Phần mềm công tác phổ cập 2013
Chia sẻ bởi Đào Anh Thư |
Ngày 18/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: Phần mềm công tác phổ cập 2013 thuộc Sinh học 6
Nội dung tài liệu:
Ban chỉ đạo CMC-PCGD CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Phường VII Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Trường THCS Phan Văn Trị
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG ĐỘ TUỔI 11-18 NGOÀI NHÀ TRƯỜNG
TT Họ và Tên Năm sinh Nữ Dân tộc Họ tên cha (hoặc mẹ Chỗ ở hiện nay Bỏ học Ghi chú
Lớp Năm
5 Leâ Thò Ngoïc Aùnh 1997 x Kinh Leâ Văn Chính KV3 . 78 6 2009
6 Traàn Minh Trí 1997 Kinh Traàn Vaên Cuûa KV4 . 54-QL 6 2009
7 Phạm Văn Nà 1997 Kinh Phạm Văn Thắng KV1 . 18T1 7 2009
11 Nguyễn Thị Hương 1996 x Kinh Nguyễn Văn Phương KV2 . 148 7 2009
1 Nguyễn Thị Bảo Chi 1999 x Kinh Nguyễn chí Bình KV2 .263 7 2011
2 Lê Thị Phương Nhả 1999 x Kinh Lê Thanh Hùng KV4 .112 7 2011
3 Thị Nà Huy 1998 x KM Danh Thông KV4 . 49 8 2011
4 Thị My 1998 x KM Danh Hng KV4 . 56 8 2011
8 Ngô Anh Thái 1997 Kinh Ngô Hồng Sơn KV1 . 164T1 8 2011
9 Ngoâ T Yeán Daân 1997 x Kinh Ngoâ Vaên Khôûi KV2 . 237 8 2011
14 Trần Khả Kỳ 1995 x Kinh Nguyễn Thị Bảy KV1 . 6 T3 9 2010
15 Huỳnh Văn Thuyết 1995 Kinh Huỳnh Văn Thông KV2 . 145 9 2010
18 Đặng Thị Cẩm Duyên 1995 x Kinh Đặng Thanh Nhanh KV4 . 134-QL 9 2010
10 Thò Hoàng Vaân 1997 x KM Danh Baây Löông KV4 . 54-XH 9 2011
12 Nguyễn Thị Anh Thư 1996 x Kinh Nguyễn Thanh Long KV4 . 55 9 2011
13 Ngô Anh Khang 1995 Kinh Ngơ Hồng Sơn KV1 . 84 T3 9 2011
16 Trương Văn Trung 1995 Kinh Trương Văn Lợi KV2 . 170 L 9 2011
17 Mai Thanh Vũ 1995 Kinh Mai Văn Chua KV2 . 147 9 2011
19 Danh Chao Sua 1994 KM Danh Cảnh KV4 . 57 9 2011
20 Trần Thanh Tân 1994 Kinh Trần Văn Bảy KV4 . 59 9 2011
"Phường VII, ngày ….. tháng ….. năm 2011"
Trưởng BCĐ CMC_PCGD Người lập bảng
Phan Văn Tú
Phường VII Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Trường THCS Phan Văn Trị
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG ĐỘ TUỔI 11-18 NGOÀI NHÀ TRƯỜNG
TT Họ và Tên Năm sinh Nữ Dân tộc Họ tên cha (hoặc mẹ Chỗ ở hiện nay Bỏ học Ghi chú
Lớp Năm
5 Leâ Thò Ngoïc Aùnh 1997 x Kinh Leâ Văn Chính KV3 . 78 6 2009
6 Traàn Minh Trí 1997 Kinh Traàn Vaên Cuûa KV4 . 54-QL 6 2009
7 Phạm Văn Nà 1997 Kinh Phạm Văn Thắng KV1 . 18T1 7 2009
11 Nguyễn Thị Hương 1996 x Kinh Nguyễn Văn Phương KV2 . 148 7 2009
1 Nguyễn Thị Bảo Chi 1999 x Kinh Nguyễn chí Bình KV2 .263 7 2011
2 Lê Thị Phương Nhả 1999 x Kinh Lê Thanh Hùng KV4 .112 7 2011
3 Thị Nà Huy 1998 x KM Danh Thông KV4 . 49 8 2011
4 Thị My 1998 x KM Danh Hng KV4 . 56 8 2011
8 Ngô Anh Thái 1997 Kinh Ngô Hồng Sơn KV1 . 164T1 8 2011
9 Ngoâ T Yeán Daân 1997 x Kinh Ngoâ Vaên Khôûi KV2 . 237 8 2011
14 Trần Khả Kỳ 1995 x Kinh Nguyễn Thị Bảy KV1 . 6 T3 9 2010
15 Huỳnh Văn Thuyết 1995 Kinh Huỳnh Văn Thông KV2 . 145 9 2010
18 Đặng Thị Cẩm Duyên 1995 x Kinh Đặng Thanh Nhanh KV4 . 134-QL 9 2010
10 Thò Hoàng Vaân 1997 x KM Danh Baây Löông KV4 . 54-XH 9 2011
12 Nguyễn Thị Anh Thư 1996 x Kinh Nguyễn Thanh Long KV4 . 55 9 2011
13 Ngô Anh Khang 1995 Kinh Ngơ Hồng Sơn KV1 . 84 T3 9 2011
16 Trương Văn Trung 1995 Kinh Trương Văn Lợi KV2 . 170 L 9 2011
17 Mai Thanh Vũ 1995 Kinh Mai Văn Chua KV2 . 147 9 2011
19 Danh Chao Sua 1994 KM Danh Cảnh KV4 . 57 9 2011
20 Trần Thanh Tân 1994 Kinh Trần Văn Bảy KV4 . 59 9 2011
"Phường VII, ngày ….. tháng ….. năm 2011"
Trưởng BCĐ CMC_PCGD Người lập bảng
Phan Văn Tú
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Anh Thư
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)