Presentation -Listening Unit 4

Chia sẻ bởi Lường Văn Đông | Ngày 02/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Presentation -Listening Unit 4 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

New Words:
+ photographer [fə`tɔgrəfə](n) ng­êi chôp ¶nh
+ photography [fə`tɔgrəfi] (n) nghề nhiếp ảnh
+ photographic [,foutə`græfik] (adj) thuật nhiếp ảnh
+ photogenic [`foutə`dʒenik] (adj) lên ảnh đẹp; ăn ảnh


Listen and repeat the following words:
+ surrounding [sə`raundiη] (adj) bao quanh
+ sorrow [`sɔrou] (n)( + at/for/over) sự đau khổ
+ passion [`pæ∫n] (n) niềm say mê
+ labourer [`leibərə] (n) lao động
+ exhibition [,eksi`bi∫n] (n) cuộc triển lãm
+ stimulate [`stimjuleit] (v) kích thích
+ comprises [kəm`praiz] (v)gồm có, bao gồm
+ disabilities [,disə`biliti](n) sự bất lực
+feature [`fi:t∫ə] (n)điểm đặc trưng
( số nhiều) nét mặt
+ professional [prə`fe∫ənl] (adj)
chuyên nghiệp; nhà nghề
- peaceful [`pi:sfl] (adj) hoà bình
- simple [`simpl] (adj) đơn giản
- escape [is`keip] (v) trốn thoát; lối thoát
- chickens [`t∫ikin] (n)gà con; gà
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lường Văn Đông
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)