Phân phối chương trình môn T.Anh
Chia sẻ bởi Trần Võ Từ |
Ngày 26/04/2019 |
123
Chia sẻ tài liệu: Phân phối chương trình môn T.Anh thuộc Toán học
Nội dung tài liệu:
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
(Ban hành kèm theo Công văn số 1384/SGD ĐT/GDTrH
ngày 29/09/2011 của Giám đốc Sở GD&ĐT Quảng Bình)
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I: 19 tuần (54 tiết), Học kỳ II: 18 tuần (51 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tiết CT
Bài
Nội dung
1
Hướng dẫn cách học
2
Kiểm tra đầu năm
3
Unit 1:
GREETINGS
(5 tiết)
A1-4
4
A5-7
5
B1-4
6
C1-2
7
C3-5
8
Unit 2:
AT SCHOOL
(5 tiết)
A1-3
9
B1-2
10
B3-5
11
C1
12
C2-3
13
Unit 3:
AT HOME
(5 tiết)
A1-2
14
A3-4
15
B1-2
16
B3-5
17
C1-2
18
GRAMMAR PRACTICE
19
Kiểm tra
20
Chữa bài kiểm tra
21
Unit 4:
BIG OR SMALL?
(5 tiết)
A1-2
22
A3-4
23
B1-5
24
C1-3
25
C4-7
26
Unit 5:
THINGS I DO
(6 tiết)
A1-2
27
A3-4
28
A5-6
29
B1-3
30
C1
31
C2-3
32
GRAMMAR PRACTICE
33
Unit 6:
PLACES
(5 tiết)
A1-2
34
A3-5
35
B1-3
36
C1-2
37
C3-4
38
Kiểm tra
39
Chữa bài kiểm tra
40
Unit 7:
YOUR HOUSE
(5 tiết)
A1-2
41
A3-5
42
B1-3
43
C1,3 (C2 không dạy)
44
C4-5
45
Unit 8:
OUT AND ABOUT
(6 tiết)
A1-3
46
A4,5,6
47
B1
48
B2
49
C1-2
50
C3-4 (4 câu đầu phần 3 không dạy)
51
GRAMMAR PRACTICE
52
Ôn tập học kỳ I
Ôn tập học kỳ I
53
54
Kiểm tra học kỳ I
HỌC KỲ II
Tiết CT
Bài
Nội dung
55
Unit 9:
THE BODY
(5 tiết)
A1-2
56
A3-4
57
A 5-6
58
B1-3
59
B4-6
60
Unit 10:
STAYING HEALTHY
(6 tiết)
A1,2
61
A3,4
62
A5,6
63
B1,2,3
64
B4,5
65
C1-4
66
Unit 11:
WHAT DO I EAT?
(5 tiết)
A1
67
A2
68
A3-4
69
B1,3,4
70
B2,5
71
GRAMMAR PRACTICE
72
Kiểm tra
73
Chữa bài kiểm tra
74
Unit 12:
SPORTS
AND PASTIMES
(5 tiết)
A1-5
75
B1-3
76
B4,5
77
C1-4
78
C5,6
79
Unit 13:
ACTIVITIES AND SEASONS
(4 tiết)
A1-3
80
A4,5
81
B1
82
B2
83
Unit 14:
MAKING PLANS
(5 tiết)
A1-3
84
A4,5
85
B1-4
MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
(Ban hành kèm theo Công văn số 1384/SGD ĐT/GDTrH
ngày 29/09/2011 của Giám đốc Sở GD&ĐT Quảng Bình)
Cả năm học: 37 tuần (105 tiết)
Học kỳ I: 19 tuần (54 tiết), Học kỳ II: 18 tuần (51 tiết)
Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.
HỌC KỲ I
Tiết CT
Bài
Nội dung
1
Hướng dẫn cách học
2
Kiểm tra đầu năm
3
Unit 1:
GREETINGS
(5 tiết)
A1-4
4
A5-7
5
B1-4
6
C1-2
7
C3-5
8
Unit 2:
AT SCHOOL
(5 tiết)
A1-3
9
B1-2
10
B3-5
11
C1
12
C2-3
13
Unit 3:
AT HOME
(5 tiết)
A1-2
14
A3-4
15
B1-2
16
B3-5
17
C1-2
18
GRAMMAR PRACTICE
19
Kiểm tra
20
Chữa bài kiểm tra
21
Unit 4:
BIG OR SMALL?
(5 tiết)
A1-2
22
A3-4
23
B1-5
24
C1-3
25
C4-7
26
Unit 5:
THINGS I DO
(6 tiết)
A1-2
27
A3-4
28
A5-6
29
B1-3
30
C1
31
C2-3
32
GRAMMAR PRACTICE
33
Unit 6:
PLACES
(5 tiết)
A1-2
34
A3-5
35
B1-3
36
C1-2
37
C3-4
38
Kiểm tra
39
Chữa bài kiểm tra
40
Unit 7:
YOUR HOUSE
(5 tiết)
A1-2
41
A3-5
42
B1-3
43
C1,3 (C2 không dạy)
44
C4-5
45
Unit 8:
OUT AND ABOUT
(6 tiết)
A1-3
46
A4,5,6
47
B1
48
B2
49
C1-2
50
C3-4 (4 câu đầu phần 3 không dạy)
51
GRAMMAR PRACTICE
52
Ôn tập học kỳ I
Ôn tập học kỳ I
53
54
Kiểm tra học kỳ I
HỌC KỲ II
Tiết CT
Bài
Nội dung
55
Unit 9:
THE BODY
(5 tiết)
A1-2
56
A3-4
57
A 5-6
58
B1-3
59
B4-6
60
Unit 10:
STAYING HEALTHY
(6 tiết)
A1,2
61
A3,4
62
A5,6
63
B1,2,3
64
B4,5
65
C1-4
66
Unit 11:
WHAT DO I EAT?
(5 tiết)
A1
67
A2
68
A3-4
69
B1,3,4
70
B2,5
71
GRAMMAR PRACTICE
72
Kiểm tra
73
Chữa bài kiểm tra
74
Unit 12:
SPORTS
AND PASTIMES
(5 tiết)
A1-5
75
B1-3
76
B4,5
77
C1-4
78
C5,6
79
Unit 13:
ACTIVITIES AND SEASONS
(4 tiết)
A1-3
80
A4,5
81
B1
82
B2
83
Unit 14:
MAKING PLANS
(5 tiết)
A1-3
84
A4,5
85
B1-4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Võ Từ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)