Phát âm tiếng Anh - English sounds

Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Đức Thuận | Ngày 02/05/2019 | 54

Chia sẻ tài liệu: Phát âm tiếng Anh - English sounds thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Menu
Vowel Sounds
Consonant Sounds
Stress Markings
Exit
Nhấn vào một trong các tùy chọn dưới đây
Nhấn vào nút này để
đọc hướng dẫn
Vowel Sounds 1
fish
tree
cat
car
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Vowel Sounds 2
clock
horse
bull
boot
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Vowel Sounds 3
computer
bird
egg
up
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Diphthongs 1
train
phone
bike
owl
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Diphthongs 2
boy
ear
chair
tourist
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Consonant Sounds 1
parrot
bag
keys
girl
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Consonant Sounds 2
flower
vase
tie
dog
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Consonant Sounds 3
snake
zebra
shower
television
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Consonant Sounds 4
thumb
mother
chess
jazz
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Consonant Sounds 5
leg
right
witch
yacht
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Consonant Sounds 6
monkey
nose
singer
house
Nhấn vào hình và từ để nghe được âm thanh.
Stress Markings
The symbol [ ‘ ] is placed immediately before the stressed syllable of words with more than one syllable.
Examples:
perfect / /
insist / /
understand / /
The first syllable in “understand” is marked with a secondary stress.
Nhấn vào phiên âm để nghe phát âm của từ
Help
Nhấn vào hình để nghe âm.
Nhấn vào từ để nghe phát âm của từ.
Nhấn vào biểu tượng Home để quay trở lại trang chính.
Nhấn vào nút mũi tên Next hoặc Previous để chuyển tiếp các trang.
Nhấn nút này
để quay lại trang vừa xem .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Minh Đức Thuận
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)