Phieu bai tap
Chia sẻ bởi Nguyễn Quốc Minh Quân |
Ngày 08/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: phieu bai tap thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Võng La đề kiểm tra cuối học kì I
Họ và tên: ..................................... môn toán – Lớp 1
Lớp:........... Năm học 2009- 2010
( Thời gian 40 phút )
Bài 1:( 2 điểm )
Viết số thích hợp vào ô trống :
0
9
10
1
Ghi lại cách đọc số ( theo mẫu ):
( mẫu ) 6:sáu 7 : ......... 1 :......... 4 :.......... 9 :............
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
3 10 3 8
2 6 5 3
.......... ............ ............ ............
2+6= ....... 6- 5 + 6 = ..... 3 + 7 - 6 = ...... 7 - 4 - 3 =.......
Bài 3: ( 1 điểm ) : Viết các số : 2, 8, 10, 9, 1, 5
Theo thứ tự từ bé đến lớn:...............................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé:.................................................................
Bài 4: ( 1 điểm ) Hình bên có :
+ .......hình vuông
+........hình tam giác
Bài 5: ( 1 điểm) Số ?
6+ .....= 8 ......+4 = 10 2 + ........= 7
10 - ....= 2 9 - ......= 5 .........- 4 = 6
Bài 6: ( 1 điểm ) : Điền dấu thích hợp vào ô trống: < , > , =
5 - 2 3 +2 5 2 + 2 10 - 3 8 5 - 0 0 + 5
Bài 7: ( 2 điểm ) : Viết phép tính thích hợp :
Có : 4 quả bóng
Thêm : 3 quả bóng
Có tất cả : ......quả bóng?
b)
Trường Tiểu học Võng La đề kiểm tra cuối học kì I
Họ và tên:......................................... môn toán – Lớp 1
Lớp:........... Năm học 2009- 2010
( Thời gian 40 phút )
Bài 1:( 2 điểm )
a)Viết số thích hợp vào ô trống :
2
4
9
2
Ghi lại cách đọc số ( theo mẫu ):
( mẫu ) 4: Bốn 6 : ............. 10 : ............... 7 :............. 2 :.............
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
a) 5 10 8 9
4 7 2 7
............ ........... ............. ..........
b) 3+5= ........ 5- 2 + 6 = .......... 6 + 4 - 3 = ............. 9 - 3 - 4 =.....
Bài 3: ( 1 điểm ) : Viết các số : 5, 7, 0, 9, 10, 2
a)Theo thứ tự từ bé đến lớn ......................................................................
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé:......................................................................
Bài 4: ( 1 điểm ) Hình bên có :
+ ...............hình vuông
+...............hình tam giác
Bài 5: ( 1 điểm) Số ?
3+ ......= 9 .......+5 = 9 7 + .......= 8
10 - .....= 4 8 -........= 2 ........- 7 = 2
Bài 6: ( 1 điểm ) : Điền dấu thích hợp vào ô trống: < , > , =
4 - 2 4 +2 7 3 + 4 8 - 4 3 10 + 0 0 + 9
Bài 7: ( 2 điểm ) : Viết phép tính thích hợp :
Có : 5 bông hoa
Thêm : 5 bông hoa
Có tất cả : ....bông hoa ?
b)
Trường Tiểu học Võng La đề kiểm tra cuối học kì I
Họ và tên........................................... môn toán – Lớp 1
Lớp:.............. Năm học 2009- 2010
( Thời gian 40 phút )
Bài 1:( 2 điểm )
a)Viết số thích hợp vào ô trống :
3
5
10
0
b)Ghi lại cách đọc số ( theo mẫu ):
( mẫu ) 2: hai 7 : ............. 10 : ............... 3 :............. 8 :..................
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
3 9 6 9
7 6 2 4
.............. .......... ............. ..........
b) 4+6 = ........ 7- 2 + 3 = ........... 2
Họ và tên: ..................................... môn toán – Lớp 1
Lớp:........... Năm học 2009- 2010
( Thời gian 40 phút )
Bài 1:( 2 điểm )
Viết số thích hợp vào ô trống :
0
9
10
1
Ghi lại cách đọc số ( theo mẫu ):
( mẫu ) 6:sáu 7 : ......... 1 :......... 4 :.......... 9 :............
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
3 10 3 8
2 6 5 3
.......... ............ ............ ............
2+6= ....... 6- 5 + 6 = ..... 3 + 7 - 6 = ...... 7 - 4 - 3 =.......
Bài 3: ( 1 điểm ) : Viết các số : 2, 8, 10, 9, 1, 5
Theo thứ tự từ bé đến lớn:...............................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé:.................................................................
Bài 4: ( 1 điểm ) Hình bên có :
+ .......hình vuông
+........hình tam giác
Bài 5: ( 1 điểm) Số ?
6+ .....= 8 ......+4 = 10 2 + ........= 7
10 - ....= 2 9 - ......= 5 .........- 4 = 6
Bài 6: ( 1 điểm ) : Điền dấu thích hợp vào ô trống: < , > , =
5 - 2 3 +2 5 2 + 2 10 - 3 8 5 - 0 0 + 5
Bài 7: ( 2 điểm ) : Viết phép tính thích hợp :
Có : 4 quả bóng
Thêm : 3 quả bóng
Có tất cả : ......quả bóng?
b)
Trường Tiểu học Võng La đề kiểm tra cuối học kì I
Họ và tên:......................................... môn toán – Lớp 1
Lớp:........... Năm học 2009- 2010
( Thời gian 40 phút )
Bài 1:( 2 điểm )
a)Viết số thích hợp vào ô trống :
2
4
9
2
Ghi lại cách đọc số ( theo mẫu ):
( mẫu ) 4: Bốn 6 : ............. 10 : ............... 7 :............. 2 :.............
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
a) 5 10 8 9
4 7 2 7
............ ........... ............. ..........
b) 3+5= ........ 5- 2 + 6 = .......... 6 + 4 - 3 = ............. 9 - 3 - 4 =.....
Bài 3: ( 1 điểm ) : Viết các số : 5, 7, 0, 9, 10, 2
a)Theo thứ tự từ bé đến lớn ......................................................................
b)Theo thứ tự từ lớn đến bé:......................................................................
Bài 4: ( 1 điểm ) Hình bên có :
+ ...............hình vuông
+...............hình tam giác
Bài 5: ( 1 điểm) Số ?
3+ ......= 9 .......+5 = 9 7 + .......= 8
10 - .....= 4 8 -........= 2 ........- 7 = 2
Bài 6: ( 1 điểm ) : Điền dấu thích hợp vào ô trống: < , > , =
4 - 2 4 +2 7 3 + 4 8 - 4 3 10 + 0 0 + 9
Bài 7: ( 2 điểm ) : Viết phép tính thích hợp :
Có : 5 bông hoa
Thêm : 5 bông hoa
Có tất cả : ....bông hoa ?
b)
Trường Tiểu học Võng La đề kiểm tra cuối học kì I
Họ và tên........................................... môn toán – Lớp 1
Lớp:.............. Năm học 2009- 2010
( Thời gian 40 phút )
Bài 1:( 2 điểm )
a)Viết số thích hợp vào ô trống :
3
5
10
0
b)Ghi lại cách đọc số ( theo mẫu ):
( mẫu ) 2: hai 7 : ............. 10 : ............... 3 :............. 8 :..................
Bài 2: ( 2 điểm ) Tính:
3 9 6 9
7 6 2 4
.............. .......... ............. ..........
b) 4+6 = ........ 7- 2 + 3 = ........... 2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quốc Minh Quân
Dung lượng: 135,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)