Rung Chuông Vàng (Toán,Tiếng Việt,Tiếng Anh) Lớp 1

Chia sẻ bởi Thanh Ha Nguyen | Ngày 18/03/2024 | 33

Chia sẻ tài liệu: Rung Chuông Vàng (Toán,Tiếng Việt,Tiếng Anh) Lớp 1 thuộc Các CT khác

Nội dung tài liệu:

Rung Chuông Vàng
Toán
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Toán
Câu 1 : Tính:
7 – 6 =
7 – 7 =
7 – 3 =
7 – 0 =
7 – 2 =
7 – 5 =
7 – 4 =
7 – 1 =
1
0
4
7
5
2
3
6
Toán
Câu 2 : Điền vào bảng sau:
Toán
Câu 3 : Tính:
5 + 3 + 2 =
4 + 4 + 1 =
6 + 3 – 5 =
5 + 2 – 6 =


10
9
4
1
Toán
Câu 4 : Số?
3 + = 5
4 - = 1
3 - = 0
5 - = 4
2 + = 2
+ 2 = 2
2
3
3
1
0
0
Toán
Câu 5 : Viết phép tính thích hợp :
HOME
Tiếng Việt
Câu 1 : Từ nào dưới đây không có vần om?
a.Làng xóm
b.Lốm đốm
c.Chòm râu
d.Đom đóm
Đáp án : B.Lốm đốm
Tiếng Việt
Câu 2 : Từ nào dưới đây có vần âm?
a.Nuôi tằm
b.Tăm tre
c.Đường hầm
d.Đỏ thắm
Đáp án: C.Đường hầm
Tiếng Việt
Câu 3 : Điềm ôm hay ơm?
Vàng mơ như trái chín
Nhành giẻ treo nơi nào
Gió đưa hương th… lạ
Đường tới trường xôn xao
Đáp án : Điền vần ơm
Tiếng Việt
Câu 4 : Cái gì có vần uông?
Đáp án : Cái chuông
Tiếng Việt
Câu 5 : Từ nào không có vần uân?
a.Chim khuyên
b.Tuần lễ
c.Huân chương
d.Mùa xuân
Đáp án : A.Chim khuyên
Tiếng Anh
Câu 1 : Answer:
1.What’s your name?
My name’s Hien.
2.How are you?
I’m fine , thank you.
3.How old are you?
I’m seven years old
Tiếng Anh
Câu 2 : Match:

Apple Banana Egg Grape Orange
Tiếng Anh
Câu 3 : Sắp xếp
1. spell/you/How/name?/your/do
=>
2. please./Stand/up,
=>
3.is/My/Hien./name
=>
How do you spell your name?
Stand up , please.
My name is Hien.
Tiếng Anh
Câu 4 : Fill a word:
1.What is your name? __ name is Hien.
2.How are you? I’m fine, ______.
3.How do you _____ your name? H-I-E-N.
4.How ___ are you? I’m seven years old
5.What is ____?This is an armchair.
My
thanks
spell
old
this
Tiếng Anh
Câu 5 : Chọn những chữ đã tạo ra từ ‘’table’’

Goodbye.
Thanks for your attendance
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thanh Ha Nguyen
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)