7 . 6
9 . 6
7 . 8
8 . 9
7 . 9
9 . 8
9 . 7
9 . 6
<
>
=
<
<
<
>
>
>
>
>
>
>
<
=
8 < ..
. > 8
Bài 4 - VBTT/21
7 < . < 9
6 < . < 8
7 < .
. > 7
9
9
8
9
8
8
Số
9
7
Bài 5 - SGK/33
5
1
4
7
8
1
9
1
2
3
4
5
6
7
9
2
3
4
5
6
8
9
8
7
6
5
4
3
2
10
Kiểm tra bài cũ
9 ... 9
0 ... 1
5 ... 9
1 ... 0
Điền dấu: >, <, = vào chỗ trống
>
=
<
<
Th? hai ngy 27 thỏng 10 nam 2010
Toỏn
Số 10
Th? hai ngy 27 thỏng 10 nam 2010
Toỏn
9
10
1
Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2010
Toán
Số 10
10 = 1 chục
1 chục = 10
10
Bài tập
1. Viết số 10
2. Số ?
6
9
10
8
10
10
10
10
10
10
10
3. Số ?
9
1
10
8
10
2
7
3
10
10
4
6
10
10
0
10
5
5
4. Viết số thích hợp vào ô trống:
0
3
4
1
2
5
6
7
8
9
10
0
3
4
1
2
5
6
7
8
9
10
5. Khoanh vào số lớn nhất:
a)
,
2
b)
8
10
1
9
6
4
,
,
,
,
,
7
Xin chân thành cảm ơn
Quý thầy cô giáo và các em học sinh !
8
9
10
8
8
7
1
7
8
Bài 2 - VBTT/20
7
1
8
6
2
8
5
3
8
4
4
8
Bài 3 - VBTT/20
1
2
6
3
4
5
7
8
7 . 8
8 . 7
8 . 8
Bài 4 - VBTT/20
8 . 5
5 . 4
8 . 4
4 . 8
8 . 4
4 . 4
1 . 6
6 . 8
1 . 8
<
>
=
<
>
=
>
>
>
<
<
<
>
<
=
9
9
8
1
7
8
7
9
Bài 2 - VBTT/21
8
1
9
7
2
9
6
3
9
5
4
9
8 . 9
9 . 8
9 . 9
Bài 3 - VBTT/21
9 . 7
7 . 6
9 . 6
7 . 8
8 . 9
7 . 9
9 . 8
9 . 7
9 . 6
<
>
=
<
<
<
>
>
>
>
>
>
>
<
=
8 < ..
. > 8
Bài 4 - VBTT/21
7 < . < 9
6 < . < 8
7 < .
. > 7
9
9
8
9
8
8
Số
9
7
Bài 5 - SGK/33
5
1
4
7
8
1
9
1
2
3
4
5
6
7
9
2
3
4
5
6
8
9
8
7
6
5
4
3
2
10
Kiểm tra bài cũ
9 ... 9
0 ... 1
5 ... 9
1 ... 0
Điền dấu: >, <, = vào chỗ trống
>
=
<
<
Th? hai ngy 27 thỏng 10 nam 2010
Toỏn
Số 10
Th? hai ngy 27 thỏng 10 nam 2010
Toỏn
9
10
1
Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2010
Toán
Số 10
10 = 1 chục
1 chục = 10
10
Bài tập
1. Viết số 10
2. Số ?
6
9
10
8
10
10
10
10
10
10
10
3. Số ?
9
1
10
8
10
2
7
3
10
10
4
6
10
10
0
10
5
5
4. Viết số thích hợp vào ô trống:
0
3
4
1
2
5
6
7
8
9
10
0
3
4
1
2
5
6
7
8
9
10
5. Khoanh vào số lớn nhất:
a)
,
2
b)
8
10
1
9
6
4
,
,
,
,
,
7
Xin chân thành cảm ơn
Quý thầy cô giáo và các em học sinh !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Duy
Dung lượng: 1,60MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)