Phuong trinh cua mp đoi xung

Chia sẻ bởi Hoàng An Dinh | Ngày 09/05/2019 | 60

Chia sẻ tài liệu: Phuong trinh cua mp đoi xung thuộc Hình học 12

Nội dung tài liệu:

2.0.0 (279,Windows NT) stopped off 1.000 %35 %1 O_point defined (0,0,0,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size I_vector defined (0,0,0,1) (1,0,0) sphere_point_style normal_point_size tomato default_layer solid_curve_style normal_curve_radius orange_red vector3_base_point_size vector3_base_curve_radius J_vector defined (0,0,0,1) (0,1,0) sphere_point_style normal_point_size tomato default_layer solid_curve_style normal_curve_radius lawn_green vector3_base_point_size vector3_base_curve_radius K_vector defined (0,0,0,1) (0,0,1) sphere_point_style normal_point_size tomato default_layer solid_curve_style normal_curve_radius steel_blue vector3_base_point_size vector3_base_curve_radius document_toolbar default_document_toolbar Z0_Plane defined (0,0,1,0) normal_surface_thickness solid_surface_style ivory hidden_layer solid_curve_style normal_curve_radius dim_gray template_plane3_base_surface_thickness plane3_base_curve_radius doc_settings -215 0 document_window 0 600 600 0 0 2 X1_point no_display no_picking (1,0,0,1) Y1_point no_display no_picking (0,1,0,1) Z1_point no_display no_picking (0,0,1,1) %1 1 29.700 21.000 %8 %35 %6 9.000 26.500 %7 origin3 %7 ((-0.44619781310980883,-0.13999857810333335,0.88391623455227308,0),(0.894934361602025,-0.069800716195953877,0.4407043776076065,0),(0,0.98768834059513777,0.15643446504023092,0),(0,0,0,1)) %8 0.500 1.500 18.000 18.000 default_surface_clipping_transfo3 %7 central_medium_lens default_layer default_clipping_transfo3 no_auto_rotate %9 I_vector O_point X1_point %10 J_vector O_point Y1_point %11 K_vector O_point Z1_point %15 defined (2.4180968909195362,-3.3063244430989509,0,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size %16 (0.57348274124811693,-0.78413731567348288,0.2371628462869563) %15 Z0_Plane %17 %18 %15 %18 defined italic 12 Helvetica -0.183 0.391 A black default_layer %19 defined (-3.3708321555901066,-1.8368822419314601,0,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size %20 (-3.3708321555901066,-1.8368822419314601,0,1) %19 %21 %22 %19 %22 defined italic 12 Helvetica -0.252 0.317 B black default_layer %23 defined (-0.83836685608159878,0.35054083955513848,3.4959688053657794,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer point3_base_point_size %24 (-0.83836685608159878,0.35054083955513848,3.4959688053657794,1) %23 %25 %26 %23 %26 defined italic 12 Helvetica -0.223 0.254 C black default_layer %27 %28 %19 %23 %15 %28 defined (0.084755814915209879,0.33389907982323475,-0.27031697561098184,0.89903091661398815) normal_surface_thickness solid_surface_style royal_blue default_layer solid_curve_style normal_curve_radius dim_gray plane3_base_surface_thickness plane3_base_curve_radius %29 Z0_Plane %30 %28 %30 defined (-0.084755814915209879,-0.33389907982323475,-0.27031697561098184,-0.89903091661398815) normal_surface_thickness solid_surface_style red default_layer solid_curve_style normal_curve_radius dim_gray plane3_base_surface_thickness plane3_base_curve_radius %31 (0.70655659607041266,0.29820688669904083,0.64175573957281995) %32 %8 %28 %32 defined italic 12 Helvetica 8.316 -3.450 Phuong trinh mat phang mau xanh : black default_layer %33 (-0.64911119149948515,-0.55615093005874949,-0.51899017723354513) %34 %8 %30 %34 defined italic 12 Helvetica -8.889 -8.348 Phuong trinh cua mat phang mau do : black default_layer %35 19.000 1.500 8.000 18.000 %36 %36

Phương tr�nh của mặt phẳng v� mặt phẳng đối xứng của n�


Mặt phẳng m�u đỏ l� h�nh chiếu của mặt phẳng m�u xanh qua mặt phẳng Oxy (tạo bởi vectơ m�u đỏ v� m�u xanh l� c�y). R� c�c điểm A, B hoặc C để thay đổi mặt phẳng m�u xanh v� quan s�t sự thay đổi của c�c phương tr�nh của mặt phẳng xanh v� đỏ. Đường thẳng m�u xanh vu�ng g�c với mặt phẳng m�u xanh tại A, đường thẳng m�u đỏ vu�ng g�c với mặt phẳng m�u đỏ tại A. H�y quan s�t sự thay đổi của c�c phương tr�nh n�y.


Bạn cũng c� thể dịch chuyển điểm C tới mặt phẳng Oxy. Quan s�t sự thay đổi của c�c đường thẳng n�y cũng như c�c phương tr�nh của ch�ng so với toạ độ của điểm A.

]]>
%40 %41 %15 %28 %41 defined (-0.05255580090583558,-0.20704577708782648,0.16761947443831257,-0.55420436547479268,-0.4053201299968503,-0.67442327901569876) default_layer solid_curve_style normal_curve_radius cornflower_blue line3_base_curve_radius %42 %43 %15 %30 %43 defined (0.05255580090583558,0.20704577708782648,0.16761947443831257,-0.55420436547479268,-0.4053201299968503,0.67442327901569876) default_layer solid_curve_style normal_curve_radius orange_red line3_base_curve_radius %44 (0.99483472040421361,0.10150802469888866) %45 %8 %43 %45 defined italic 12 Helvetica -8.157 -8.380 Phuong trinh cua duong thang mau do : black default_layer %46 (-0.98456725485892249,0.17500663033029817) %47 %8 %41 %47 defined italic 12 Helvetica 7.203 -3.514 Phuong trinh cua duong thang mau xanh : black default_layer %55 no_display defined (1,0,0,1) sphere_point_style normal_point_size red default_layer %56 no_display (1) %55 I_vector
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng An Dinh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)