Rung chuông vàng môn tíêng Anh

Chia sẻ bởi Nông Hồng Anh | Ngày 02/05/2019 | 49

Chia sẻ tài liệu: Rung chuông vàng môn tíêng Anh thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:


Rung Chuông Vàng
HỘI THI
B. is
What ___ your name?
A. are
C. do
B. does
Rung Chuông Vàng
Question 1
Tiếng anh
Tiếng anh
D. is
D. is
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 2
Tiếng anh
Tiếng anh
How many days are there in a week?
7 days
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
I have ___ book.
A. an
D. much
C. a
B. many
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 3
Tiếng anh
Tiếng anh
C. a
What are you doing?
I’m ___.
A. playing
D. dancing
B. reading
Rung Chuông Vàng
Question 4
Tiếng anh
Tiếng anh
C. watching TV
C. watching TV
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 5
English
English
How many English teachers are there in our school?
4
3
2
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 6
Tiếng anh
Tiếng anh
You often cook meal in the ___.
Kitchen
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 7
Tiếng anh
Tiếng anh
Where do we see movies?
Movie theater/ Movie theatre
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
The weather ___ nice yesterday.
B. was
A. is
D. has been
C. were
B. was
Rung Chuông Vàng
Question 8
Tiếng anh
Tiếng anh
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Everyone has his own ___. Mine is collecting stamps.
A. work
B. pleasure
D. job
C. hobby
C. hobby
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 9
Tiếng anh
Tiếng anh
Rung Chuông Vàng
Question 10
Tiếng anh
Tiếng anh
Your mother gives you 5 bananas. You give your brother 2 bananas. How many bananas do you have?
3
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 11
Tiếng anh
Tiếng anh
You often sit on a ___.
Chair
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 12
Tiếng anh
Tiếng anh
My mother teaches children at school.
Who is she?
A teacher
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
The capital of Vietnam is ___.
B. London
D. Hue
A. Ha Noi
A. Ha Noi
C. Bangkok
Question 13
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
What holiday is on December 25?
Christmas Day
Rung Chuông Vàng
Question 14
Tiếng anh
Tiếng anh
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Its meat is beef. What is its name?
Cow
Question 15
Tiếng anh
Tiếng anh
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
Thầy Cô ơi cứu trợ !
s.o.s
Rung Chuông Vàng
Question 16
Tiếng anh
Tiếng anh
It`s a kind of fruit. Monkey like it very much. What is it?
Banana
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 17
Tiếng anh
Tiếng anh
Nam stands behind 2 people and in front of 3 people. How many people are there?
6
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
The people in my village ___ very friendly and open-minded.
A. is
D. was
C. have been
B. are
B. are
Rung Chuông Vàng
Question 18
Tiếng anh
Tiếng anh
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
They have an hour for lunch and two ___ each day.
A. twenty-minutes breaks
D. twenty-minute breaks
B. breaks with twenty-minutes
C. break twenty-minute
Ring the golden bell
Question 19
Tiếng anh
Tiếng anh
D. twenty-minute breaks
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Be sure to learn your lesson ___ you have a test.
B. before
A. after
D. between
C. during
B. before
Question 20
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
It’s made from sticky rice, green bean, and fatty pork. What is it in Vietnamese?
Banh chung
Question 21
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Can you tell me what happened ___ the end of the film?
B. at
A. in
D. from
C. on
Question 22
B. at
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 23
Tiếng anh
Tiếng anh
What kind of animal is this?
Tiger
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 24
Tiếng anh
Tiếng anh
What is the thing you use when it is rainy or sunny?
An umbrella
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 25
Tiếng anh
Tiếng anh
Who is he?
A policeman
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 26
Tiếng anh
Tiếng anh
The train will leave the station ___ 10 minutes.
A. for
D. in
C. at
B. during
D. in
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 27
Tiếng anh
Tiếng anh
He is very popular ___ his students.
A. to
D. with
C. of
B. for
D. with
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 28
Tiếng anh
Tiếng anh
Vietnamese students have fewer vacations than American ___.
A. students
D. a & b
C. vacations
B. ones
D. a & b
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 29
Tiếng anh
Tiếng anh
Every morning, I wake up and have my ___.
A. dinner
D. snack
C. breakfast
B. lunch
C. breakfast
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Rung Chuông Vàng
Question 30
Tiếng anh
Tiếng anh
This book is ___ interesting of the three.
A. most
D. the more
C. more
B. the most
B. the most
Hết giờ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
Thank you so much!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nông Hồng Anh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)