Phần mềm cộng điểm GVCN
Chia sẻ bởi Hoàng Công Dương |
Ngày 02/05/2019 |
40
Chia sẻ tài liệu: Phần mềm cộng điểm GVCN thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
k
Hướng dẫn BẢNG SƠ KẾT HKI Lớp: 7a NH: 2009 - 2010 GVCN: Nguyễn Thị Tình
TT Họ và tên Nữ Họ và tên Toán Lý Hoá Sinh C nghệ Văn Sử Địa Anh GD CD TD Nhạc Vẽ T chọn DP1 DP2 DP3 ĐTB HKI N.nghỉ Xếp loại và danh hiệu Điểm XH
Đ.XH P KP HK HL XH DH
2 1 0 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0
1 -1 0.0
2 -2 0.0
3 -3 0.0
4 -4 0.0
5 -5 0.0
6 -6 0.0
7 -7 0.0
8 -8 0.0
9 -9 0.0
10 -10 0.0
11 -11 0.0
12 -12 0.0
13 -13 0.0
14 -14 0.0
15 -15 0.0
16 -16 0.0
17 -17 0.0
18 -18 0.0
19 -19 0.0
20 -20 0.0
21 -21 0.0
22 -22 0.0
23 -23 0.0
24 -24 0.0
25 -25 0.0
26 -26 0.0
27 -27 0.0
28 -28 0.0
29 -29 0.0
30 -30 0.0
31 -31 0.0
32 -32 0.0
33 -33 0.0
34 -34 0.0
35 -35 0.0
36 -36 0.0
37 -37 0.0
38 -38 0.0
39 -39 0.0
40 -40 0.0
41 -41 0.0
42 -42 0.0
43 -43 0.0
44 -44 0.0
45 -45 0.0
46 -46 0.0
47 -47 0.0
48 -48 0.0
49 -49 0.0
50 -50 0.0
51 -51 0.0
52 -52 0.0
53 -53 0.0
54 -54 0.0
55 -55 0.0
D.SÁCH HỌC SINH THEO XẾP HẠNG 55 Hạng Họ và tên ĐTB HL HK DH DH Đ.XH Đ.XH BẢNG THỐNG KÊ
Hạng Họ và tên ĐTB HL HK DH Đ.XH -28 T Tốt HKI HỌC LỰC
-1 -29 K Khá Nữ Cả lớp
-2 -30 TB TB SL TL(%) SL TL%
-3 -31 Y Yếu Giỏi
-4 -32 Khá
-5 -33 TB
-6 -34 Yếu
-7 -35 Kém
-8 -36 Tổng
-9 -37 HKI HẠNH KIỂM
-10 -38 Nữ Cả lớp
-11 -39 SL TL% SL TL% TL(%)
-12 -40 Tốt
-13 -41 Khá
-14 -42 TB
-15 -43 Yếu
-16 -44 Kém - - - - -
-17 -45 Tổng
-18 -46 "Phú Mỹ," ngày 27 tháng 10 năm 2005
-19 -47 GVCN
-20 -48
-21 -49
-22 -50
-23 -51
-24 -52
-25 -53 Nguyễn Thị Tình
-26 -54
-27 -55
Hướng dẫn BẢNG SƠ KẾT HKI Lớp: 7a NH: 2009 - 2010 GVCN: Nguyễn Thị Tình
TT Họ và tên Nữ Họ và tên Toán Lý Hoá Sinh C nghệ Văn Sử Địa Anh GD CD TD Nhạc Vẽ T chọn DP1 DP2 DP3 ĐTB HKI N.nghỉ Xếp loại và danh hiệu Điểm XH
Đ.XH P KP HK HL XH DH
2 1 0 1 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0
1 -1 0.0
2 -2 0.0
3 -3 0.0
4 -4 0.0
5 -5 0.0
6 -6 0.0
7 -7 0.0
8 -8 0.0
9 -9 0.0
10 -10 0.0
11 -11 0.0
12 -12 0.0
13 -13 0.0
14 -14 0.0
15 -15 0.0
16 -16 0.0
17 -17 0.0
18 -18 0.0
19 -19 0.0
20 -20 0.0
21 -21 0.0
22 -22 0.0
23 -23 0.0
24 -24 0.0
25 -25 0.0
26 -26 0.0
27 -27 0.0
28 -28 0.0
29 -29 0.0
30 -30 0.0
31 -31 0.0
32 -32 0.0
33 -33 0.0
34 -34 0.0
35 -35 0.0
36 -36 0.0
37 -37 0.0
38 -38 0.0
39 -39 0.0
40 -40 0.0
41 -41 0.0
42 -42 0.0
43 -43 0.0
44 -44 0.0
45 -45 0.0
46 -46 0.0
47 -47 0.0
48 -48 0.0
49 -49 0.0
50 -50 0.0
51 -51 0.0
52 -52 0.0
53 -53 0.0
54 -54 0.0
55 -55 0.0
D.SÁCH HỌC SINH THEO XẾP HẠNG 55 Hạng Họ và tên ĐTB HL HK DH DH Đ.XH Đ.XH BẢNG THỐNG KÊ
Hạng Họ và tên ĐTB HL HK DH Đ.XH -28 T Tốt HKI HỌC LỰC
-1 -29 K Khá Nữ Cả lớp
-2 -30 TB TB SL TL(%) SL TL%
-3 -31 Y Yếu Giỏi
-4 -32 Khá
-5 -33 TB
-6 -34 Yếu
-7 -35 Kém
-8 -36 Tổng
-9 -37 HKI HẠNH KIỂM
-10 -38 Nữ Cả lớp
-11 -39 SL TL% SL TL% TL(%)
-12 -40 Tốt
-13 -41 Khá
-14 -42 TB
-15 -43 Yếu
-16 -44 Kém - - - - -
-17 -45 Tổng
-18 -46 "Phú Mỹ," ngày 27 tháng 10 năm 2005
-19 -47 GVCN
-20 -48
-21 -49
-22 -50
-23 -51
-24 -52
-25 -53 Nguyễn Thị Tình
-26 -54
-27 -55
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Công Dương
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)