Phân biệt các biểu hiện hô hấp
Chia sẻ bởi Lê Minh Thành |
Ngày 18/03/2024 |
9
Chia sẻ tài liệu: Phân biệt các biểu hiện hô hấp thuộc Sinh học
Nội dung tài liệu:
Phân biệt các bệnh có hội chứng hô hấp
stt
Clinical signs
(Triệu chứng)
Pox (Đậu)
New-castle
IB (VPQ TN)
Quail
Bronchitilis (VPQ)
AI (Cúm)
Coryza (Sưngphù đầu TN)
LT
TRT
Chlamydiosis
SHS
MG
MS
MM
Aspergillosis
1
Coughing (Ho)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
2
Sneezing (hơi)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
3
Shaking head (Vẩy mỏ)
+
+
+
+
+
+
+
+
4
Rales (abnormal breathing sound- Tiếng ran, thở bất thường)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
5
Gasping (Thở)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
6
Discharge from eyes
(Nước mắt)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
7
Nasal discharge (Dịch mũi)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
8
Swelling of face and/or wattles (Phía trước mặt/mào tích sưng)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
9
Bluish-purple didcoloration of face
+
+
+
+
+
10
Retarded growth (Chậm lớn)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
11
Lameness (Què)
+
12
General diarrhea
+
+
+
+
+
+
+
13
Green, watery diarrhea
(Phân xanh trắng)
+
+
+
+
14
Swollen joints (Khớp sưng)
+
15
Paralysis (Liệt, Ko vận động)
+
16
Twisting of head and neck (Ngẹo cổ)
+
+
+
+
+
17
Red/white spost on legs and comb
+
18
Warts/scabs (Mụn)
+
19
Conjunctivitis (Viêm màng kết)
+
+
+
+
+
+
+
+
20
Prostration (kiệt sức)
+
+
+
stt
Clinical signs
(Triệu chứng)
Pox (Đậu)
New-castle
IB (VPQ TN)
Quail
Bronchitilis (VPQ)
AI (Cúm)
Coryza (Sưngphù đầu TN)
LT
TRT
Chlamydiosis
SHS
MG
MS
MM
Aspergillosis
1
Coughing (Ho)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
2
Sneezing (hơi)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
3
Shaking head (Vẩy mỏ)
+
+
+
+
+
+
+
+
4
Rales (abnormal breathing sound- Tiếng ran, thở bất thường)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
5
Gasping (Thở)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
6
Discharge from eyes
(Nước mắt)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
7
Nasal discharge (Dịch mũi)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
8
Swelling of face and/or wattles (Phía trước mặt/mào tích sưng)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
9
Bluish-purple didcoloration of face
+
+
+
+
+
10
Retarded growth (Chậm lớn)
+
+
+
+
+
+
+
+
+
11
Lameness (Què)
+
12
General diarrhea
+
+
+
+
+
+
+
13
Green, watery diarrhea
(Phân xanh trắng)
+
+
+
+
14
Swollen joints (Khớp sưng)
+
15
Paralysis (Liệt, Ko vận động)
+
16
Twisting of head and neck (Ngẹo cổ)
+
+
+
+
+
17
Red/white spost on legs and comb
+
18
Warts/scabs (Mụn)
+
19
Conjunctivitis (Viêm màng kết)
+
+
+
+
+
+
+
+
20
Prostration (kiệt sức)
+
+
+
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Minh Thành
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)