Phép cộng
Chia sẻ bởi Phạm Giang |
Ngày 03/05/2019 |
56
Chia sẻ tài liệu: Phép cộng thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Phép công trong pham vi 10
1 + 1 = 2
1 + 2 = 3
1 + 3 = 4
1 + 4 = 5
1 + 5 = 6
1 + 6 = 7
1 + 7 = 8
1 + 8 = 9
1 + 9 = 10
0 + 1 = 1
0 + 2 = 2
0 + 3 = 3
0 + 4 = 4
0 + 5 = 5
0 + 6 = 6
0 + 7 = 7
0 + 8 = 8
0 + 9 = 9
0 + 10 = 10
2 + 1 = 3
2 + 2 = 4
2 + 3 = 5
2 + 4 = 6
2 + 5 = 7
2 + 6 = 8
2 + 7 = 9
2 + 8 = 10
3 + 1 = 4
3 + 2 = 5
3 + 3 = 6
3 + 4 = 7
3 + 5 = 8
3 + 6 = 9
3 + 7 = 10
4 + 1 = 5
4 + 2 = 6
4 + 3 = 7
4 + 4 = 8
4 + 5 = 9
4 + 6 = 10
5 + 1 = 6
5 + 2 = 7
5 + 3 = 8
5 + 4 = 9
5 + 5 = 10
Phép cộng
6 + 1 = 7
6 + 2 = 8
6 + 3 = 9
6 + 4 = 10
7 + 1 = 8
7 + 2 = 9
7 + 3 = 10
8 + 1 = 9
8 + 2 = 10
9 + 1 = 10
Nhận xét: Số nào cộng với 0
cũng bằng chính số đó
Cách tính
Bảng phép cộng
5
+
3
8
Đặt tính
Một số bài tập cơ bản
0
1
6
5
3
2
5
4
0
1
0
1
1
3
8
6
0
7
8
6
1
4
0
Tiết học kết thúc.
Tạm biệt và hẹn gặp lại
1 + 1 = 2
1 + 2 = 3
1 + 3 = 4
1 + 4 = 5
1 + 5 = 6
1 + 6 = 7
1 + 7 = 8
1 + 8 = 9
1 + 9 = 10
0 + 1 = 1
0 + 2 = 2
0 + 3 = 3
0 + 4 = 4
0 + 5 = 5
0 + 6 = 6
0 + 7 = 7
0 + 8 = 8
0 + 9 = 9
0 + 10 = 10
2 + 1 = 3
2 + 2 = 4
2 + 3 = 5
2 + 4 = 6
2 + 5 = 7
2 + 6 = 8
2 + 7 = 9
2 + 8 = 10
3 + 1 = 4
3 + 2 = 5
3 + 3 = 6
3 + 4 = 7
3 + 5 = 8
3 + 6 = 9
3 + 7 = 10
4 + 1 = 5
4 + 2 = 6
4 + 3 = 7
4 + 4 = 8
4 + 5 = 9
4 + 6 = 10
5 + 1 = 6
5 + 2 = 7
5 + 3 = 8
5 + 4 = 9
5 + 5 = 10
Phép cộng
6 + 1 = 7
6 + 2 = 8
6 + 3 = 9
6 + 4 = 10
7 + 1 = 8
7 + 2 = 9
7 + 3 = 10
8 + 1 = 9
8 + 2 = 10
9 + 1 = 10
Nhận xét: Số nào cộng với 0
cũng bằng chính số đó
Cách tính
Bảng phép cộng
5
+
3
8
Đặt tính
Một số bài tập cơ bản
0
1
6
5
3
2
5
4
0
1
0
1
1
3
8
6
0
7
8
6
1
4
0
Tiết học kết thúc.
Tạm biệt và hẹn gặp lại
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Giang
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)