Số 0 trong phép trừ

Chia sẻ bởi Phan Trọng Hiếu | Ngày 08/10/2018 | 55

Chia sẻ tài liệu: Số 0 trong phép trừ thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

1 – 1 = O
Số 0 trong phép trừ
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
1 - 1 = 0
3 - 3 = 0
Một số trừ đi số đó thì bằng 0
1 – 1 = 0
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
1 - 1 = 0
3 - 3 = 0
Một số trừ đi số đó thì bằng 0
1 – 1 = 0
3 – 3 = 0
Số 0 trong phép trừ
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Một số trừ đi số đó thì bằng 0
4
4
0
Toán
Số 0 trong phép trừ
4 – 0 = 4
4
0
4
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
4 – 0 = 4
4 + 0 = 4
4
0
4
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
4 – 0 = 4
5
0
5
Số 0 trong phép trừ
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
5 – 0 = 5
5
5
0
Thư hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
5 – 0 = 5
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.


1 – 1 = 0
3 – 3 = 0
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Một số trừ đi số đó thì bằng 0
Một số trừ đi 0 cũng bằng chính số đó.
Thư hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
4 – 0 = 4
5 – 0 = 5
Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó
1 - 1 = 0
3 – 3 = 0
Một số trừ đi số đó thì bằng 0
Nghỉ giữa giờ!
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
1.Tính:
1 – 0 =
2 – 0 =
3 – 0 =
4 – 0 =
5 – 0 =
1 – 1 =
2 – 2 =
3 – 3 =
4 – 4 =
5 – 5 =
5 – 1 =
5 – 2 =
5 – 3 =
5 – 4 =
5 – 5 =
1
2
3
4
5
0
0
0
0
0
4
3
2
1
0
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
2.Tính:
4 + 1 =
4 + 0 =
4 – 0 =
2 + 0 =
2 – 2 =
2 – 0 =
5
4
4
2
0
2
3
-
3
=
0
Toán
Số 0 trong phép trừ
3. Viết phép tính cho thích hợp
a)
2
-
2
=
0
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
Số 0 trong phép trừ
3. Viết phép tính cho thích hợp
b)
Số 0 trong phép trừ
Thứ hai ngày 13 tháng 11 năm 2017
Toán
- Một số trừ đi số đó thì bằng 0
- Một số trừ đi 0 thì bằng chính số đó.
CHÀO QUÝ THẦY CÔ , CHÚC QUÝ THẦY CÔ SỨC KHỎE
CHÚC CÁC EM HỌC GIỎI
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Trọng Hiếu
Dung lượng: 1,03MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)