Phi ke khai nhan su

Chia sẻ bởi Lê Hữu Cường | Ngày 08/10/2018 | 135

Chia sẻ tài liệu: phi ke khai nhan su thuộc Thủ công 1

Nội dung tài liệu:




















































Mẫu 2: Nội dung phiếu kê khai.

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
_______________________ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
__________________________


PHIẾU KÊ KHAI THÔNG TIN NHÂN SỰ
( Dùng trong các cơ sở Giáo dục & Đào tạo)

1) Họ và tên: 2) Bí danh: .
3) Giới tính: Nam Nữ 4a) Ngày sinh: . / ./ .
4b) Nơi sinh: . . 5) Tình trạng hôn nhân: . .
6a) Số CMND: . 6b) Nơi cấp: .
6c) Ngày cấp: / / . 7) Dân tộc: .
8) Tôn giáo: . . 9) Quốc tịch: .
10) TP xuất thân: . . 11) Diện ưu tiên của gia đình: .
12) Diện ưu tiên của bản thân :
13) Năng khiếu, sở trường: .
14) Sức khỏe: 14a) Nhóm máu ( có phiếu xét nghiệm mới nhất): . .14b) Khuyết tật: .
14c) Bệnh mãn tính: . . 14d) Chiều cao: .
15) Quê quán: . .
16) Hộ khẩu thường trú: .
17a) Nơi ở hiện nay: 17b) Điện thoại nhà riêng: . . 17c) Điện thoại Cơ quan:
17d) Điện thoại di động:. . 17e) Email: . .
18a) Ngày hợp đồng: . . / .. / 18b) Ngày tuyển dụng: . . / / .
18c) Cơ quan tiếp nhận làm việc: .
18d) Công việc được giao: . . . 19) Ngày bổ nhiệm vào ngạch (hết tập sự): . / . . / . . . 20a) Ngày về cơ quan hiện nay: / . . /
20b) Thuộc loại cán bộ: . . 20c) Công việc hiện nay
20d) Đang nghỉ BHXH: . . . . . . . . . . . . . . . . 21) Ngày vào ngành GD: /
22a) Chức vụ chính quyền hiện tại: . .
22b) HS phụ cấp chức vụ : . 22c) Ngày bổ nhiệm chức vụ hiện tại: . . / . . / .
22d) Lần bổ nhiệm CVCQ hiện tại: . .
22e) Chức vụ chính quyền kiêm nhiệm: .
22f) Chức vụ chính quyền cao nhất đã qua: .
23a) Ngày vào Đảng CSVN: . . . / . . . / . . . . . 23b) Ngày chính thức:. /. / .
23c) Chức vụ Đảng hiện tại:
24) Là đoàn viên TNCS HCM: Có ; Không ;
25) Chức vụ Đoàn thể hiện nay: . . . . . . . . . . . . . . . . .
26) Đang theo học khóa đào tạo/bồi dưỡng: Có ; Không ;
27) Học vấn phổ thông: a) Tốt nghiệp: THPT THCS ; b) Học hết lớp: . . . Hệ: . . . năm;
28a) Trình độ chuyên môn cao nhất: . .
28b) Chuyên ngành đào tạo: . . .
28c) Nơi đào tạo: . . . . . . . . 28d) Hình thức ĐT: . 28e) Năm tốt nghiệp: . . . . . . .
29a) Đã qua khóa bồi dưỡng nghiệp vụ SP: Có ; 29b) Tên khóa . .
30) Các Môn đang dạy: . . .
31) Các lớp đang dạy: . . . 32a) Trình độ LLCT: .
32b) Trình độ QLNN: . . . 32c) Trình độ QLGD: . . . . 33) TĐ Tin học: .
34a) Ngoại ngữ thành thạo nhất: . . . . . . . . . . . . . .34b) Ngoại ngữ khác: .
35a) Chức danh: GS PGS ; 35b) Năm công nhận: . .
36) Danh hiệu được phong/tặng cao nhất: .
37a) Ngạch công chức: . . 37b) Loại công chức: . 37c) Bậc lương: 37d) Hệsốlương: 37e) Hưởng 85%: Có ;
37g) Chênh lệch bảo lưu HSL: . 37h) Hưởng từ ngày: . . . / . ..
37i) Mốc tính nâng lương lần sau: . . . / . . . / . . . . 38a) % Phụ cấp thâm niên vượt khung:
38b) %PC Kiêm nhiệm: . . . . . 38c) HSPC trách nhiệm: . . . . . 38d) HSPC Khu vực: . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Hữu Cường
Dung lượng: 248,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)