Rung chuong vang
Chia sẻ bởi Ninh Thị Hiền |
Ngày 11/10/2018 |
104
Chia sẻ tài liệu: rung chuong vang thuộc Tiếng Anh 4 (Thí điểm)
Nội dung tài liệu:
Mrs Hien teacher
Let’s learn English
Sơ lược về luật chơi
1. Sẽ có 20 câu hỏi cho tất cả các bạn lần lượt trả lời, bạn nào trả lời sai không được điểm
3. Nếu có từ 2 bạn trở lên bằng điểm nhau sẽ có 1 câu hỏi phụ. Nếu các bạn vẫn bằng điểm nhau sẽ có phần thưởng cho cả 2 bạn
2. Bạn nào trả lời đúng được 1 điểm. Kết thúc cuộc chơi bạn nào giành được nhiều điểm nhất và từ 15 điểm trở lên bạn đó được nhận 1 phần thưởng của cô giáo
4. Lúc nào nghe có tiếng thì phải bỏ phấn xuống và giơ bảng lên ngay, ai giơ chậm, nhìn bài nhau, nhìn tài liệu sẽ không được tính điểm
Question1
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Where are the desks?
They’re in the classroom
Question2
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How many books are there in your schoolbag?
One, two, three…ten books
Question 3
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How often have you got English in your school?
Four times a week
Question 4
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What does he look like?
He’s tall and slim
Question 5
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Listen and number
Key Question 5
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Listen and number
Question 6
Tìm từ có cách phát âm khác
January, Maths, many, was.
subject, under, Music, jump.
Music, was, subject, close
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Key Question 6
Từ có cách phát âm khác là
was.
Music.
subject
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 7
Tìm từ khác loại
ringing the golden bell
a.China, English, Vietnamese, Art
b.orange, milk, banana, melon
c. member, June, December, November
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Key Question 7
Từ khác loại là
ringing the golden bell
a. China
b. milk
c. member
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 8
My favourite book is English
My favourite is English book
My favourite is book English
ringing the golden bell
1) favourite/ is/ my / English/ book/./
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 9
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
... is bigger?
She is.....
Key Question 9
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Who is bigger?
She is bigger
Question 10
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
It`s -------------------
the twentieth of
November
Question 11
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What does she look like?
She is ....
weak
Question 12
can`t / Tigers/ jump/ can/ but/ climb/./
ringing the golden bell
Tigers can jump but can’t climb
Tigers can climb but can’t jump
Can tigers jump but can’t climb
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 13
Điền từ: ……..you swim?
No, I………..
ringing the golden bell
Do don`t
Can can`t
Are am not
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 14
Điền từ: How……….pencils are ……..in your box
ringing the golden bell
a. much there
b. many these
c. many there
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 15
bears?/Why/Nam/does/like
ringing the golden bell
a. Why Nam like does bears
b. Why does Nam like bears?
c. Why does like Nam bears?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 16
S?p x?p thnh cõu
near/ there is/ bank/ a/ my/ school
There is a bank near my school
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
I have many friends at school
Question 17
D?ch sang ti?ng Vi?t
Tôi có nhiều bạn bè ở trường
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Nhà bạn có gần trường không?
Có. Nó gần
Question 18
D?ch sang ti?ng Anh
Is your house near your school?
Yes, It is
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trong lớp tớ có 2 tờ bản đồ
Question 19
D?ch sang ti?ng Anh
There are two maps
in my classroom
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What lessons have you got on Friday?
I’ve got PE, Maths and IT
Question 20
D?ch sang ti?ng Vi?t
Thứ 6 bạn có những môn gì?
Tớ có Thể dục, Toán và tin học
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
Let’s learn English
Sơ lược về luật chơi
1. Sẽ có 20 câu hỏi cho tất cả các bạn lần lượt trả lời, bạn nào trả lời sai không được điểm
3. Nếu có từ 2 bạn trở lên bằng điểm nhau sẽ có 1 câu hỏi phụ. Nếu các bạn vẫn bằng điểm nhau sẽ có phần thưởng cho cả 2 bạn
2. Bạn nào trả lời đúng được 1 điểm. Kết thúc cuộc chơi bạn nào giành được nhiều điểm nhất và từ 15 điểm trở lên bạn đó được nhận 1 phần thưởng của cô giáo
4. Lúc nào nghe có tiếng thì phải bỏ phấn xuống và giơ bảng lên ngay, ai giơ chậm, nhìn bài nhau, nhìn tài liệu sẽ không được tính điểm
Question1
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Where are the desks?
They’re in the classroom
Question2
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How many books are there in your schoolbag?
One, two, three…ten books
Question 3
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How often have you got English in your school?
Four times a week
Question 4
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What does he look like?
He’s tall and slim
Question 5
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Listen and number
Key Question 5
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Listen and number
Question 6
Tìm từ có cách phát âm khác
January, Maths, many, was.
subject, under, Music, jump.
Music, was, subject, close
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Key Question 6
Từ có cách phát âm khác là
was.
Music.
subject
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 7
Tìm từ khác loại
ringing the golden bell
a.China, English, Vietnamese, Art
b.orange, milk, banana, melon
c. member, June, December, November
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Key Question 7
Từ khác loại là
ringing the golden bell
a. China
b. milk
c. member
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 8
My favourite book is English
My favourite is English book
My favourite is book English
ringing the golden bell
1) favourite/ is/ my / English/ book/./
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 9
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
... is bigger?
She is.....
Key Question 9
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Who is bigger?
She is bigger
Question 10
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
It`s -------------------
the twentieth of
November
Question 11
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What does she look like?
She is ....
weak
Question 12
can`t / Tigers/ jump/ can/ but/ climb/./
ringing the golden bell
Tigers can jump but can’t climb
Tigers can climb but can’t jump
Can tigers jump but can’t climb
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 13
Điền từ: ……..you swim?
No, I………..
ringing the golden bell
Do don`t
Can can`t
Are am not
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 14
Điền từ: How……….pencils are ……..in your box
ringing the golden bell
a. much there
b. many these
c. many there
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 15
bears?/Why/Nam/does/like
ringing the golden bell
a. Why Nam like does bears
b. Why does Nam like bears?
c. Why does like Nam bears?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 16
S?p x?p thnh cõu
near/ there is/ bank/ a/ my/ school
There is a bank near my school
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
I have many friends at school
Question 17
D?ch sang ti?ng Vi?t
Tôi có nhiều bạn bè ở trường
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Nhà bạn có gần trường không?
Có. Nó gần
Question 18
D?ch sang ti?ng Anh
Is your house near your school?
Yes, It is
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trong lớp tớ có 2 tờ bản đồ
Question 19
D?ch sang ti?ng Anh
There are two maps
in my classroom
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
What lessons have you got on Friday?
I’ve got PE, Maths and IT
Question 20
D?ch sang ti?ng Vi?t
Thứ 6 bạn có những môn gì?
Tớ có Thể dục, Toán và tin học
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ninh Thị Hiền
Dung lượng: 22,20MB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)