PPCT TIENG ANH THCS
Chia sẻ bởi Đồng Quốc Tú |
Ngày 11/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: PPCT TIENG ANH THCS thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THPT NINH THẠNH LỢI
TỔ TIẾNG ANH
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6
Áp dụng từ năm học: 2010 - 2011
Cả năm: 37 tuần (105 tiết)
Học kì I: 54 tiết
Học kì II: 5l tiết
Học kì I
Bài ( Unit )
Tổng số tiết
Tiết theo PPCT
Nội dung
Tuần
Bài mở đầu
1
Hướng dẫn cách học
1
Unit l: Greetings
5
2
A1,2,3.4
3
A5,6,7
4
B1,2,3,4
2
5
C1,2
6
C3,4,5
Unit 2: At school
5
7
A1,2,3
3
8
B1,2
9
B3,4,5
10
C1
4
11
C2,3
Unit 3: At home
5
12
A1,2
13
A3,4
5
14
B1,2
15
B3,4,5
16
C1,2
6
1
17
Grammar Practice
1
18
Kiểm tra 1 tiết
1
19
Chữa bài kiểm tra 1 tiết
7
Unit 4: Big or Small
5
20
A1,2
21
A3,4
22
B1,2,3,4,5
8
23
C1,2,3
24
C4,5,6,7
Unit5:Things I do
5
25
A1,2,3,4
9
26
A5,6,7
27
B1,2
28
B3,4
10
29
C1
30
C2,3
1
31
Grammar Practice
11
Unit 6 : Places
5
32
A1,2
33
A3,4,5,6
34
B1,2,3,4
12
35
C1,2
36
C3,4,5
1
37
Ôn tập
13
1
38
Kiểm tra 1 tiết
1
39
Chữa bài kiểm tra 1 tiết
Unit 7: Your house
5
40
A1,2
14
41
A3,4,5,6
42
B1,2,3
43
C1,2,3
15
44
C4,5,6
Unit 8 : Out and about
6
45
A1,2,3
46
A4,5,6
16
47
B1
48
B2,3
49
C1,2
17
50
C3,4
1
51
Grammar Practice
18
Ôn tập và kiểm tra học kì I
3
52
Ôn tập 1
53
Ôn tập 2
19
54
Kiểm tra học kì I
Học kì II
Bài ( Unit )
Tổng số tiết
Tiết theo PPCT
Nội dung
Tuần
Unit 9: The body
5
55
A1,2
20
56
A3,4
57
A5,6
58
B1,2
21
59
B4,5,6
Unit 10: Staying healthy
6
60
A1,2
61
A3,4
22
62
A5,6,7
63
B1,2,3
64
B4,5
23
65
C1,2,3,4
Unit 11: What do you eat?
5
66
A1
67
A2 ,3
24
68
A4
69
B1,2
70
B3,4,
TỔ TIẾNG ANH
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6
Áp dụng từ năm học: 2010 - 2011
Cả năm: 37 tuần (105 tiết)
Học kì I: 54 tiết
Học kì II: 5l tiết
Học kì I
Bài ( Unit )
Tổng số tiết
Tiết theo PPCT
Nội dung
Tuần
Bài mở đầu
1
Hướng dẫn cách học
1
Unit l: Greetings
5
2
A1,2,3.4
3
A5,6,7
4
B1,2,3,4
2
5
C1,2
6
C3,4,5
Unit 2: At school
5
7
A1,2,3
3
8
B1,2
9
B3,4,5
10
C1
4
11
C2,3
Unit 3: At home
5
12
A1,2
13
A3,4
5
14
B1,2
15
B3,4,5
16
C1,2
6
1
17
Grammar Practice
1
18
Kiểm tra 1 tiết
1
19
Chữa bài kiểm tra 1 tiết
7
Unit 4: Big or Small
5
20
A1,2
21
A3,4
22
B1,2,3,4,5
8
23
C1,2,3
24
C4,5,6,7
Unit5:Things I do
5
25
A1,2,3,4
9
26
A5,6,7
27
B1,2
28
B3,4
10
29
C1
30
C2,3
1
31
Grammar Practice
11
Unit 6 : Places
5
32
A1,2
33
A3,4,5,6
34
B1,2,3,4
12
35
C1,2
36
C3,4,5
1
37
Ôn tập
13
1
38
Kiểm tra 1 tiết
1
39
Chữa bài kiểm tra 1 tiết
Unit 7: Your house
5
40
A1,2
14
41
A3,4,5,6
42
B1,2,3
43
C1,2,3
15
44
C4,5,6
Unit 8 : Out and about
6
45
A1,2,3
46
A4,5,6
16
47
B1
48
B2,3
49
C1,2
17
50
C3,4
1
51
Grammar Practice
18
Ôn tập và kiểm tra học kì I
3
52
Ôn tập 1
53
Ôn tập 2
19
54
Kiểm tra học kì I
Học kì II
Bài ( Unit )
Tổng số tiết
Tiết theo PPCT
Nội dung
Tuần
Unit 9: The body
5
55
A1,2
20
56
A3,4
57
A5,6
58
B1,2
21
59
B4,5,6
Unit 10: Staying healthy
6
60
A1,2
61
A3,4
22
62
A5,6,7
63
B1,2,3
64
B4,5
23
65
C1,2,3,4
Unit 11: What do you eat?
5
66
A1
67
A2 ,3
24
68
A4
69
B1,2
70
B3,4,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đồng Quốc Tú
Dung lượng: 553,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)