PPCT LỚP 11
Chia sẻ bởi Nguyễn Bảo Nam |
Ngày 11/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: PPCT LỚP 11 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THPT ĐÔNG KINH
TỔ NGOẠI NGỮ
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH KHỐI LỚP 11
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN + TỰ CHỌN
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết + 35 tiết tự chọn = 140 tiết )
Học kì I : 19 tuần (52 tiết + 18 tiết TC = 70 tiết)
Học kì II: 18 tuần (53 tiết + 17 tiết TC = 70 tiết)
HỌC KÌ I
Bài/ Unit
Nội dung
Số tiết
Tiết
PPCT
Tiết
TC
Kế hoạch thực hiện
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm (The present simple tense, present perfect, past simple) Ex: Chia động từ (5-10câu)
1
1
Unit 1
Friendship
6
Tuần 1 +2 từ
3/8-16/8
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
2
Reading 2: Passage, Task 3 and After you read
3
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
4
Listening
5
Writing
6
Language Focus
7
TC 1
Infinitive with to + Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
1
TC 2
Infinitive without to+ Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
Unit 2
Personal Experiences
5
Tuần 3 +4
17/8- 30/8
Reading - Không dạy Task 2 (P.24)
8
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
9
Listening
10
Writing
11
Language Focus
12
TC 3
Tense Revision (Past tenses) + Exercises in workbook
+ Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
3
TC 4
Exercises on tenses - Kiểm tra 15 phút số 1
Chia động từ (10 câu)
4
Unit 3
A Party
5
Tuần 6+7
7/9- 20/9
Reading
13
Speaking ( Có thể bỏ task 3 ,4)
14
Listening
15
Writing
16
Language Focus
17
TC 5
Infinitive and Gerund (active) + Ex: trắc nghiệm (5-10 câu)
5
TC 6
Infinitive and Gerund (passive) + Ex: trắc nghiệm (5-10 câu)
6
Test yourself A
1
18
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19, 20
Unit 4
Volunteer Work
6
Tuần 8+9
21/9-4/10
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
21
Reading 2: Passage, Task 3, After your read
22
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
23
Listening
24
Writing
25
Language Focus
26
TC 7
Gerund and Present Participle +Ex : Chia động từ (5-10 câu)
2
7
TC 8
Exercises on Gerund and Present Participle Ex: Viết lại câu (5-10 câu)
8
Unit 6
Competitions
6
Tuần 10+11
5/10-18/10
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
27
Reading 2: Passage, Task 3 and After your read
28
Speaking
29
Listening
30
Writing
31
Language Focus
32
TC 9
Reported Speech with Gerund + Ex: Viết lại câu (5 câu)
2
9
TC 10
Exercises on Reported Speech with Gerund Viết lại câu (5-10 câu)
Kiểm tra 15 phút số 2 : Viết lại câu (5 câu), trắc nghiệm 10 câu)
10
Test yourself B
1
33
TC11
Review for test Lý thuyết U4,6
TỔ NGOẠI NGỮ
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH KHỐI LỚP 11
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN + TỰ CHỌN
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết + 35 tiết tự chọn = 140 tiết )
Học kì I : 19 tuần (52 tiết + 18 tiết TC = 70 tiết)
Học kì II: 18 tuần (53 tiết + 17 tiết TC = 70 tiết)
HỌC KÌ I
Bài/ Unit
Nội dung
Số tiết
Tiết
PPCT
Tiết
TC
Kế hoạch thực hiện
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm (The present simple tense, present perfect, past simple) Ex: Chia động từ (5-10câu)
1
1
Unit 1
Friendship
6
Tuần 1 +2 từ
3/8-16/8
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
2
Reading 2: Passage, Task 3 and After you read
3
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
4
Listening
5
Writing
6
Language Focus
7
TC 1
Infinitive with to + Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
1
TC 2
Infinitive without to+ Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
Unit 2
Personal Experiences
5
Tuần 3 +4
17/8- 30/8
Reading - Không dạy Task 2 (P.24)
8
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
9
Listening
10
Writing
11
Language Focus
12
TC 3
Tense Revision (Past tenses) + Exercises in workbook
+ Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
3
TC 4
Exercises on tenses - Kiểm tra 15 phút số 1
Chia động từ (10 câu)
4
Unit 3
A Party
5
Tuần 6+7
7/9- 20/9
Reading
13
Speaking ( Có thể bỏ task 3 ,4)
14
Listening
15
Writing
16
Language Focus
17
TC 5
Infinitive and Gerund (active) + Ex: trắc nghiệm (5-10 câu)
5
TC 6
Infinitive and Gerund (passive) + Ex: trắc nghiệm (5-10 câu)
6
Test yourself A
1
18
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19, 20
Unit 4
Volunteer Work
6
Tuần 8+9
21/9-4/10
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
21
Reading 2: Passage, Task 3, After your read
22
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
23
Listening
24
Writing
25
Language Focus
26
TC 7
Gerund and Present Participle +Ex : Chia động từ (5-10 câu)
2
7
TC 8
Exercises on Gerund and Present Participle Ex: Viết lại câu (5-10 câu)
8
Unit 6
Competitions
6
Tuần 10+11
5/10-18/10
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
27
Reading 2: Passage, Task 3 and After your read
28
Speaking
29
Listening
30
Writing
31
Language Focus
32
TC 9
Reported Speech with Gerund + Ex: Viết lại câu (5 câu)
2
9
TC 10
Exercises on Reported Speech with Gerund Viết lại câu (5-10 câu)
Kiểm tra 15 phút số 2 : Viết lại câu (5 câu), trắc nghiệm 10 câu)
10
Test yourself B
1
33
TC11
Review for test Lý thuyết U4,6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Bảo Nam
Dung lượng: 243,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)