PPCT theo tung tuan
Chia sẻ bởi Lê Văn Lượng |
Ngày 18/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: PPCT theo tung tuan thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
SỞ GD-ĐT QUẢNG TRỊ
HỘI ĐỒNG BỘ MÔN MÔN ANH VĂN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Ban hành theo công văn số 1046 / TB - GD&ĐT ngày 20 tháng 9 năm 2010.
(Áp dụng từ năm học 2010 – 2011)
Cả năm học: 105 tiết/ 37 tuần
Học kỳ 1: 54 tiết
Tên bài học Tiết theo
PPCT
Nội dung
Tuan 1: (1tiết) 1 Hướng dẫn cách học môn Tiếng Anh
UNIT 1:GREETINGS (5 tiết)
2 Lesson 1: A1, A2, A3, A4
3 Lesson 2: A5, A6, A7, A8*
Tuan 2: 4 Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5*, B6*
5 Lesson 4: C1, C2
6 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
UNIT 2:AT SCHOOL(5 tiết)
Tuan 3: 7 Lesson 1: A1, A2, A3*, A4*
8 Lesson 2: B1, B2*, B3
9 Lesson 3: B4, B5, B6*
Tuan 4: 10 Lesson 4: C1
11 Lesson 5: C2, C3, C4*
UNIT 3:AT HOME(5 tiết)
12 Lesson 1: A1, A2
Tuan 5: 13 Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
14 Lesson 3: B1, B2
15 Lesson 4: B3, B4, B5, B6*
Tuan 6: 16 Lesson 5: C1, C2, C3*, C4*
(1tiết) 17 Grammar Practice
(1tiết) 18 45-minute Test
UNIT 4:BIG OR SMALL?(5 tiết)
Tuan 7: 19 Lesson 1: A1, A2
20 Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
21 Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5, B6*
Tuan 8: 22 Lesson 4: C1, C2, C3
23 Lesson 5: C4, C5, C6, C7, C8*
(1tiết) 24 45-minute Test Correction
UNIT 5:THINGS I DO(6 tiết)
Tuan 9: 25 Lesson 1: A1, A2
26 Lesson 2: A3, A4
27 Lesson 3: A5, A6, A7*
Tuan 10: 28 Lesson 4: B1, B2
29 Lesson 5: B3, B4
30 Lesson 6: C1, C2, C3, C4*
Tuan 11: (1tiết) 31 Grammar Practice
UNIT 6:PLACES(5 tiết)
32 Lesson 1: A1, A2
33 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Tuan 12: 34 Lesson 3: B1, B2, B3, B4*, B5*
35 Lesson 4: C1, C2
36 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 13: (1tiết) 37 45-minute Test
UNIT 7:YOUR HOUSE(5 tiết)
38 Lesson 1: A1, A2*
39 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Tuan 14: 40 Lesson 3: B1, B2, B3, B4*
41 Lesson 4: C1, C2
42 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 15: (1tiết) 43 45-minute Test Correction
UNIT 8:OUT AND ABOUT(5 tiết)
44 Lesson 1: A1, A2, A3
45 Lesson 2: A4, A5*, A6, A7*
Tuan 16: 46 Lesson 3: B1, B2, B3*, B4*
47 Lesson 4: C1, C2
48 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 17: (1tiết) 49 Grammar Practice
REVISION(4 tiết)
50 Revision (1)
51 Revision (2)
Tuan 18: 52 Revision (3)
53 Revision (4)
(1tiết) 54 The first term examination
Học kỳ 2: 51 tiết
UNIT 9:THE BODY(5 tiết)
Tuan 19: 55 Lesson 1: A1, A2
56 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
57 Lesson 3: B1
Tuan 20: 58 Lesson 4: B2, B3
59 Lesson 5: B4, B5, B6*, B7*
UNIT 10:STAYING HEALTHY(5 tiết)
60 Lesson 1: A1, A2, A5
Tuan 21: 61 Lesson 2: A3, A4, A6, A7*, A8*
62 Lesson 3: B1, B4, B5
63 Lesson 4: B2, B3, B6*
Tuan 22: 64 Lesson 5: C1, C2, C3, C4, C5*
UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?(5 tiết)
65 Lesson 1: A1
66 Lesson 2: A2, A3
Tuan 23: 67 Lesson 3: A4, A5*
68 Lesson 4: B1, B2, B3
69 Lesson 5: B4, B5
HỘI ĐỒNG BỘ MÔN MÔN ANH VĂN
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Ban hành theo công văn số 1046 / TB - GD&ĐT ngày 20 tháng 9 năm 2010.
(Áp dụng từ năm học 2010 – 2011)
Cả năm học: 105 tiết/ 37 tuần
Học kỳ 1: 54 tiết
Tên bài học Tiết theo
PPCT
Nội dung
Tuan 1: (1tiết) 1 Hướng dẫn cách học môn Tiếng Anh
UNIT 1:GREETINGS (5 tiết)
2 Lesson 1: A1, A2, A3, A4
3 Lesson 2: A5, A6, A7, A8*
Tuan 2: 4 Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5*, B6*
5 Lesson 4: C1, C2
6 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
UNIT 2:AT SCHOOL(5 tiết)
Tuan 3: 7 Lesson 1: A1, A2, A3*, A4*
8 Lesson 2: B1, B2*, B3
9 Lesson 3: B4, B5, B6*
Tuan 4: 10 Lesson 4: C1
11 Lesson 5: C2, C3, C4*
UNIT 3:AT HOME(5 tiết)
12 Lesson 1: A1, A2
Tuan 5: 13 Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
14 Lesson 3: B1, B2
15 Lesson 4: B3, B4, B5, B6*
Tuan 6: 16 Lesson 5: C1, C2, C3*, C4*
(1tiết) 17 Grammar Practice
(1tiết) 18 45-minute Test
UNIT 4:BIG OR SMALL?(5 tiết)
Tuan 7: 19 Lesson 1: A1, A2
20 Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
21 Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5, B6*
Tuan 8: 22 Lesson 4: C1, C2, C3
23 Lesson 5: C4, C5, C6, C7, C8*
(1tiết) 24 45-minute Test Correction
UNIT 5:THINGS I DO(6 tiết)
Tuan 9: 25 Lesson 1: A1, A2
26 Lesson 2: A3, A4
27 Lesson 3: A5, A6, A7*
Tuan 10: 28 Lesson 4: B1, B2
29 Lesson 5: B3, B4
30 Lesson 6: C1, C2, C3, C4*
Tuan 11: (1tiết) 31 Grammar Practice
UNIT 6:PLACES(5 tiết)
32 Lesson 1: A1, A2
33 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Tuan 12: 34 Lesson 3: B1, B2, B3, B4*, B5*
35 Lesson 4: C1, C2
36 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 13: (1tiết) 37 45-minute Test
UNIT 7:YOUR HOUSE(5 tiết)
38 Lesson 1: A1, A2*
39 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
Tuan 14: 40 Lesson 3: B1, B2, B3, B4*
41 Lesson 4: C1, C2
42 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 15: (1tiết) 43 45-minute Test Correction
UNIT 8:OUT AND ABOUT(5 tiết)
44 Lesson 1: A1, A2, A3
45 Lesson 2: A4, A5*, A6, A7*
Tuan 16: 46 Lesson 3: B1, B2, B3*, B4*
47 Lesson 4: C1, C2
48 Lesson 5: C3, C4, C5*, C6*
Tuan 17: (1tiết) 49 Grammar Practice
REVISION(4 tiết)
50 Revision (1)
51 Revision (2)
Tuan 18: 52 Revision (3)
53 Revision (4)
(1tiết) 54 The first term examination
Học kỳ 2: 51 tiết
UNIT 9:THE BODY(5 tiết)
Tuan 19: 55 Lesson 1: A1, A2
56 Lesson 2: A3, A4, A5, A6*, A7*
57 Lesson 3: B1
Tuan 20: 58 Lesson 4: B2, B3
59 Lesson 5: B4, B5, B6*, B7*
UNIT 10:STAYING HEALTHY(5 tiết)
60 Lesson 1: A1, A2, A5
Tuan 21: 61 Lesson 2: A3, A4, A6, A7*, A8*
62 Lesson 3: B1, B4, B5
63 Lesson 4: B2, B3, B6*
Tuan 22: 64 Lesson 5: C1, C2, C3, C4, C5*
UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?(5 tiết)
65 Lesson 1: A1
66 Lesson 2: A2, A3
Tuan 23: 67 Lesson 3: A4, A5*
68 Lesson 4: B1, B2, B3
69 Lesson 5: B4, B5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Lượng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)