ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI - LỚP 1
Chia sẻ bởi Phạm Thị Thái |
Ngày 14/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI - LỚP 1 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
GVPT LỚP 1/1: Phan Thị Tuyết Mai
I.Luy?n d?c:
1.D?c õm, v?n::
e, ờ, b, v, l, h, o, c, ụ, o, i, a, n ,m, d, d, t, th, u, u, x, ch, s, r, k, kh, ph, nh, g, gh, q, qu, gi, ng, ngh, y, tr, ia, ua, ua, oi, ai, ụi, oi, ui, ui, uụi, uoi
:
2.D?c t?:
b? h?, lũ cũ, vo c?, lỏ c?, ba lụ, bi ve, ca nụ, bú m?, da dờ, di b?, th? m?, cỏ thu, du d?, th? dụ, ch? cỏ, chỡ d?, cỏ rụ, ch? s?, k? h?, kỡ c?, cỏ kho, c? s?, ph? bũ, nho khụ, nh lỏ, ph? xỏ, g ri, nh ga, gh? g?, ghi nh?, ch? quờ, qu? th?, c? gi, gi? cỏ, cỏ ng?, c? ngh?, ngó tu, ngh? si, nh tr?, cỏ trờ, trớ nh?, y tỏ, chỳ ý, t? bỡa, v?a hố, lỏ mớa, chia qu, c chua, nụ dựa, ng?a g?,
:
mua mớa, ng?a tớa, mựa dua, nh ngúi, ng voi, cỏi cũi, g mỏi, bi v?, trỏi ?i, boi l?i, cỏi ch?i, th?i cũi, d? choi, ngúi m?i, l? h?i, d?i nỳi, g?i thu, cỏi tỳi, vui v?, g?i qu, tuoi cu?i, tỳi lu?i, mỳi bu?i, n?i chu?i, bu?i t?i, tu?i tho.
:
3.D?c cõu:
- Bộ H cú v? ụ li.
- Bũ bờ cú c?, bũ bờ no nờ.
- Xe ụ tụ ch? cỏ v? th? xó.
- B? th? cỏ mố, bộ th? cỏ c?.
- Nh dỡ Na ? ph?, nh dỡ cú chú xự.
- Bộ b? ho, m? cho bộ ra y t? xó.
:
- Quờ bộ H cú ngh? x? g?, ph? bộ Nga cú ngh? gió giũ.
- Ngh? hố, ch? Kha ra nh bộ Nga.
- Chỳ tu ghộ qua nh cho bộ gi? cỏ.
- Bộ H nh? c?, ch? Kha t?a lỏ.
- M? di ch? mua kh?, mớa, d?a, th? cho bộ.
- Dỡ Na v?a g?i thu v?. C? nh vui quỏ.
:
Giú lựa k? lỏ
Lỏ kh? du dua
Giú qua c?a s?
Bộ v?a ng? trua.
:
Suối chảy rì rào
Gió reo lao xao
Bé ngồi thổi sáo.
:
II. Bi t?p::
1.Di?n: g hay gh ?
- nh .a - .a ri - .ờ g?
2. Di?n: ng hay ngh ?
- c? ...? - ...ó tu - ...? hố
- cỏ ...? - ...? si - ...ừ nh?
3.Di?n: c hay k ?
- ...? h? - nh? ...? - ...ỡ c?
- ...ỏ kho -...? t? - bú ...ờ
:
4.. Điền vần: ua, ưa hay ia ?
trái d… lá m….. ch… quà
6.Nối:
:
Mẹ
trôi xuôi.
chua
Bè nứa
Quả khế
quà
Bà chia
mua quà
:
Tính:
2 3 2 0 5 1
2 2 1 4 0 1
2. Tính:
3 + 2 = 5 + 0 = 2 + 2 =
1 + 3 = 1 + 2 = 0 + 4 =
+
+
+
+
+
+
:
3. Điền dấu <,>,= vào ô trống:
2 7 3 + 2 2 + 3
4 3 4 + 0 5 + 0
4.a. Khoanh vào số lớn nhất: 3, 7, 1, 0, 4, 6
b. Khoanh vào số bé nhất: 2, 9, 6, 1, 5, 8
5. Viết các số 9, 6, 0, 2, 8 theo thứ tự:
a. Từ bé đến lớn:………………..
b. Từ lớn đến bé:………………..
5. Điền số thích hợp vào ô trống:
3 + = 5 + 2 = 3
+ 0 = 4 2 + = 4
+ = 5 + 4 = 5
6.Khoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng:
A. 2 + 3 =
a. 4 b. 6 c. 5 d. 3
B. 4 + 0 =
a. 2 b. 4 c. 7 d. 3
7. Viết phép tính thích hợp ô trống:
8. Hình bên có:
- Có hình vuông.
- Có hình tam giác
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Thái
Dung lượng: 209,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)