Ôn thi vào 10 tổng hợp

Chia sẻ bởi Vũ Thị Yến Chi | Ngày 19/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Ôn thi vào 10 tổng hợp thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

SOME COMMON IRREGULAR VERBS
Infinitive (V)
Past simple(V2)
Past participle (V3)
Meaning

cost
cost
cost
trị giá

cut
cut
cut
cắt

fit
fit
fit
vừa vặn

hit
hit
hit
đụng

hurt
hurt
hurt
làm đau

let
let
let
để cho

put
put
put
đặt, để

read
read
read
đọc

shut
shut
shut
đóng lại



have
had
had
có; dùng

hear
heard
heard
nghe

mishear
misheard
misheard
nghe nhầm

hold
held
held
cầm, giữ; tổ chức

sit
sat
sat
ngồi

lose
lost
lost
đánh mất; giảm

make
made
made
làm

shoot
shot
shot
bắn

find
found
found
tìm thấy



drink
drank
drunk
uống

ring
rang
rung
reo, rung

run
ran
run
chạy

sing
sang
sung
hát

swim
swam
swum
bơi

hang
hung
hung
treo



spend
spent
spent
tiêu xài

send
sent
sent
gửi

lend
lent
lent
cho mượn

sleep
slept
slept
ngủ

sweep
swept
swept
quét

keep
kept
kept
giữ

smell *
smelt
smelt
ngửi

spell
spelt
spelt
đánh vần

build
built
built
xây dựng

leave  
left  
left 
rời khỏi



dream*
dreamt
dreamt
mơ

learn*
learnt
learnt
học

mean
meant
meant
nghĩa là



meet
met
met
gặp

bleed
bled
bled
chảy máu

breed
bred
bred
nuôi

speed
sped
sped
tăng tốc

feed
fed
fed
cho ăn

lead
led
led
dẫn dắt



sell
sold
sold
bán

tell
told
told
bảo, kể



bring
brought
brought
mang

fight
fought
fought
đánh nhau

think
thought
thought
suy nghĩ

buy
bought
bought
mua

catch
caught
caught
bắt được

teach
taught
taught
dạy



arise
arose
arisen
xuất hiện

rise
rose
risen
nhô, mọc lên

drive
drove
driven
lái xe

ride
rode
ridden
cưỡi xe đạp

write
wrote
written
viết



awake
awoke
awoken
thức dậy

wake
woke
woken
đánh thức

break
broke
broken
làm vỡ

speak
spoke
spoken
nói

freeze
froze
frozen
đông lạnh

choose
chose
chosen
chọn lựa



beat
beat
beaten
đánh đập

bite
bit
bitten
cắn

eat
ate
eaten 
ăn

fall
fell
fallen
té xuống

forget
forgot
forgot(ten)
quên

get
got
got(ten)
đạt được

forgive
forgave
forgiven
tha thứ

give
gave
given
cho

shake
shook
shaken
lắc

take
took
taken
Lấy đưa đi



blow
blew
blown
thổi

fly
flew
flown
bay

grow
grew
grown
mọc

know
knew
known
biết

throw
threw
thrown
ném

draw
drew
drawn
vẽ



stand
stood
stood
đứng

understand
understood
understood
hiểu



bear
bore
born
sinh ra

tear
tore
torn
xé rách

wear
wore
worn
mặc, đeo, đội



become
became
become
trở nên

come
came
come
đến

overcome
overcame
overcome
vượt qua



lay
laid
laid
đặt, để

pay
paid
paid
trả tiền

say
said
said
nói



be
was/were
been
thì, là, ở

go
went
gone
đi

do
did
done
làm

CHUYÊN ĐỀ I Tenses ( Thời của động từ)
1, Present Simple (Hiện tại đơn)
1. Form
a. Khẳng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Thị Yến Chi
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)