ôn tập tổng hợp thì

Chia sẻ bởi nguyễn tài tiến | Ngày 19/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: ôn tập tổng hợp thì thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

REVISION OF TENSES (ôn tập các thì trong tiếng anh)

THÌ

DẠNG

SIMPLE PRESENT
(Thì hiện tại đơn)

SIMPLE PAST
(Thì quá khứ đơn)

khẳng định
- tobe : S + am/ are/ is + O
- VERB thường: S + V(s/es)
Chú ý: I, you, we, they, dt số nhiều thì V không chia
- tobe: S + was/ were + O
- VERB thường: S + V(ed/ II)

phủ định
- tobe : S + am/ are/ is + not + O
- VERB thường: S + do/ does + not + V(inf) .

- tobe: S + was/ were + not + O
- VERB thường: S + did + not + V(inf).

Nghi vấn
a. câu hỏi YES/ No
-tobe: Am/ Are/ Is + S + O…?
- VERB thường: Do/ Does + S+ V(inf)….?
b. câu hỏi với WH-word
-tobe: Wh-word + am/ are/ is + O?
- WH-word + do/does + S + V(inf)…?

a. câu hỏi YES/ No
- tobe: Was/ Were + S + O?
- VERB thường: Did + S + V(inf)…?
b. câu hỏi với WH-word
- tobe: WH-word + was/ were + S+ O?
- WH-word + did + S+ V(inf)…?

nhận biết
- often/ sometimes/ usually/ always/ seldom/ never/ rarely
- Once/ twice/ three times… a day/ week/ month
- everyday/ every month/ every year….
- dùng trong mệnh đề IF của câu điều kiện loại 1
- tương lai đơn + when/as soon as/ till/ until/
before/ after + Hiện tại đơn
- chủ ngữ là: sun/ moon/ earth/ planet/ star
- in + thời gian trong quá khứ
- ago/ yesterday/ in the past
- last + thời gian (week/ month/ year…)
-HTHT+ since + quá khứ đơn
- when…. a boy/ a girl/ a child/ was young/ childhood
- quá khứ đơn+ after + quá khứ hoàn thành
- quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn
- it’s time/ it’s high time + QKĐ
- would rather + S+ V(ed/III)



PRESENT CONTINUOUS
(Thì hiện tại tiếp diễn)
PAST CONTINUOUS
(Thì quá khứ tiếp diễn)

Khẳng định
- S+ am/ are/ is + V-ing
- S+ was/ were + V-ing

phủ định
- S+ am/ are/ is + not+ V-ing
- S+ was/ were + not+ V-ing

Nghi vấn
a. câu hỏi YES/ No
- Am/ Are/ Is + S + V-ing…?
b. câu hỏi với wh-word
- WH-word + am/ are/ is + S+ V-ing…?

a. câu hỏi YES/ No
- Was/ Were + S + V-ing….?
b. câu hỏi với wh-word
- WH-word + was/ were + S+ V-ing…?


nhận biết
- now/ right now/ at the moment/ at present
- Dùng sau câu mệnh lệnh (V-inf !)
- this season/ this year/ month, today…
- where +am/are/ is +S? – HTTD
- can’t ….because + HTTD
- HTĐ + but today + HTTD
- at this time/ at that time + yesterday/ last….
- thời gian (giờ) + yesterday/ last….
- quá khứ tiếp diễn + when/As + quá khứ đơn
- QKTD + while + QKTD (nếu S1(S2)
QKĐ + While + QKTD (nếu S1(S2)


PRESENT PERFECT
(thì hiện tại hoàn thành)
PAST PERFECT
(thì quá khứ hoàn thành)

Khẳng định
- S+ have/ has + V(ed/ III)
- S+ had+ V(ed/III)

phủ định
- S+ have/ has + not + V(ed/ III)
- S+ had + not + V(ed/ III)

Nghi vấn
a. câu hỏi YES/ No
- Have/ Has + S+ V(ed/ III)….?
b. câu hỏi với Wh- word
- Wh-word + have/ has+ S+ V(ed/ III)…?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn tài tiến
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)