Rung chuong vang
Chia sẻ bởi nguyên van vinh |
Ngày 02/05/2019 |
99
Chia sẻ tài liệu: rung chuong vang thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Mrs Hien teacher
Let’s learn English
Sơ lược về luật chơi
1. Sẽ có 20 câu hỏi cho tất cả các bạn lần lượt trả lời, bạn nào trả lời sai không được điểm
2. Bạn nào trả lời đúng được 1 điểm. Kết thúc cuộc chơi bạn nào giành được 17, 18 điểm được 9 điểm vào sổ, bạn nào giành được 19, 20 điểm được 10 điểm vào sổ
3. Bạn nào giơ chậm, nhìn bài nhau, nhìn tài liệu, sai lỗi nhỏ cũng không được tính điểm
Question1
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
L-I-N-D-A
Question2
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What’s your name?
Question 3
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How do you spell Linda?
Question 4
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
I’m fine, thank you. And you?
Question 5
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Let’s go to school
Question 6
Goodb___ ___
i e.
e y .
y e.
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 7
ringing the golden bell
a. A pencil
b. A ruler
c. A pen
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 8
is that?
What
Who
How
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 9
ringing the golden bell
a. A pen
b. A ruler
c. A pencil
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 10
do you spell your name?
What.
How.
Who.
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 11
your/What/is/name?
Your what is name?.
What is name your?
What is your name?
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 12
Tìm lỗi sai: What your name?
ringing the golden bell
Thiếu is
What
name
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 13
Tìm lỗi sai: We am fine, thanks
ringing the golden bell
We
thanks
am
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 14
Tìm lỗi sai: Is this you friend?
ringing the golden bell
You
this
friend
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 15
Opposite of "Good"?
True.
Yes.
Bad
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 16
ringing the golden bell
B, A, C, D
Sắp xếp thành bài hội thoại
A Hello. I’m fine thanks. And you?
B. Hi. How are you?
C. Fine, thankyou
D. Let’s go together
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 17
ringing the golden bell
B, A, D, C
Sắp xếp thành bài hội thoại
A Hello. My name’s Hoa?
B. Hi. I’m Minh. What’s your name?
C. H-O-A
D. How do you spell your name?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 18
ringing the golden bell
Opposite of "Yes"
A .True.
B. Good
C. No
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 19
Tìm lỗi sai: He are my friend
ringing the golden bell
my
friend
are
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 20
Is she Linda?
____, she isn’t
ringing the golden bell
Yes
Oh
No
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
Let’s learn English
Sơ lược về luật chơi
1. Sẽ có 20 câu hỏi cho tất cả các bạn lần lượt trả lời, bạn nào trả lời sai không được điểm
2. Bạn nào trả lời đúng được 1 điểm. Kết thúc cuộc chơi bạn nào giành được 17, 18 điểm được 9 điểm vào sổ, bạn nào giành được 19, 20 điểm được 10 điểm vào sổ
3. Bạn nào giơ chậm, nhìn bài nhau, nhìn tài liệu, sai lỗi nhỏ cũng không được tính điểm
Question1
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
L-I-N-D-A
Question2
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What’s your name?
Question 3
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How do you spell Linda?
Question 4
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
I’m fine, thank you. And you?
Question 5
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Let’s go to school
Question 6
Goodb___ ___
i e.
e y .
y e.
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 7
ringing the golden bell
a. A pencil
b. A ruler
c. A pen
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 8
is that?
What
Who
How
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 9
ringing the golden bell
a. A pen
b. A ruler
c. A pencil
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 10
do you spell your name?
What.
How.
Who.
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 11
your/What/is/name?
Your what is name?.
What is name your?
What is your name?
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 12
Tìm lỗi sai: What your name?
ringing the golden bell
Thiếu is
What
name
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 13
Tìm lỗi sai: We am fine, thanks
ringing the golden bell
We
thanks
am
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 14
Tìm lỗi sai: Is this you friend?
ringing the golden bell
You
this
friend
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 15
Opposite of "Good"?
True.
Yes.
Bad
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 16
ringing the golden bell
B, A, C, D
Sắp xếp thành bài hội thoại
A Hello. I’m fine thanks. And you?
B. Hi. How are you?
C. Fine, thankyou
D. Let’s go together
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 17
ringing the golden bell
B, A, D, C
Sắp xếp thành bài hội thoại
A Hello. My name’s Hoa?
B. Hi. I’m Minh. What’s your name?
C. H-O-A
D. How do you spell your name?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 18
ringing the golden bell
Opposite of "Yes"
A .True.
B. Good
C. No
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 19
Tìm lỗi sai: He are my friend
ringing the golden bell
my
friend
are
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 20
Is she Linda?
____, she isn’t
ringing the golden bell
Yes
Oh
No
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyên van vinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)