ÔN TẬP UNIT 1;2;3- ANH 11
Chia sẻ bởi Phạm Thanh Yên |
Ngày 26/04/2019 |
35
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP UNIT 1;2;3- ANH 11 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
REVIEW 1
Name : ………………………………………………… - Class : …………….
I/ INFINITIVES / BARE INFINITIVES / GERUNDS
(Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”, danh động từ)
1. To-infinitive / Infinitive with to
* Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm:
- Chủ ngữ của câu: To become a famous singer is her dream.
- Bổ ngữ cho chủ ngữ: What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.
- Tân ngữ của động từ It was late, so we decided to take a taxi home.
- Tân ngữ của tính từ I’m pleased to see you.
* V + to-inf
- hope: hy vọng - offer: đề nghị - expect: mong đợi
- plan: lên kế họach
- refuse: từ chối - want: muốn
- promise: hứa
- pretend: giả vờ
- fail: thất bại, hỏng
- attempt: cố gắng, nỗ lực
- tend: có khuynh hướng
- threaten: đe dọa
- intend: định
- seem: dường như
- decide: quyết định
- manage: xoay sở
- agree: đồng ý - ask: yêu cầu
- afford: đáp ứng
- arrange: sắp xếp
- tell: bảo
- appear: hình như
- learn: học/ học cách
- invite: mời
- would like
- offer: cho, tặng, đề nghị* Trong các cấu trúc:
+ It takes / took + O + thời gian + to-inf
+ chỉ mục đích
+ bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf
I have some letters to write.
Is there anything to eat?
+ It + be + adj + to-inf: thật … để ..
Ex: It is interesting to study English
+ S + be + adj + to-inf
Ex: I’m happy to receive your latter.
+ S + V + too + adj / adv + to-inf
+ S + V + adj / adv + enough + to-inf
+ S + find / think / believe + it + adj + to-inf
Ex: I find it difficult to learn English vocabulary.
- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how,… (nhưng thường không dùng sau why)
Ex: I don’t know what to say.
* Notes:
- allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf She allowed me to use her pen.
- allow / permit / advise / recommend + V-ing She didn’t allow smoking in her room
2. Bare infinitive / Infinitive without to
* V + O + bare inf
let - make - had better - would rather
* Note: be + made + to-inf
help + V1 / to-inf
help + O + V1 / to-inf
help + O + with + N
Ex: My brother helped me do my homework.
My brother helped me to do my homework.
My brother helped me with my homework.
* Động từ chỉ giác quan
- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V1 (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)
Ex: I saw her get off the bus.
- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra)
Ex: I smell something burning in the kitchen.
3. Gerunds (V-ing)
* Danh động từ có thể được dùng làm:
- Chủ từ của câu: Swimming is my favourite sport.
- Bổ ngữ của động từ: My hobby is collecting stamps.
- Tân ngữ của động từ: I enjoy traveling.
* V + V-ing
- mention: đề cập đến
- quit: từ bỏ
- risk: có nguy cơ
- fancy: thích
- deny: phủ nhận - involve: liên quan
- detest: ghét
- encourage: khích lệ
- consider: xem xét
- imagine: tưởng tượng
- miss: bỏ lỡ
- It is no use: không có ích
- It is no good: không tốt
- postpone: hoãn lại
-
Name : ………………………………………………… - Class : …………….
I/ INFINITIVES / BARE INFINITIVES / GERUNDS
(Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”, danh động từ)
1. To-infinitive / Infinitive with to
* Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng làm:
- Chủ ngữ của câu: To become a famous singer is her dream.
- Bổ ngữ cho chủ ngữ: What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.
- Tân ngữ của động từ It was late, so we decided to take a taxi home.
- Tân ngữ của tính từ I’m pleased to see you.
* V + to-inf
- hope: hy vọng - offer: đề nghị - expect: mong đợi
- plan: lên kế họach
- refuse: từ chối - want: muốn
- promise: hứa
- pretend: giả vờ
- fail: thất bại, hỏng
- attempt: cố gắng, nỗ lực
- tend: có khuynh hướng
- threaten: đe dọa
- intend: định
- seem: dường như
- decide: quyết định
- manage: xoay sở
- agree: đồng ý - ask: yêu cầu
- afford: đáp ứng
- arrange: sắp xếp
- tell: bảo
- appear: hình như
- learn: học/ học cách
- invite: mời
- would like
- offer: cho, tặng, đề nghị* Trong các cấu trúc:
+ It takes / took + O + thời gian + to-inf
+ chỉ mục đích
+ bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf
I have some letters to write.
Is there anything to eat?
+ It + be + adj + to-inf: thật … để ..
Ex: It is interesting to study English
+ S + be + adj + to-inf
Ex: I’m happy to receive your latter.
+ S + V + too + adj / adv + to-inf
+ S + V + adj / adv + enough + to-inf
+ S + find / think / believe + it + adj + to-inf
Ex: I find it difficult to learn English vocabulary.
- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how,… (nhưng thường không dùng sau why)
Ex: I don’t know what to say.
* Notes:
- allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf She allowed me to use her pen.
- allow / permit / advise / recommend + V-ing She didn’t allow smoking in her room
2. Bare infinitive / Infinitive without to
* V + O + bare inf
let - make - had better - would rather
* Note: be + made + to-inf
help + V1 / to-inf
help + O + V1 / to-inf
help + O + with + N
Ex: My brother helped me do my homework.
My brother helped me to do my homework.
My brother helped me with my homework.
* Động từ chỉ giác quan
- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V1 (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)
Ex: I saw her get off the bus.
- Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra)
Ex: I smell something burning in the kitchen.
3. Gerunds (V-ing)
* Danh động từ có thể được dùng làm:
- Chủ từ của câu: Swimming is my favourite sport.
- Bổ ngữ của động từ: My hobby is collecting stamps.
- Tân ngữ của động từ: I enjoy traveling.
* V + V-ing
- mention: đề cập đến
- quit: từ bỏ
- risk: có nguy cơ
- fancy: thích
- deny: phủ nhận - involve: liên quan
- detest: ghét
- encourage: khích lệ
- consider: xem xét
- imagine: tưởng tượng
- miss: bỏ lỡ
- It is no use: không có ích
- It is no good: không tốt
- postpone: hoãn lại
-
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thanh Yên
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)