Phân phối chương trình Ngoại ngữ - tin học
Chia sẻ bởi Ngô Thị Thúy |
Ngày 11/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Phân phối chương trình Ngoại ngữ - tin học thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
I. TIẾNG ANH
1. Dành cho học sinh mẫu giáo
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(4 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N
1
Super Tots 1
(NXB Longman)
2 tháng
32
30
02
2
Super Tots 2
(NXB Longman)
2 tháng
32
30
02
2. Dành cho học sinh tiểu học
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(4 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
1
Family and Friends (starter)
(NXB Oxford)
1,5 tháng
30
24
06
2
Family and Friends 1
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
3
Family and Friends 2
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
4
Family and Friends 3
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
5
Family and Friends 4
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
6
Family and Friends 5
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
7
Luyện giải Tiếng Anh trên mạng (goIOE)
Xây dựng theo trình độ và nhu cầu của học viên
8
Luyện giải toán bằng tiếng Anh
(Mathsviolympic)
Xây dựng theo trình độ và nhu cầu của học viên
3. Dành cho học sinh THCS và PTTH
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(4 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
1
Solutions Elementary
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
2
Solutions Pre-intermediate
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
3
Solutions Intermediate
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
4
Solutions Upper Intermediate
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
5
Solutions Advanced
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
4. Các đối tượng khác
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(6 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
TIẾNG ANH GIAO TIẾP
1
New English File Beginner
(NXB Oxford)
2 tháng
48
44
04
2
New English File Elementary
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
3
New English File Pre-intermediate
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
4
New English File Intermediate
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
5
New English File Upper Intermediate
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
6
New English File Advanced
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
LUYỆN THI
7
Basic English Grammar
(NXB Longman)
1,5 tháng
36
36
8
Grammar Intermediate & Advanced (NXB RED)
1,5 tháng
36
36
9
TOEIC (NXB First News)
Xây dựng theo Trình độ và nhu cầu của người học
10
TOEFL (NXB Longman)
II. TIẾNG TRUNG
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(6 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
1
Giáo trình Hán ngữ quyển 1
(ĐH NN-VH Bắc Kinh)
2 tháng
48
44
04
2
Giáo trình Hán ngữ quyển 2
(ĐH NN-VH Bắc Kinh)
2,5 tháng
60
54
06
3
Giáo trình Hán ngữ quyển 3
(ĐH NN-VH Bắc Kinh)
2,5 tháng
60
54
06
4
Giáo trình Hán ngữ quyển 4
(ĐH NN-
I. TIẾNG ANH
1. Dành cho học sinh mẫu giáo
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(4 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N
1
Super Tots 1
(NXB Longman)
2 tháng
32
30
02
2
Super Tots 2
(NXB Longman)
2 tháng
32
30
02
2. Dành cho học sinh tiểu học
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(4 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
1
Family and Friends (starter)
(NXB Oxford)
1,5 tháng
30
24
06
2
Family and Friends 1
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
3
Family and Friends 2
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
4
Family and Friends 3
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
5
Family and Friends 4
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
6
Family and Friends 5
(NXB Oxford)
2,5 tháng
42
36
06
7
Luyện giải Tiếng Anh trên mạng (goIOE)
Xây dựng theo trình độ và nhu cầu của học viên
8
Luyện giải toán bằng tiếng Anh
(Mathsviolympic)
Xây dựng theo trình độ và nhu cầu của học viên
3. Dành cho học sinh THCS và PTTH
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(4 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
1
Solutions Elementary
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
2
Solutions Pre-intermediate
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
3
Solutions Intermediate
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
4
Solutions Upper Intermediate
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
5
Solutions Advanced
(NXB Oxford)
3 tháng
46
40
06
4. Các đối tượng khác
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(6 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
TIẾNG ANH GIAO TIẾP
1
New English File Beginner
(NXB Oxford)
2 tháng
48
44
04
2
New English File Elementary
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
3
New English File Pre-intermediate
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
4
New English File Intermediate
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
5
New English File Upper Intermediate
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
6
New English File Advanced
(NXB Oxford)
2,5 tháng
60
54
06
LUYỆN THI
7
Basic English Grammar
(NXB Longman)
1,5 tháng
36
36
8
Grammar Intermediate & Advanced (NXB RED)
1,5 tháng
36
36
9
TOEIC (NXB First News)
Xây dựng theo Trình độ và nhu cầu của người học
10
TOEFL (NXB Longman)
II. TIẾNG TRUNG
STT
Giáo trình
Thời lượng
Tổng số tiết
(6 tiết/1 tuần)
Số tiết (45 phút/1 tiết)
Lý thuyết &
Thực hành
Kiểm tra
N-N-Đ-V
1
Giáo trình Hán ngữ quyển 1
(ĐH NN-VH Bắc Kinh)
2 tháng
48
44
04
2
Giáo trình Hán ngữ quyển 2
(ĐH NN-VH Bắc Kinh)
2,5 tháng
60
54
06
3
Giáo trình Hán ngữ quyển 3
(ĐH NN-VH Bắc Kinh)
2,5 tháng
60
54
06
4
Giáo trình Hán ngữ quyển 4
(ĐH NN-
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thị Thúy
Dung lượng: 15,52KB|
Lượt tài: 1
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)