ÔN TẬP UNIT 4,5,6- ANH 11
Chia sẻ bởi Phạm Thanh Yên |
Ngày 26/04/2019 |
43
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP UNIT 4,5,6- ANH 11 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
REVIEW 2
Name : ………………………………………………… - Class : …………….
A. VOCABULARY
I. Unit 4 : VOLUNTEER WORK
(the) aged (n) [] người già assistance (n) [ə`sistəns]sự giúp đỡ be fired (v) [`faiəd]bị phạt behave (v) [bi`heiv]cư xử bend (v) [bend]uốn cong, cúi xuống care (n) [keə]sự chăm sóc charity (n) [`t∫æriti]tổ chức từ thiện comfort (n) []sự an ủi co-operate (v) []hợp tác co-ordinate (v) [:dineit]phối hợp cross (v) []băng qua deny (v) [di`nai] từ chối desert (v) [di`zə:t]bỏ đi desert (n) [`dezət] sa mạc diary (n) [`daiəri]nhật ký direct (v) [di`rekt; dai`rekt] điều khiển disadvantaged (a) [,:]bất hạnh donate (v) [dou`neit]tặng donation (n) [dou`nei∫n] khoản tặng/đóng góp donor (n) [`dounə]người cho/tặng fire extinguisher (n) [`faiəriks`tiηgwi∫ə]bình chữa cháy fund-raising (a) []gây quỹ gratitude (n) [`grætitju:d]lòng biết ơn handicapped (a) [`hændikæpt] tật nguyền instruction (n) [∫n]chỉ dẫn, hướng dẫn intersections (n) [,intə`sek∫n]giao lộ lawn (n) [:n]bãi cỏ martyr (n) [:tə]liệt sỹ mountain (n) [`mauntin]núi mow (v) [mou] cắt natural disaster (n) [`næt∫rəl :stə]thiên tai order (n) [:də]mệnh lệnh order (v) ra lệnh orphanage (n) [:] trại mồ côi overcome (v) [,]vượt qua park (v) [:k]đậu xe participate in (v) [:`tisipeit]tham gia take part in (v) tham gia raise money (v) quyên góp tiền receipt (n) [ri`si:t] giấy biên nhận remote (a) [ri`mout]xa xôi, hẻo lánh retire (v) [ri`taiə]về hưu rope (n) [roup]dây thừng snatch up (v) [`snæt∫] nắm lấy suffer (v) []chịu đựng, đau khổ support (v) [:t]ủng hộ, hỗ trợ tie … to …(v) [tai]buộc, cột … vào … toe (n) [tou]ngón chân touch (v) [∫]chạm voluntarily (adv) [(ə)rili]1 cách tình nguyện voluntary (a) []tình nguyện volunteer (n) [,]tình nguyện viên volunteer (v) tình nguyện, xung phong war invalid (n) [:`invəli:d]thương binh
II. Unit 5 : ILLITERACY
academic (a) [,ækə`demik]có tính học thuật campaign (n) [kæm`pein]chiến dịch cheat (v) [t∫i:t]gian lận consult (v) [] hỏi ý kiến decline (v) [di`klain] suy giảm decrease (v) [`di:kri:s]giảm effective (a) [i`fektiv] hiệu quả encourage (v) []khuyến khích enforce (v) [:s]bắt tuân theo eradicate (v) [i`rædikeit]xóa bỏ ethnic minority (n) [`eθnik ]dân tộc thiểu số fight (against) (n) [fait ə`geinst]cuộc chiến, chống lại goal (n) mục tiêu, mục đích highlands (n) [`hailænd]cao nguyên honorable (a) []vinh dự illiteracy (n) [i`litərəsi] mù chữ lifeguard (n) [:d]người cứu đắm literate (a) [`litərit]biết đọc, viết low-income (a) [lou ]thu nhập thấp maturity (n) [mə`tjuəriti]sự trưởng thành mature (a) [mə`tjuə] chin, sung mãn, trưỡng thành motivate (v) [`moutiveit]thúc đẩy performance (n) [:məns]sự thể hiện, thành tích promotion (n) [prə`mou∫n]khuyến khích rate (n) [reit]tỉ lệ realistic (a) [riə`listik] thực tế reduce (v) [ri`dju:s]làm giảm regulation (n) [,regju`lei∫n]qui định
Name : ………………………………………………… - Class : …………….
A. VOCABULARY
I. Unit 4 : VOLUNTEER WORK
(the) aged (n) [] người già assistance (n) [ə`sistəns]sự giúp đỡ be fired (v) [`faiəd]bị phạt behave (v) [bi`heiv]cư xử bend (v) [bend]uốn cong, cúi xuống care (n) [keə]sự chăm sóc charity (n) [`t∫æriti]tổ chức từ thiện comfort (n) []sự an ủi co-operate (v) []hợp tác co-ordinate (v) [:dineit]phối hợp cross (v) []băng qua deny (v) [di`nai] từ chối desert (v) [di`zə:t]bỏ đi desert (n) [`dezət] sa mạc diary (n) [`daiəri]nhật ký direct (v) [di`rekt; dai`rekt] điều khiển disadvantaged (a) [,:]bất hạnh donate (v) [dou`neit]tặng donation (n) [dou`nei∫n] khoản tặng/đóng góp donor (n) [`dounə]người cho/tặng fire extinguisher (n) [`faiəriks`tiηgwi∫ə]bình chữa cháy fund-raising (a) []gây quỹ gratitude (n) [`grætitju:d]lòng biết ơn handicapped (a) [`hændikæpt] tật nguyền instruction (n) [∫n]chỉ dẫn, hướng dẫn intersections (n) [,intə`sek∫n]giao lộ lawn (n) [:n]bãi cỏ martyr (n) [:tə]liệt sỹ mountain (n) [`mauntin]núi mow (v) [mou] cắt natural disaster (n) [`næt∫rəl :stə]thiên tai order (n) [:də]mệnh lệnh order (v) ra lệnh orphanage (n) [:] trại mồ côi overcome (v) [,]vượt qua park (v) [:k]đậu xe participate in (v) [:`tisipeit]tham gia take part in (v) tham gia raise money (v) quyên góp tiền receipt (n) [ri`si:t] giấy biên nhận remote (a) [ri`mout]xa xôi, hẻo lánh retire (v) [ri`taiə]về hưu rope (n) [roup]dây thừng snatch up (v) [`snæt∫] nắm lấy suffer (v) []chịu đựng, đau khổ support (v) [:t]ủng hộ, hỗ trợ tie … to …(v) [tai]buộc, cột … vào … toe (n) [tou]ngón chân touch (v) [∫]chạm voluntarily (adv) [(ə)rili]1 cách tình nguyện voluntary (a) []tình nguyện volunteer (n) [,]tình nguyện viên volunteer (v) tình nguyện, xung phong war invalid (n) [:`invəli:d]thương binh
II. Unit 5 : ILLITERACY
academic (a) [,ækə`demik]có tính học thuật campaign (n) [kæm`pein]chiến dịch cheat (v) [t∫i:t]gian lận consult (v) [] hỏi ý kiến decline (v) [di`klain] suy giảm decrease (v) [`di:kri:s]giảm effective (a) [i`fektiv] hiệu quả encourage (v) []khuyến khích enforce (v) [:s]bắt tuân theo eradicate (v) [i`rædikeit]xóa bỏ ethnic minority (n) [`eθnik ]dân tộc thiểu số fight (against) (n) [fait ə`geinst]cuộc chiến, chống lại goal (n) mục tiêu, mục đích highlands (n) [`hailænd]cao nguyên honorable (a) []vinh dự illiteracy (n) [i`litərəsi] mù chữ lifeguard (n) [:d]người cứu đắm literate (a) [`litərit]biết đọc, viết low-income (a) [lou ]thu nhập thấp maturity (n) [mə`tjuəriti]sự trưởng thành mature (a) [mə`tjuə] chin, sung mãn, trưỡng thành motivate (v) [`moutiveit]thúc đẩy performance (n) [:məns]sự thể hiện, thành tích promotion (n) [prə`mou∫n]khuyến khích rate (n) [reit]tỉ lệ realistic (a) [riə`listik] thực tế reduce (v) [ri`dju:s]làm giảm regulation (n) [,regju`lei∫n]qui định
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thanh Yên
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)