PPCTr_tiengAnh_09-10
Chia sẻ bởi Trần Công Nhật |
Ngày 11/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: PPCTr_tiengAnh_09-10 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phòng Giáo dục Trung học Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
(
Kính gửi:
- Ban Giám Đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
- Phòng Giáo dục Trung học
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH BỘ MÔN TIẾNG ANH
THCS ( áp dụng từ 2009-2010 )
(
KHUNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần
Nội dung
Số tiết
Tiết chương trình
I
Hướng dẫn học/kiểm tra đầu năm
2
1-2
Unit 1 Greetings
A 1-4
5
3
II
A 5-8
4
B
5
C 1-2
6
III
C 3-6
7
Unit 2 At school
A
5
8
B 1-3
9
IV
B 4-6
10
C 1
11
C 2-4
12
V
Unit 3 At home
A 1-2
5
13
A 3-6
14
B 1-2
15
VI
B 3-6
16
C
17
Grammar practice
1
18
VII
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19-20
Unit 4 Big or Small ?
A 1-2
5
21
VIII
A 3-6
22
B
23
C 1-3
24
IX
C 4-8
25
Unit 5 Things I do
A 1-4
5
26
A 5-7
27
X
B
28
C 1
29
C 2-4
30
XI
Grammar practice
1
31
Unit 6 Places
A 1-2
5
32
A 3-6
33
XII
B
34
C 1-2
35
C 3-6
36
XIII
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
37-38
Unit 7 Your house
A 1-2
5
39
XIV
A 3-7
40
B
41
C 1-3
42
XV
C 4-6
43
Unit 8 Out and about
A 1-2
5
44
A 3-7
45
XVI
B
46
C 1-3
47
C 4-6
48
XVII-XVIII-XIX
Grammar practice
1
49
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I
8
50-57
TỔNG SỐ TIẾT
57
HỌC KỲ II
Tuần
Nội dung
Số tiết
Tiết chương trình
XX
Unit 9 The body
A 1-2
5
58
A 3-7
59
B 1-3
60
XXI
B 4-7
61
C 4-6
62
Unit 10 Staying healthy
A 1-2
5
63
XXII
A 3-8
64
B 1-3
65
B 4-6
66
XXIII
C
67
Unit 11 What do I eat
A 1
5
68
A 2
69
XXIV
A 3-5
70
B 1-3
71
B 4-6
72
XXV
Grammar practice
1
73
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
74-75
XXVI
Unit 12 Sports and pastimes
A 1-2
6
76
A 3-6
77
B 1-3
78
XXVII
B 4-6
Phòng Giáo dục Trung học Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
(
Kính gửi:
- Ban Giám Đốc Sở Giáo dục và Đào tạo
- Phòng Giáo dục Trung học
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH BỘ MÔN TIẾNG ANH
THCS ( áp dụng từ 2009-2010 )
(
KHUNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
LỚP 6
Cả năm học: 37 tuần (111 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tuần
Nội dung
Số tiết
Tiết chương trình
I
Hướng dẫn học/kiểm tra đầu năm
2
1-2
Unit 1 Greetings
A 1-4
5
3
II
A 5-8
4
B
5
C 1-2
6
III
C 3-6
7
Unit 2 At school
A
5
8
B 1-3
9
IV
B 4-6
10
C 1
11
C 2-4
12
V
Unit 3 At home
A 1-2
5
13
A 3-6
14
B 1-2
15
VI
B 3-6
16
C
17
Grammar practice
1
18
VII
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19-20
Unit 4 Big or Small ?
A 1-2
5
21
VIII
A 3-6
22
B
23
C 1-3
24
IX
C 4-8
25
Unit 5 Things I do
A 1-4
5
26
A 5-7
27
X
B
28
C 1
29
C 2-4
30
XI
Grammar practice
1
31
Unit 6 Places
A 1-2
5
32
A 3-6
33
XII
B
34
C 1-2
35
C 3-6
36
XIII
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
37-38
Unit 7 Your house
A 1-2
5
39
XIV
A 3-7
40
B
41
C 1-3
42
XV
C 4-6
43
Unit 8 Out and about
A 1-2
5
44
A 3-7
45
XVI
B
46
C 1-3
47
C 4-6
48
XVII-XVIII-XIX
Grammar practice
1
49
Ôn tập và kiểm tra học kỳ I
8
50-57
TỔNG SỐ TIẾT
57
HỌC KỲ II
Tuần
Nội dung
Số tiết
Tiết chương trình
XX
Unit 9 The body
A 1-2
5
58
A 3-7
59
B 1-3
60
XXI
B 4-7
61
C 4-6
62
Unit 10 Staying healthy
A 1-2
5
63
XXII
A 3-8
64
B 1-3
65
B 4-6
66
XXIII
C
67
Unit 11 What do I eat
A 1
5
68
A 2
69
XXIV
A 3-5
70
B 1-3
71
B 4-6
72
XXV
Grammar practice
1
73
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
74-75
XXVI
Unit 12 Sports and pastimes
A 1-2
6
76
A 3-6
77
B 1-3
78
XXVII
B 4-6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Công Nhật
Dung lượng: 1,61MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)