Review for 1st test

Chia sẻ bởi Cao Ba Khanh Trinh | Ngày 18/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: review for 1st test thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

TÀI LIỆU ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2008-2009
MÔN TIẾNG ANH - LỚP 7

I. Vocabulary:
Từ vựng từ bài 1 đến bài 8 + tên 12 tháng + số đếm từ 1 → 100 + số thứ tự từ 1 → 31.
II. Grammar (ngữ pháp):
1. Các giới từ (prepositions):
a) Đi với danh từ chỉ nơi chốn: to; on; at; in; in to; between; opposite; next to; from ... to.
b) Đi với danh từ chỉ thời gian: at; in; on; from ... to; between; until; before; after.
c) Đi với danh từ chỉ phương tiện giao thông: by; on
Ex: by car; by train; on foot.
2. Các dạng câu:
a) Câu cảm thán (an exclamatory sentence):
Ex: * Những lời phàn nàn (complaints):
- What an expensive dress!
- What a wet day!
* Những lời khen ngợi (compliment):
- What a great party!
- What a bright room!
b) Câu hỏi:
* Wh - questions:
Ex: - Where are you going? - I am going to the market.
- Why don`t you go to school? - Because we have a vacation.
- Where does she work? - She works at a supermarket.
* Yes - No questions:
Ex: - Are you a student? - Yes, I am.
- Does she have English on Monday? - No, she doesn`t.
* Or questions:
Ex: - Do you like soccer or volleyball? - I like soccer.
- Is he a mechanic or a driver? - He is a mechanic.
* Questions with How / How old / How many / How much / How far / How often ... ?
Ex: - How are you? - I`m fine, thanks. / - I`m very well, thank you.
- How old are you? - I`m twelve (years old).
- How many subjects do they have on Monday? - On Monday, they have three
subjects: Math, English and History.
- How much are those? - They are 2,000 dong.
- How far is it from your house to the post office? - It`s about 1 kilometer.
- How often does Nam play games? - He sometimes plays games. (Once or
twice a week.)
- How do you go to school? - I go to school by bike.
* Is there a ...? / Are there any ...?
Ex: - Is there a lamp? - Yes, there is. / - No, there isn`t.
- Are there any armchairs? - Yes, there are. / - No, there aren`t.
c) Câu đề nghị (suggestions):
Ex: - Let`s go swimming.
Let`s + V (infinitive) ...
- Why don`t you play soccer?
Why don`t you + V (infinitive) ...?
- Would you like to see a movie?
Would you like + to + V (infinitive) ...?
- Should we play volleyball?
Should we + V (infinitive) ...?
- What about watching TV?
What about + V-ing ...?
d) Câu đáp lại lời đề nghị:
* Sự tán thành (agreement):
- Good idea.
- Great!
* Không tán thành (disagreement):
- I`m sorry, I can`t.
e) Lời mời (invitation):
Ex: - Would you like to come to my house for lunch?
→ - Would you like to + V (infinitive)...?
- Will you join us? → - Will you join + pronoun?
- Will you join in the game?
→ - Will you join + noun?
f) Lời chấp nhận lịch sự (polite acceptance):
- OK.
- I`d love to.
- Thanks for inviting me.
g) Lời từ chối lịch sự (polite refusal):
- I`m sorry, I can`t. Thanks any way.
- I would love to but ...
h) Lời đáp lại khi có người cảm ơn mình:
- It`s my pleasure.
- You`re welcome.
i) Lời hướng dẫn (directions):
Ex: - Excuseme. Could you show me the way to the supermarket, please?
(hỏi thăm đường đi)
- OK. Go straight ahead.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Cao Ba Khanh Trinh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)