Practice Test

Chia sẻ bởi Ngô Thụy Quỳnh | Ngày 11/10/2018 | 64

Chia sẻ tài liệu: Practice Test thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:


UNIT 10 NATURE IN DANGER
GLOSSARY
ban [bæn] ( to ban sb. from sth. / doing sth.) cấm ai làm điều gì
blame [bleim] ( to blame sb. for sth.; to blame sth. on sb.) khiển trách, đổ lỗi
cheetah [`t∫i:] loài báo gêpa
co-exist [`kouig`zist] ( to coexist with sb.) cùng tồn tại ( coexistence (n)
consequence [] hậu quả, kết quả
( to take the consequence of something: chịu hậu quả của việc gì
( in consequence of something: do kết quả của điều gì
( it`s of no consequence: cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
( by way of consequences; in consequences: vì thế, vậy thì, như vậy thì
cultivation [,∫n] sự cày cấy, sự trồng trọt
devastating [] tàn phá, phá huỷ, phá phách
dinosaur [:] khủng long
discharge [dis`t∫ɑ:] phun ra, đổ ra, thải ra
discourage [] làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng ( sb. from doing sth.) can ngăn (ai làm việc gì)
endanger [(r)] gây nguy hiểm
extinct [iks`tiηkt] tuyệt giống, tuyệt chủng ( extinction (n)
fur [:]lông thú
interference [,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngô Thụy Quỳnh
Dung lượng: 148,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)