ON THI LOP 10
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hoá |
Ngày 20/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: ON THI LOP 10 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Cấu trúc các thì trong tiếng Anh
Tên thì
Khẳng định
phú định(not)
Nghi vấn(?)
Trạng từ
Hiện tại đơn
S + Vs/es(o,ch,sh,s,x)+ O
( I,we,you,they + V/
He ,she ,it + Vs/es)
S + don’t/doesn’t + V + O
( I,we,you,they + don’t/
He ,she ,it + doesn’t)
(Wh) + do/does + S + V ?
always,usually,often.sometimes
never,every….,normally,rarely,
seldom…;once a….;twice a….
Hiện tại tiếp diễn
S + am/are/is + Ving + O
S + am/are/is NOT+Ving +O
(Wh)+am/are/is +S +Ving+O
now,at the moment,today,
at present
Hiện tại hoàn thành
S +have/has+Ved/cột 3+O
( I,we,you,they + have/
He ,she ,it + has)
S +haven’t/hasn’t +Ved/cột 3
(Wh) +have/has + S+Ved/cột 3 ?
for,sinceyet,already,recently,sofar,several,lately,
how long,ever,never,just
Quá khứ đơn
S +Ved/cột2 + O
S + didn’t + V + O
(Wh) + Did + S + V ?
yesterday,last…..; ………ago.in+thời gian ở quá khứ
Tương lai đơn
S+ will+ V + O
(I/We + Shall)
S + won’t + V + O
(Wh) + will + S + V ?
tomorrow,next…..;in + thời gian trong tương lai
Quá khứ tiếp diễn
S+ was/were + Ving +O
( we,you,they + Were/
I,He ,she ,it + was)
S + wasn’t/weren’t + Ving
(Wh) + Was/were Ving + O
When,While:diễn tả 1 hành động đang xẩy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
Gián tiếp
Trực tiếp
gián tiếp
Trực tiếp
gián tiếp
Trực tiếp
gián tiếp
Trực tiếp
gián tiếp
I
He/she
this
that
am/are/is
was/were
yesterday
the day before
my
his/her
these
those
don’t/doesn’t
didn’t
must
had to
me
him/her
today
that day
have/has
had
can
could
we
they
tonight
that night
here
there
hiện tại
quá khứ
our
their
will
would
now
then
ago
before
us
them
shall
should
tomorrow
the next day
you
I/he/she
Câu hỏi :-Yes/No : S + asked +ai(wanted to know) +If ( Whether) + S + V
- Wh : S + asked +ai(wanted to know) +WH + S + V
-Had better;ought to;Should;If I were you ( S + advised Ai (Not ) To + V
- Would you like?I Would like (S + invited Ai To + V
- V + O ? Don’t + V + O (S +told/asked Ai (Not) To +V
Cấu trúc các thì bị động trong tiếng Anh( BE + Ved/cột3)
Chủ động : S + V + O
Passive : S + BE + Ved/cột3
Tên thì
Khẳng định
phú định(not)
Nghi vấn(?)
Hiện tại đơn
S + + am/are/is + Ved/cột3
S + am/are/is + NOT+ Ved/cột3
Am/are/is +S + Ved/cột3 ?
Hiện tại tiếp diễn
S + am/are/is + BEING + Ved/cột3
S +am/are/is NOT+BEING +V ed/côt3
Am/are/is +S +BEING + Ved/cột3?
Hiện tại hoàn thành
S +have/has+BEEN +Ved/cột3
S +haven’t/hasn’t +BEEN +Ved/cột 3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hoá
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)