Số 0 trong phép trừ
Chia sẻ bởi Đặng Thị Bích Xinh |
Ngày 08/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Số 0 trong phép trừ thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TOÁN 1
SỐ 0 TRONG PHÉP TRỪ
KIỂM TRA BÀI CŨ
5 - 4 =
5 - 1 =
5 - 3 =
1
4
2
5 - 2 =
3
4
3
1
KIỂM TRA BÀI CŨ
2
1 – 1 = 0
Số 0 trong phép trừ
TOÁN:
3 – 3 = 0
Phép trừ trong phạm vi 5
TOÁN:
4
0
4
5
5
0
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Bài 1: Tính:
1 – 0 =
2 – 0 =
3 – 0 =
4 – 0 =
5 – 0 =
1 – 1 =
2 – 2 =
3 – 3 =
4 – 4 =
5 – 5 =
5 – 1 =
5 – 2 =
5 – 3 =
5 – 4 =
5 – 5 =
1
3
5
4
2
0
0
0
0
0
4
3
2
1
0
Bài 2: Tính:
4 + 1 =
4 + 0 =
4 – 0 =
2 + 0 =
2 – 2 =
2 – 0 =
3 + 0 =
3 – 3 =
0 + 3 =
5
4
4
2
0
2
3
0
3
Bài 3: Viết phép tính thích hợp:
a)
3 – 3 = 0
3 – 0 = 3
b)
Bài 4: Viết phép tính thích hợp:
2 – 0 = 2
2 – 2 = 0
SỐ 0 TRONG PHÉP TRỪ
KIỂM TRA BÀI CŨ
5 - 4 =
5 - 1 =
5 - 3 =
1
4
2
5 - 2 =
3
4
3
1
KIỂM TRA BÀI CŨ
2
1 – 1 = 0
Số 0 trong phép trừ
TOÁN:
3 – 3 = 0
Phép trừ trong phạm vi 5
TOÁN:
4
0
4
5
5
0
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Bài 1: Tính:
1 – 0 =
2 – 0 =
3 – 0 =
4 – 0 =
5 – 0 =
1 – 1 =
2 – 2 =
3 – 3 =
4 – 4 =
5 – 5 =
5 – 1 =
5 – 2 =
5 – 3 =
5 – 4 =
5 – 5 =
1
3
5
4
2
0
0
0
0
0
4
3
2
1
0
Bài 2: Tính:
4 + 1 =
4 + 0 =
4 – 0 =
2 + 0 =
2 – 2 =
2 – 0 =
3 + 0 =
3 – 3 =
0 + 3 =
5
4
4
2
0
2
3
0
3
Bài 3: Viết phép tính thích hợp:
a)
3 – 3 = 0
3 – 0 = 3
b)
Bài 4: Viết phép tính thích hợp:
2 – 0 = 2
2 – 2 = 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Thị Bích Xinh
Dung lượng: 284,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)