Phuong trinh cua mp doi xung (Lam bang carbi cuc dep)
Chia sẻ tài liệu: Phuong trinh cua mp doi xung (Lam bang carbi cuc dep) thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
2.0.0 (279,Windows NT) stopped off 1.000 %35 %1 O_point defined (0,0,0,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size I_vector defined (0,0,0,1) (1,0,0) sphere_point_style normal_point_size tomato default_layer solid_curve_style normal_curve_radius orange_red vector3_base_point_size vector3_base_curve_radius J_vector defined (0,0,0,1) (0,1,0) sphere_point_style normal_point_size tomato default_layer solid_curve_style normal_curve_radius lawn_green vector3_base_point_size vector3_base_curve_radius K_vector defined (0,0,0,1) (0,0,1) sphere_point_style normal_point_size tomato default_layer solid_curve_style normal_curve_radius steel_blue vector3_base_point_size vector3_base_curve_radius [ document_toolbar default_document_toolbar ] Z0_Plane defined (0,0,1,0) normal_surface_thickness solid_surface_style ivory hidden_layer solid_curve_style normal_curve_radius dim_gray template_plane3_base_surface_thickness plane3_base_curve_radius doc_settings -215 0 document_window 0 600 600 0 0 2 X1_point no_display no_picking (1,0,0,1) Y1_point no_display no_picking (0,1,0,1) Z1_point no_display no_picking (0,0,1,1) %1 1 29.700 21.000 %8 %35 %6 9.000 26.500 %7 origin3 %7 ((-0.44619781310980883,-0.13999857810333335,0.88391623455227308,0),(0.894934361602025,-0.069800716195953877,0.4407043776076065,0),(0,0.98768834059513777,0.15643446504023092,0),(0,0,0,1)) %8 0.500 1.500 18.000 18.000 default_surface_clipping_transfo3 %7 central_medium_lens default_layer default_clipping_transfo3 no_auto_rotate %9 I_vector O_point X1_point %10 J_vector O_point Y1_point %11 K_vector O_point Z1_point %15 defined (2.4180968909195362,-3.3063244430989509,0,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size %16 (0.57348274124811693,-0.78413731567348288,0.2371628462869563) %15 Z0_Plane %17 %18 %15 %18 defined italic 12 Helvetica -0.183 0.391 A black default_layer %19 defined (-3.3708321555901066,-1.8368822419314601,0,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size %20 (-3.3708321555901066,-1.8368822419314601,0,1) %19 %21 %22 %19 %22 defined italic 12 Helvetica -0.252 0.317 B black default_layer %23 defined (-0.83836685608159878,0.35054083955513848,3.4959688053657794,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size %24 (-0.83836685608159878,0.35054083955513848,3.4959688053657794,1) %23 %25 %26 %23 %26 defined italic 12 Helvetica -0.223 0.254 C black default_layer %27 %28 %19 %23 %15 %28 defined (0.084755814915209879,0.33389907982323475,-0.27031697561098184,0.89903091661398815) normal_surface_thickness solid_surface_style royal_blue default_layer solid_curve_style normal_curve_radius dim_gray plane3_base_surface_thickness plane3_base_curve_radius %29 Z0_Plane %30 %28 %30 defined (-0.084755814915209879,-0.33389907982323475,-0.27031697561098184,-0.89903091661398815) normal_surface_thickness solid_surface_style red default_layer solid_curve_style normal_curve_radius dim_gray plane3_base_surface_thickness plane3_base_curve_radius %31 (0.70655659607041266,0.29820688669904083,0.64175573957281995) %32 %8 %28 %32 defined italic 12 Helvetica 8.316 -3.450 Phuong trinh mat phang mau xanh : black default_layer %33 (-0.64911119149948515,-0.55615093005874949,-0.51899017723354513) %34 %8 %30 %34 defined italic 12 Helvetica -8.889 -8.348 Phuong trinh cua mat phang mau do : black default_layer %35 19.000 1.500 8.000 18.000 %36 %36 Phương trnh của mặt phẳng v mặt phẳng đối xứng của n
Mặt phẳng mu đỏ l hnh chiếu của mặt phẳng mu xanh qua mặt phẳng Oxy (tạo bởi vectơ mu đỏ v mu xanh l cy). R cc điểm A, B hoặc C để thay đổi mặt phẳng mu xanh v quan st sự thay đổi của cc phương trnh của mặt phẳng xanh v đỏ. Đường thẳng mu xanh vung gc với mặt phẳng mu xanh tại A, đường thẳng mu đỏ vung gc với mặt phẳng mu đỏ tại A. Hy quan st sự thay đổi của cc phương trnh ny.
Bạn cũng c thể dịch chuyển điểm C tới mặt phẳng Oxy. Quan st sự thay đổi của cc đường thẳng ny cũng như cc phương trnh của chng so với toạ độ của điểm A.