ÔN TẬP UNIT 7;8;9- ANH 11
Chia sẻ bởi Phạm Thanh Yên |
Ngày 26/04/2019 |
33
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP UNIT 7;8;9- ANH 11 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
REVIEW 3
Name : ………………………………………………… - Class : …………….
VOCABULARY
UNIT 7: WORLD POPULATION
A.D. (Anno Domini)(n) sau công nguyên B.C. (Before Christ)(n) trước côngnguyên awareness (n) [ə`weənis] ý thức billionaire (n) [,biljə`neə] nhà tỉ phú birth-control method (n) [`bə:θkən`troul`meθəd]phương pháp hạn chế sinh đẻ carry out (v) [`kæri] tiến hành claim (n,v) [kleim] (sự) đòi hỏi cranky (a) [`kræηki]hay gắt gỏng, quạu creature (n) [`kri:t∫ə]sinh vật death rate (n) [deθ reit]tỉ lệ tử vong developing country (n) [di`veləpiη ]nước đang phát triển exercise (v,n) [`eksəsaiz]sử dụng, expert (n) [`ekspə:t] chuyên gia explosion (n) [] sự bùng nổ family planning (n) kế hoạch hóa gia đình fresh water (n) nước ngọt generation (n) [,∫n] thế hệ glean (v) [gli:n]mót, nhặt (lúa) government (n) [] chính phủ growth (n) [grouθ]tăng trưởng implement (v) [`implimənt]thực hiện improvement (n) [im`pru:vmənt]sự cải thiện injury (n) []chấn thương insurance (n) [in`∫uərəns]sự bảo hiểm iron (n) [`aiən]sắt journalism (n) [:nəlizm]báo chí lack (n) [læk]sự thiếu hụt limit (n) giới hạn limit (v) [`limit] hạn chế limited (a) có giới hạn living condition (n) [`liviη kən`di∫n]điều kện sống living standard (n) [`liviη `stændəd]mức sống metal (n) [`metl] kim loại organisation (n) [,ɔ:gənai`zei∫n] tổ chức overpopulated (a) [,] quá đông dân petroleum (n) [pə`trouliəm] dầu mỏ, dầu hỏa policy (n) [`pɔləsi] chính sách population (n) [,pɔpju`lei∫n] dân số punishment (n) [`pʌni∫mənt] phạt quarrel (n,v) [`kwɔrəl] (sự) cãi nhau raise (v) [reiz] nuôi rank (v) [ræηk] xếp hạng religion (n) [ri`lidʒən] tôn giáo resource (n) [ri`sɔ:s ; ri`zɔ:s] tài nguyên reward (n) [ri`wɔ:d] thưởng salt water (n) nước mặn silver (n) [`silvə] bạc solution (n) [sə`lu:∫n] giải pháp step (v) bước, giậm lên the Third World (n) thế giới thứ ba (những nước nghèo hoặc đang pháttriển ở châu Phi, châu Á, châu Mỹ la tinh) United Nations (n) Liên hiệp quốc
UNIT 8: CELEBRATIONS
agrarian (a) [ə`greəriən](thuộc) nghề nông apricot blossom (n) [`eiprikɔt`blɔsəm] hoa mai cauliflower (n) [`kɔliflauə] súp lơ, bông cải comment (n) [`kɔment] lời nhận xét crop (n) [krɔp] mùa vụ depend (on) [di`pend] (v) tùy vào do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ evil spirit (n) [`i:vl `spirit] quỷ ma fatty pork (n) mỡ (heo) French fries (n) khoai tây chiên good spirit (n) thần thánh kimono (n) [ki`mounou] áo kimônô (Nhật) kumquat tree (n) [`kʌmkwɔt tri:] cây quất vàng longevity (n) [lɔn`dʒeviti]trường thọ lucky money (n) tiền lì xì lunar calendar (n) [`lu:nə `kælində] âm lịch solar calendar (n) dương lịch mask (n) [mɑ:sk] mặt nạ Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu National Independence Day (n) ngày Quốc khánh overthrow (v) [,ouvə`θrou] lật đổ pagoda (n) [pə`goudə] ngôi chùa parade (v) [pə`reid] diễu hành peach blossom (n) [pi:t∫] hoa đào pine tree (n) [pain] cây thông positive (a) [`pɔzətiv] tích cực pray (for) (v) [prei]cầu nguyện preparation (n) [,prepə`rei∫n] sự chuẩn bị roast turkey (n) [roust `tə:ki] gà lôi quay shrine (n) [∫rain] đền thờ similarity (n) [,simə`lærəti] nét tương đồng spread (v) [spred]kéo dài
Name : ………………………………………………… - Class : …………….
VOCABULARY
UNIT 7: WORLD POPULATION
A.D. (Anno Domini)(n) sau công nguyên B.C. (Before Christ)(n) trước côngnguyên awareness (n) [ə`weənis] ý thức billionaire (n) [,biljə`neə] nhà tỉ phú birth-control method (n) [`bə:θkən`troul`meθəd]phương pháp hạn chế sinh đẻ carry out (v) [`kæri] tiến hành claim (n,v) [kleim] (sự) đòi hỏi cranky (a) [`kræηki]hay gắt gỏng, quạu creature (n) [`kri:t∫ə]sinh vật death rate (n) [deθ reit]tỉ lệ tử vong developing country (n) [di`veləpiη ]nước đang phát triển exercise (v,n) [`eksəsaiz]sử dụng, expert (n) [`ekspə:t] chuyên gia explosion (n) [] sự bùng nổ family planning (n) kế hoạch hóa gia đình fresh water (n) nước ngọt generation (n) [,∫n] thế hệ glean (v) [gli:n]mót, nhặt (lúa) government (n) [] chính phủ growth (n) [grouθ]tăng trưởng implement (v) [`implimənt]thực hiện improvement (n) [im`pru:vmənt]sự cải thiện injury (n) []chấn thương insurance (n) [in`∫uərəns]sự bảo hiểm iron (n) [`aiən]sắt journalism (n) [:nəlizm]báo chí lack (n) [læk]sự thiếu hụt limit (n) giới hạn limit (v) [`limit] hạn chế limited (a) có giới hạn living condition (n) [`liviη kən`di∫n]điều kện sống living standard (n) [`liviη `stændəd]mức sống metal (n) [`metl] kim loại organisation (n) [,ɔ:gənai`zei∫n] tổ chức overpopulated (a) [,] quá đông dân petroleum (n) [pə`trouliəm] dầu mỏ, dầu hỏa policy (n) [`pɔləsi] chính sách population (n) [,pɔpju`lei∫n] dân số punishment (n) [`pʌni∫mənt] phạt quarrel (n,v) [`kwɔrəl] (sự) cãi nhau raise (v) [reiz] nuôi rank (v) [ræηk] xếp hạng religion (n) [ri`lidʒən] tôn giáo resource (n) [ri`sɔ:s ; ri`zɔ:s] tài nguyên reward (n) [ri`wɔ:d] thưởng salt water (n) nước mặn silver (n) [`silvə] bạc solution (n) [sə`lu:∫n] giải pháp step (v) bước, giậm lên the Third World (n) thế giới thứ ba (những nước nghèo hoặc đang pháttriển ở châu Phi, châu Á, châu Mỹ la tinh) United Nations (n) Liên hiệp quốc
UNIT 8: CELEBRATIONS
agrarian (a) [ə`greəriən](thuộc) nghề nông apricot blossom (n) [`eiprikɔt`blɔsəm] hoa mai cauliflower (n) [`kɔliflauə] súp lơ, bông cải comment (n) [`kɔment] lời nhận xét crop (n) [krɔp] mùa vụ depend (on) [di`pend] (v) tùy vào do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ evil spirit (n) [`i:vl `spirit] quỷ ma fatty pork (n) mỡ (heo) French fries (n) khoai tây chiên good spirit (n) thần thánh kimono (n) [ki`mounou] áo kimônô (Nhật) kumquat tree (n) [`kʌmkwɔt tri:] cây quất vàng longevity (n) [lɔn`dʒeviti]trường thọ lucky money (n) tiền lì xì lunar calendar (n) [`lu:nə `kælində] âm lịch solar calendar (n) dương lịch mask (n) [mɑ:sk] mặt nạ Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu National Independence Day (n) ngày Quốc khánh overthrow (v) [,ouvə`θrou] lật đổ pagoda (n) [pə`goudə] ngôi chùa parade (v) [pə`reid] diễu hành peach blossom (n) [pi:t∫] hoa đào pine tree (n) [pain] cây thông positive (a) [`pɔzətiv] tích cực pray (for) (v) [prei]cầu nguyện preparation (n) [,prepə`rei∫n] sự chuẩn bị roast turkey (n) [roust `tə:ki] gà lôi quay shrine (n) [∫rain] đền thờ similarity (n) [,simə`lærəti] nét tương đồng spread (v) [spred]kéo dài
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thanh Yên
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)