Ph cap truong THCS Tan Trao nam 2010-2011(sua lan 3 hoan chinh nop)
Chia sẻ bởi Đỗ Đức Uý |
Ngày 06/11/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: ph cap truong THCS Tan Trao nam 2010-2011(sua lan 3 hoan chinh nop) thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
Tỉnh/TP : Hải Phòng BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỀU TRA PHỔ CẬP BẬC TRUNG HỌC
Huyện/thị xã : Kiến Thụy Điều tra tháng 10 năm 2010
Xã/phường : Tân Trào
"Độ
tuổi" "Năm
sinh" "Tổng
số dân
trong
độ tuổi" Nữ "Tàn
tật, chuyển đi,
chết." Đối tượng đặc biệt Tổng số đối tượng phải phổ cập bậc trung học TN THCS "Đối tượng đang học, học xong THPT" "Đang học, học xong bổ túc THPT" "Đối tượng đang học, học xong TCCN,TDN" Bỏ học Số HS đang học THCS Số TN THCS không học tiếp
Lớp 10 bao gồm Lớp 11 "Lớp
12" Đã tốt nghiệp Lớp 10 bao gồm Lớp 11 "Lớp
12" Đã tốt nghiệp "Năm
1" "Năm
2" "Năm
3" "Năm
3,5" "Năm
4" Đã TN TH THCS TPT
Năm qua Các năm trước TN THCS năm qua TN THCS các năm trước TN THCS năm qua TN THCS các năm trước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
14 1996
15 1995 118 61 118 107 87 20 8 3
16 1994 127 53 127 4 113 1 82 3 28 10 3
17 1993 165 67 165 160 4 113 1 39 1 5 2
Từ 15-17 410 181 410 111 273 88 86 113 24 28 39 1 23 5 3
18 1992 144 60 144 139 4 84 1 46 5 4
19 1991 154 77 154 152 91 1 95 2 6
20 1990 159 82 159 156 106 2 79 3 5
21 1989 137 68 137 132 70 17 78 5 6
Từ 18-21 594 287 594 579 4 351 21 46 252 15 21
Từ 15-21 "1,004" 468 "1,004" 111 852 88 86 117 351 21 24 28 39 1 46 252 38 26 3
Huyện/thị xã : Kiến Thụy Điều tra tháng 10 năm 2010
Xã/phường : Tân Trào
"Độ
tuổi" "Năm
sinh" "Tổng
số dân
trong
độ tuổi" Nữ "Tàn
tật, chuyển đi,
chết." Đối tượng đặc biệt Tổng số đối tượng phải phổ cập bậc trung học TN THCS "Đối tượng đang học, học xong THPT" "Đang học, học xong bổ túc THPT" "Đối tượng đang học, học xong TCCN,TDN" Bỏ học Số HS đang học THCS Số TN THCS không học tiếp
Lớp 10 bao gồm Lớp 11 "Lớp
12" Đã tốt nghiệp Lớp 10 bao gồm Lớp 11 "Lớp
12" Đã tốt nghiệp "Năm
1" "Năm
2" "Năm
3" "Năm
3,5" "Năm
4" Đã TN TH THCS TPT
Năm qua Các năm trước TN THCS năm qua TN THCS các năm trước TN THCS năm qua TN THCS các năm trước
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
14 1996
15 1995 118 61 118 107 87 20 8 3
16 1994 127 53 127 4 113 1 82 3 28 10 3
17 1993 165 67 165 160 4 113 1 39 1 5 2
Từ 15-17 410 181 410 111 273 88 86 113 24 28 39 1 23 5 3
18 1992 144 60 144 139 4 84 1 46 5 4
19 1991 154 77 154 152 91 1 95 2 6
20 1990 159 82 159 156 106 2 79 3 5
21 1989 137 68 137 132 70 17 78 5 6
Từ 18-21 594 287 594 579 4 351 21 46 252 15 21
Từ 15-21 "1,004" 468 "1,004" 111 852 88 86 117 351 21 24 28 39 1 46 252 38 26 3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Đức Uý
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)