Phân loại động từ bất qui tắc

Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Lượng | Ngày 11/10/2018 | 84

Chia sẻ tài liệu: Phân loại động từ bất qui tắc thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Các dạng động từ bất qui tắc

I.Cả ba hình thức giống nhau :

Infinitive
Past tense
Past participle
Meaning ( nghiã )

Bet
Bet
Bet
Đánh cuộc

Broadcast
Broadcast
Broadcast
Phát thanh

Burst
Burst
Burst
Nổ, vỡ ra

Cast
Cast
Cast
Liệng , ném , quăng

Cost
Cost
Cost
Trị giá

Cut
Cut
Cut
Cắt , chặt

Hit
Hit
Hit
đánh đập , đụng

Hurt
Hurt
Hurt
Làm bị thương , làm hại

Let
Let
Let
Để cho

Put
Put
Put
Để , đặt

Read /ri:d/
Read / red /
Read / red /
Đọc

Set
Set
Set
Thành lập, để , đặt

Shut
Shut
Shut
Đóng lại

Spread
Spread
Spread
Trải , lan ra

Upset
Upset
Upset
Đánh đổ , lật đổ



II. Nguyên thể giống thì quá khứ :

Beat
Beat
Beaten
Đánh , đập


III. Nguyên thể giống động tính từ quá khứ :

Become
Became
Become
Trở nên , trở thành

Come
Came
Come
Đến , tới

Overcome
Overcame
Overcome
Vượt qua , khắc phục

Run
Ran
Run
Chạy


IV. Thì quá khứ giống động tính từ quá khứ :

Awake
Awoke
Awoke
Thức dậy, đánh thức

Bend
Bent
Bent
Cúi , cong xuống

Bind
Bound
Bound
Buộc , giàng buộc

Bleed
Blood
Blood
Chảy máu

Breed
Bred
Bred
Nuôi nấng

Bring
Brought
Brought
Mang đến

Build
Built
Built
Xây dựng

Infinitive
Past tense
Past
parti ciple
Meaning ( nghĩa )

Burn
Burnt
Burnt
Đốt , cháy

Buy
Bought
Bought
Mua

Catch
Caught
Caught
Bắt, đuổi kịp

Creep
Crept
Crept
Bò

Deal
Dealt
Dealt
Buôn bán , giao du

Dig
Dug
Dug
Đào

Dream
Dreamt
Dreamt
Nằm mơ, mơ tưởng

Feed
Fed
Fed
Cho ăn

Fight
Fought
Fought
Chiến đấu, đánh

Find
Found
Found
Tìm thấy

Get
Got
Got
Nhận , kiếm được , có

Grind
Ground
Ground
Xay, nghiền nhỏ

Hang
Hung
Hung
Treo

Have
Had
Had
Có

Hear
Heard
Heard
Nghe

Hold
Held
Held
Cầm , nắm , giữ

Keep
Kept
Kept
Giữ

Kneel
Knelt
Knelt
Quỳ gối

Lay
Laid
Laid
Để , đặt , đẻ trứng

Lead
Led
Led
Dẫn, đường, lãnh đạo

Lean
Leant
Leant
Dựa, chống vào

Learn
Learnt
Learnt
Học

Leave
Left
Left
Bỏ lại , rời đi

Lend
Lent
Lent
Cho vay , cho mượn

Light
Lit
Lit
Đốt , thắp

Lose
Lost
Lost
Mất , thua , thua lỗ

Make
Made
Made
Làm , chế tạo

Mean
Meant
Meant
Có nghĩa , muốn nói

Meet
Met
Met
Gặp

Pay
Paid
Paid
Trả tiền

Say
Said
Said
Nói

Seek
Sought
Sought
Tìn , kiếm

Sell
Sold
Sold
Bán

Send
Sent
Sent
Gởi

Shine
Shone
Shone
Chiếu sáng

Shoot
Shot
Shot
Bắn

Sit
Sat
Sat
Ngồi

Sleep
Slept
Slept
Ngủ

Slide
Slid
Slid
Trượt, lướt

Smell
Smelt
Smelt
Ngửi

Spreed
Spred
Spred
Tăng tốc độ

Infinitive
Past tense
Past participle
Meaning ( nghĩa )

Spell
Spelt
Spelt
Đánh vần
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Lượng
Dung lượng: 10,93KB| Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)