Phonetic symbols
Chia sẻ bởi Sa Văn Vỵ |
Ngày 11/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: Phonetic symbols thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
ENGLISH ALPHABET ( BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH)
I. Letters (Chữ viết trong tiếng Anh) gồm có 26 chữ - chính là các chữ trong bảng chữ cái.
Gồm có
II. SOUNDS ( CÁC ÂM)
Để phát âm chuẩn tiếng Anh, việc biết hết các âm và phát âm đúng các âm đó là điều rất quan trọng.Trong tiếng Anh có 44 âm được chia làm 2 nhóm : Nguyên âm và phụ âm.
+ 20 nguyên âm : /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, //, //, //, //, /ɔɪ/, /eə/, //, //
+ 24 phụ âm: /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, //, /θ/ , /ð/ , /v/ , /w/, /z/ , /ʒ/ , //
Hướng dẫn một số âm đặc biệt
A. Nguyên âm
1. /ʌ/ ă love / /
2. /æ/ e hat /hæt/
3. /ə/ ơ heard /həd/
4. /ɜ:/ ơ shirt / ʃɜ:t/
5. /ɒ/ o from //
6. /ɔ:/ o horse /:s/
7. /ʊ/ u book //
8. // ai buy //
9. // ao house //
10. // ây play //
11. // âu go //
12. /ɔɪ/ oi boy //
13. /eə/ eơ pair /peə/
14. // ia near //
15. // ua tour //
B. Phụ âm: 1. /ŋ/ ng hang/ /hæŋ/ 8. /j/ student /`stju:dnt/
2. /ʃ/ s show //
3. // tr teacher / `ti: /
4. /θ/ th thing /θiŋ/
5. /ð/ the /ðə/
6. /ʒ/ measure/ /
7. // june /:n/
I. Letters (Chữ viết trong tiếng Anh) gồm có 26 chữ - chính là các chữ trong bảng chữ cái.
Gồm có
II. SOUNDS ( CÁC ÂM)
Để phát âm chuẩn tiếng Anh, việc biết hết các âm và phát âm đúng các âm đó là điều rất quan trọng.Trong tiếng Anh có 44 âm được chia làm 2 nhóm : Nguyên âm và phụ âm.
+ 20 nguyên âm : /ʌ/, /ɑ:/, /æ/, /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɪ/, /i:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, //, //, //, //, /ɔɪ/, /eə/, //, //
+ 24 phụ âm: /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /p/, /r/, /s/, /ʃ/, /t/, //, /θ/ , /ð/ , /v/ , /w/, /z/ , /ʒ/ , //
Hướng dẫn một số âm đặc biệt
A. Nguyên âm
1. /ʌ/ ă love / /
2. /æ/ e hat /hæt/
3. /ə/ ơ heard /həd/
4. /ɜ:/ ơ shirt / ʃɜ:t/
5. /ɒ/ o from //
6. /ɔ:/ o horse /:s/
7. /ʊ/ u book //
8. // ai buy //
9. // ao house //
10. // ây play //
11. // âu go //
12. /ɔɪ/ oi boy //
13. /eə/ eơ pair /peə/
14. // ia near //
15. // ua tour //
B. Phụ âm: 1. /ŋ/ ng hang/ /hæŋ/ 8. /j/ student /`stju:dnt/
2. /ʃ/ s show //
3. // tr teacher / `ti: /
4. /θ/ th thing /θiŋ/
5. /ð/ the /ðə/
6. /ʒ/ measure/ /
7. // june /:n/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Sa Văn Vỵ
Dung lượng: 84,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)