Số 0 trong phép trừ
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Sung |
Ngày 08/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: Số 0 trong phép trừ thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
0
1 – 1 = O
3 – 3 = O
1 – 1 = 0
3
-
3
=
0
1
-
1
=
0
3 – 3 = 0
Một số trừ đi chính nó thì kết quả bằng 0.
4
4
0
5
5
0
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Một số trừ đi 0 thì kết quả bằng chính số đó.
1 – 1 = 0
3 – 3 = 0
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Một số trừ đi chính nó thì kết bằng 0.
Một số trừ đi 0 thì kết quả bằng chính số đó.
GiảI lao
1 - 0 =
2 - 0 =
3 - 0 =
4 - 0 =
5 - 0 =
1 - 1 =
2 - 2 =
3 - 3 =
4 - 4 =
5 - 5 =
5 - 1 =
5 - 2 =
5 - 3 =
5 - 4 =
5 - 5 =
1. TÝnh :
1
2
3
4
5
0
0
0
0
0
4
3
2
1
0
Bài tập
4 + 1 =
4 + 0 =
5
4
4
4 - 0 =
2 + 0 =
2
0
2
2. TÝnh :
1. TÝnh :
Bài tập
2 – 2 =
2 – 0 =
3. ViÕt phÐp tÝnh cho thÝch hîp :
a)
2. TÝnh :
1. TÝnh :
3
-
3
=
0
Bài tập
a)
b)
1 – 1 = O
3 – 3 = O
1 – 1 = 0
3
-
3
=
0
1
-
1
=
0
3 – 3 = 0
Một số trừ đi chính nó thì kết quả bằng 0.
4
4
0
5
5
0
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Một số trừ đi 0 thì kết quả bằng chính số đó.
1 – 1 = 0
3 – 3 = 0
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Một số trừ đi chính nó thì kết bằng 0.
Một số trừ đi 0 thì kết quả bằng chính số đó.
GiảI lao
1 - 0 =
2 - 0 =
3 - 0 =
4 - 0 =
5 - 0 =
1 - 1 =
2 - 2 =
3 - 3 =
4 - 4 =
5 - 5 =
5 - 1 =
5 - 2 =
5 - 3 =
5 - 4 =
5 - 5 =
1. TÝnh :
1
2
3
4
5
0
0
0
0
0
4
3
2
1
0
Bài tập
4 + 1 =
4 + 0 =
5
4
4
4 - 0 =
2 + 0 =
2
0
2
2. TÝnh :
1. TÝnh :
Bài tập
2 – 2 =
2 – 0 =
3. ViÕt phÐp tÝnh cho thÝch hîp :
a)
2. TÝnh :
1. TÝnh :
3
-
3
=
0
Bài tập
a)
b)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Sung
Dung lượng: 594,89KB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)