Phrasal verb GO
Chia sẻ bởi Lê Quốc Nam |
Ngày 26/04/2019 |
24
Chia sẻ tài liệu: Phrasal verb GO thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
Phrasal verb: GO
1. go after sb/sth= try to get sb/sth: theo sau, tán tỉnh, xin (việc), tìm kiếm.
2. go ahead: tiến lên, thẳng tiến, được thực hiện, diễn ra
3. go along with: đi cùng với, đồng hành với.
4. go against: chống lại, đi ngược, làm trái ý muốn (của ai), có hại (cho ai)
5. go back to: trở về, trở lại
6. go by: đi qua, trôi qua (thời gian)
7. go down: xuống, đi xuống.
8. go for: đi mời, đi gọi
Ex: go for a doctor: đi gọi, mời bác sỹ.
- nhảy xổ vào, tấn công
9. go into: vào
Ex: go into business: đi vào con đường kinh doanh
10. go off: đi ra, đi mất, biến đi, bỏ đi
1. go after sb/sth= try to get sb/sth: theo sau, tán tỉnh, xin (việc), tìm kiếm.
2. go ahead: tiến lên, thẳng tiến, được thực hiện, diễn ra
3. go along with: đi cùng với, đồng hành với.
4. go against: chống lại, đi ngược, làm trái ý muốn (của ai), có hại (cho ai)
5. go back to: trở về, trở lại
6. go by: đi qua, trôi qua (thời gian)
7. go down: xuống, đi xuống.
8. go for: đi mời, đi gọi
Ex: go for a doctor: đi gọi, mời bác sỹ.
- nhảy xổ vào, tấn công
9. go into: vào
Ex: go into business: đi vào con đường kinh doanh
10. go off: đi ra, đi mất, biến đi, bỏ đi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Quốc Nam
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)