Phieu diem nghe THVP 11CB2,5

Chia sẻ bởi Qw Er Ty | Ngày 27/04/2019 | 167

Chia sẻ tài liệu: Phieu diem nghe THVP 11CB2,5 thuộc Tin học 10

Nội dung tài liệu:

SỞ GD&ĐT ĐỒNG THÁP PHIẾU ĐIỂM BỘ MÔN HKI - NĂM HỌC 2010 - 2011
TRƯỜNG THPT CAO LÃNH 2 Môn: Tin học Văn phòng 11 - Lớp: 11CB2 + 5

STT Lớp Họ và tên học sinh Tháng 9 + 10 Tháng 11 Tháng 12 Học kỳ 1 "Xếp
loại" "Ngày
nghỉ" Ghi chú
M 15 1T TB M 15 1T TB M 15 1T TB LT TH ĐT TBM
1 11CB2 Võ Thị Cẩm Bình 3.8 6 5.3 8 7.5 7.8 7 7 7.5 8.75 8.4 7.1 Khá
2 11CB2 Võ Lê Trang Đài 8 5.3 7.5 7.1 6 6 8 8 8.5 9.75 9.4 7.8 Khá
3 11CB2 Châu Thị Cẩm Giang 3.5 8 6.5 8 4.8 6.4 9 9 8 9.75 9.3 7.7 Khá
4 11CB2 Trương Diễm Hằng 6.8 5.5 5.9 4.8 4.8 6 6 6 5.75 4.75 5 5.5 TB
5 11CB2 Nguyễn Thị Hậu 7.5 7 7.2 9 7.3 8.2 9 9 8 8.75 8.6 8.1 Tốt
6 11CB2 Phạm Thị Kim Hương 6.5 7 6.8 10 10 7 7 7 6.5 6.75 6.7 7.2 Khá
7 11CB2 Võ Thị Diễm Kiều 5.5 6.5 6.2 7.3 7.3 8 9 8.5 8.25 9 8.8 7.7 Khá
8 11CB2 Nguyễn Hồng Lam 8 8 9.5 8.8 4.8 4.8 9 9 7.25 9.75 9.1 8.5 Tốt
9 11CB2 Ngô Thị Diễm Mi 5.5 6.5 6.2 7 6 6.5 9 9 7.5 9.75 9.2 7.6 Khá
10 11CB2 Ngô Thị Hồng Nhân 7.5 6 6.5 4 4 7 7 7 8 8.25 8.2 6.9 Khá
11 11CB2 Lý Thị Hằng Nhi 6 5 5.3 4.8 4.8 7 8 7.5 6 6.75 6.6 6.2 TB 1
12 11CB2 Cao Thị Cẩm Nhung 8 6.8 6.5 7 6.8 6.8 8 8 7.25 7.25 7.3 7.2 Khá 1
13 11CB2 Phạm Thị Phượng 5 5 5 8 8 6 5 5.5 3 4 3.8 5 TB 2
14 11CB2 Nguyễn Thị Thủy Tiên 7.5 8.5 8.2 7.5 7.5 7 6 6.5 7.75 9.75 9.3 8.1 Tốt 1
15 11CB2 Lương Thị Trang 8 5.5 6.5 6.6 4.8 4.8 7 7 7.75 9.25 8.9 7.2 Khá
16 11CB2 Võ Nguyễn Thị Tuyết Trâm 8 6 8 7.5 6 6 9 9 7.5 9.75 9.2 8.1 Tốt
17 11CB2 Nguyễn Thị Diễm Trinh 7.5 7 7.2 5.5 5.5 8 7 7.5 6 6.5 6.4 6.8 Khá
18 11CB2 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 5.8 7 6.6 8 8 7 8 7.5 6.25 8 7.6 7.3 Khá
19 11CB2 Phạm Thị Như Tuyết 8.5 8.5 8.5 9 6.8 7.9 9 9 8.75 9.75 9.5 8.8 Tốt
20 11CB2 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5.3 6.5 6.1 5.5 5.5 9 9 9 7.5 8.75 8.4 7.4 Khá
21 11CB2 Phạm Thị Diễm Xuân 6.5 8 7.5 8 4.8 6.4 9 9 7.5 10 9.4 8.1 Tốt
22 11CB2 Nguyễn Thị Ngọc Yến 6.3 8.5 7.8 6 6 7 8 7.5 7.25 8 7.8 7.5 Khá
23 11CB2 Võ Thị Hãy Yến 7 5.8 6 6.2 5.5 5.5 7 7 4.5 6.5 6 6.1 TB
24 11CB2 Trương Ngọc Tường Vi 6.3 8.5 7.8 8 8 7 8 7.5 8 9.5 9.1 8.2 Tốt 2

25 11CB5 Nguyễn Thị Thái Bình 8 6.5 6.5 6.9 6.5 6.5 7 7 6.5 6.5 6.5 6.7 Khá
26 11CB5 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 4.8 7 6.3 8 5.5 6.8 6 6 7.75 7 7.2 6.7 Khá
27 11CB5 Ngô Thị Kim Hoa 3.5 6 5.2 4 4 7 5 6 5.25 6 5.8 5.4 TB
28 11CB5 Trần Thị Kiều 7 5.3 7 6.6 5.5 5.5 7 7 5.25 7 6.6 6.5 Khá
29 11CB5 Trần Thị Mai 6 3 6 5.3 4.5 4.5 5 5 5.75 6 5.9 5.4 TB
30 11CB5 Nguyễn Thị Kiều Ngân 5.8 6 5.9 4.5 4.5 6 5 5.5 5.25 6 5.8 5.6 TB
31 11CB5 Lê Thị Quỳnh Như 8 3.8 7 6.5 7 7 7 7 4.25 7 6.3 6.5 Khá
32 11CB5 Phạm Thị Phương Như 4.3 6 5.4 6 4.5 5.3 5 5 7.5 6 6.4 5.7 TB
33 11CB5 Lê Nguyễn Trúc Quyên 7 4.8 8 7 6.5 6.5 7 7 5.5 8 7.4 7.1 Khá
34 11CB5 Văn Thị Thảo 4.8 6.5 5.9 8 6.5 7.3 8 7 7.5 5.25 7.5 6.9 6.8 Khá
35 11CB5 Trần Thị Cẩm Thùy 6 5.5 5.7 6 6 7 6 6.5 6 5.5 5.6 5.9 TB 1
36 11CB5 Trần Thị Thủy Tiên 6.8 6 6.3 7 6 6.5 6 6 4.5 6 5.6 6.1 TB
37 11CB5 Nguyễn Thị Kiều Trang 8 8.3 6 7.1 6.5 6.5 6 6 7.75 6.5 6.8 6.8 Khá
38 11CB5 Bùi Thị Ngọc Trâm 0 0 0 Nghỉ
39 11CB5 Nguyễn Thanh Tuyền 7.3 8 7.8 7 6 6.5 7 7 7.25 8 7.8 7.4 Khá
Danh sách này có tất cả là 39 học sinh.
BẢNG THỐNG KÊ HẠNH KIỂM "Mỹ Long, ngày 12 tháng 12 năm 2010"
"H
K
1" Loại Số lượng Tỉ lệ (%) Giáo viên bộ môn
Tốt 7 18.42
Khá 21 55.26
TB 10 26.32
Yếu 0 0 Lê Minh Trường
Kém 0 0


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Qw Er Ty
Dung lượng: | Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)