RUNG CHUÔNG VÀNG TOÁN HỌC 6

Chia sẻ bởi Đoàn Thị Hồng Thanh | Ngày 21/10/2018 | 23

Chia sẻ tài liệu: RUNG CHUÔNG VÀNG TOÁN HỌC 6 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Câu hỏi

Câu 1
Tìm số còn thiếu?

61
71
81
?

Đáp án


61
71
81
91
Câu 2



Điền số thích hợp:
398
131
267
392
107
285
?
111
69
Đáp án
398
131
267
392
107
285
180
111
69
Câu3

Tìm x:
130
200
530
61
103
364
161
100
x
Đáp án

130
200
530
61
103
364
161
100
461
Câu 4
Số nào?

60
5
0
?
105
800
900
Đáp án
60
5
0
905
105
800
900
60
5
0
105
800
900
60
5
0
105
800
900
905
60
5
0
105
800
900
905
5
0
105
0
905
Câu 5
Số nào?
537
101
1099
340
121
218
191
1348
625
314
15
10
97
14
?
Đáp án
537
101
1099
340
121
218
191
1348
625
314
15
10
97
14
58
Câu 6
Tìm số còn thiếu?
4842
2421
2
361
361
1
?
1112
3
Đáp án
4842
2421
2
361
361
1
3336
1112
3
Câu 7
Thay ? Bằng số thích hợp:

491
257
551
197
561
193
291
463
287
136
?
285
Đáp án
491
257
551
197
561
193
291
463
287
136
138
285
Câu8
Điền số vào ô trống:
60
74
153
79
252
99
20
Đáp án
60
74
153
79
252
99
20
14
19
1
Câu 9
Tìm số còn thiếu?
?
71
40
9
Đáp án
71
40
9
102
Câu 10
Tìm số còn thiếu:

2461
1325
3786
1563
2461
2954
1391
812
?
Đáp án
2461
1325
3786
1563
2461
2954
1391
812
567
Câu 11
Điền số thích hợp:
42
34
91
58
11
84
1
91
?
Đáp án
42
34
91
58
11
84
1
91
107
Câu 12
Điền các số thích hợp:
3
10
6
50
40
34
Đáp án
3
4
3
31
10
6
50
40
34
1
3
Câu 13
Tìm số còn thiếu:
6
12
?
30
Đáp án
6
12
20
30
Câu 14
Điền số thích hợp?
369
3
123
422
2
211
484
4
?
Đáp án
369
3
123
422
2
211
484
4
121
Câu 15
Thay ? bằng số thích hợp:
60
4
1
?
2
4
2
Đáp án
60
4
1
2
4
2
8
Câu 16
Điền số thích hợp vào các ô trống:
16
1
4
4
1
4
1
Đáp án
16
1
4
4
1
4
1
1
64
4
Câu 17
Số nào?
9
29
19
?
Đáp án
9
29
19
39
Câu 18
Tìm số còn thiếu:
369
100
469
234
555
789
?
390
530
Đáp án
369
100
469
234
555
789
140
390
530
Câu 19
Điền số thích hợp:
5
25
55
35
30
44
33
47
36
40
81
82
84
85
?
Đáp án
5
25
55
35
30
44
33
47
36
40
81
82
84
85
83
Câu 20
Tìm x:
3
7
15
31
63
x
Đáp án
3
7
15
31
63
127
Câu 21
Tìm x:
?
21
14
7
Đáp án
21
14
7
28
Câu 22
Tìm số còn thiếu:

384
2
192
2468
2
1234
?
3
511
Đáp án
384
2
192
2468
2
1234
3
511
1533
Câu 23
Số nào?

68
11
40
19
338
89
108
20
280
697
146
210
215
120
?
Đáp án
68
11
40
19
338
89
108
20
280
697
146
210
215
120
891
Câu 24
Điền số thích hợp:
200
800
100
?
400
400
0
Đáp án
200
800
100
400
400
0
700
Câu 25
Tìm x
x
25
16
9
Đáp án
25
16
9
36
Câu 26
Tìm số còn thiếu:
800
168
968
241
100
341
?
291
991
Đáp án
800
168
968
241
100
341
291
991
700
Câu 27
Số nào ?
100
200
700
5
1000
0
1
2
2
2000
1
3
2
?
1963
Đáp án
100
200
700
5
1000
0
1
2
2
2000
1
3
2
36
1963
Câu 28
Điền số thích hợp:

200
84
1
?
19
14
79
Đáp án
5
84
1
19
14
79
6
Câu 29
Tìm x
x
9
6
3
Đáp án
9
6
3
12
Câu 30
Số nào?
802
185
99
111
12
?
105
105
987
Đáp án
802
185
99
111
12
0
105
105
987
Câu 31
Điền số thích hợp
631
102
700
33
281
114
35
360
?
210
0
333
Đáp án
631
102
700
33
281
114
35
360
123
210
0
333
Câu 32
Tìm số còn thiếu:
802
500
1602
800
300
203
Đáp án
802
500
1602
800
300
203
302
297
3
99
Câu 33
Tìm số còn thiếu:
?
4
1
0
Đáp án
4
1
0
9
Câu 34
Số nào?
95
84
15
4
5
10
51
42
83
11
10
1
3
91
?
Đáp án
95
84
15
4
5
10
51
42
83
11
10
1
3
91
100
Câu 35
Điền số thích hợp:
312
3
936
201
4
804
?
2
518
Đáp án
312
3
936
201
4
804
1036
2
518
Câu36
Tìm x:
46
43
43
42
41
49
60
50
40
51
75
85
79
81
x
Đáp án
46
43
43
42
41
49
60
50
40
51
75
85
79
81
80
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đoàn Thị Hồng Thanh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)