Phân biệt "Hear" và "Listen"
Chia sẻ bởi Enola Huynh |
Ngày 11/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Phân biệt "Hear" và "Listen" thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Phân biệt Hear và Listen
1. Về ý nghĩa
A. "Hear"
"Hear" có nghĩa là "nghe thoáng qua", tức là nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
I can`t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm)
He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa)
B. "Listen"
"Listen" có nghĩa là "nghe", nhưng mà là nghe có chủ tâm, có sự chuẩn bị trước khi nghe.
Ví dụ:
I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện)
Listen! What`s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe! Tiếng động gì ấy nhỉ? Bạn có nghe thấy không?)
Sorry! I wasn`t really listening. (Xin lỗi, tôi không chú ý lắm)
2. Về cách dùng
A. "Hear"
a. Hear không được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ: She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân ngay đằng sau)
b. Hear đi với động từ nguyên thể có "to"
Ví dụ: She has been heard to make threats to her former lover (Người ta nghe đồn rằng cô ta đe dọa người yêu cũ)
c. Hear không đi với giới từ
B. "Listen"
a. Listen được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ: Sorry! I wasn`t really listening (Xin lỗi, tôi không chú ý lắm)
b. Listen được dùng để lưu ý mọi người về một điều gì đó
Ví dụ: Listen, there is something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi sẽ phải nói với anh một điều)
c. Listen thường đi với giới từ
Ví dụ: Why don`t you listen to reason? (Sao anh không chịu nghe theo lẽ phải)
1. Về ý nghĩa
A. "Hear"
"Hear" có nghĩa là "nghe thoáng qua", tức là nghe mà chưa có sự chuẩn bị và chủ tâm trước khi nghe.
Ví dụ:
I can`t hear very well (Tôi nghe không rõ lắm)
He could hear a dog barking (Anh ta có thể nghe được tiếng chó sủa)
B. "Listen"
"Listen" có nghĩa là "nghe", nhưng mà là nghe có chủ tâm, có sự chuẩn bị trước khi nghe.
Ví dụ:
I listened carefully to her story (Tôi đã chăm chú nghe cô ta kể chuyện)
Listen! What`s that noise? Can you hear it? (Lắng nghe! Tiếng động gì ấy nhỉ? Bạn có nghe thấy không?)
Sorry! I wasn`t really listening. (Xin lỗi, tôi không chú ý lắm)
2. Về cách dùng
A. "Hear"
a. Hear không được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ: She heard footsteps behind her (Cô ta nghe thấy tiếng bước chân ngay đằng sau)
b. Hear đi với động từ nguyên thể có "to"
Ví dụ: She has been heard to make threats to her former lover (Người ta nghe đồn rằng cô ta đe dọa người yêu cũ)
c. Hear không đi với giới từ
B. "Listen"
a. Listen được dùng trong các thời tiếp diễn
Ví dụ: Sorry! I wasn`t really listening (Xin lỗi, tôi không chú ý lắm)
b. Listen được dùng để lưu ý mọi người về một điều gì đó
Ví dụ: Listen, there is something I will have to tell you (Lắng nghe này, tôi sẽ phải nói với anh một điều)
c. Listen thường đi với giới từ
Ví dụ: Why don`t you listen to reason? (Sao anh không chịu nghe theo lẽ phải)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Enola Huynh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)