ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI - LỚP 1
Chia sẻ bởi Phạm Thị Thái |
Ngày 14/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI - LỚP 1 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
Xin chào mừng
quý bậc phụ huynh
và các em học sinh
MÔN: TIẾNG VIỆT
ÔN TẬP CUỐI KÌ I
GVPT Lớp 1/4: Phạm Thị Huệ
I.Luy?n d?c:
1.D?c v?n:
Uụi, uoi, ay, õy, eo, ao, au, õu, ờu, iờu, yờu, uu, uou, an, õn, an, ụn, on, en, ờn, in, un, iờn, yờn, uụn, uon, ong, ụng, ang, õng, ung, ung, eng, iờng, uụng, uong, ang, anh, inh, ờnh, om, am, am, õm, ụm, om, iờm, yờm, uụm, uom, ot, ụt, et, ờt, ut, ut.
:
2.D?c t?:
Mỏy bay, nh?y dõy, cõy c?i, tu?i tho, cỏi kộo, ngụi sao, lau s?y, sỏo s?u, lu?i rỡu, cỏi ph?u, bu?i chi?u, gi y?u, muu trớ, huou sao,m? con, nh sn, g?n gui, khan r?n, con ch?n, mon m?n, ỏo len, mui tờn, xin l?i, mua phựn, viờn ph?n, yờn ng?a, vu?n nhón, cu?n cu?n, cỏi vừng, dũng sụng, ph?ng l?ng, v?ng trang, bụng sỳng, s?ng huou, lu?i x?ng, bay li?ng,
:
qu? chuụng, nuong r?y, buụn lng, hi?n lnh, thụng minh, ?nh uong, b?nh vi?n, chũm rõu, r?ng trm, dom dúm, nuụi t?m, du?ng h?m, chú d?m, sỏng s?m, mựi thom, d?a xiờm, y?m dói, quý hi?m, cỏnh bu?m, dn bu?m, nhu?m v?i, lu?i li?m, s?m sột, k?t b?n, chim cỳt, m?t g?ng, trỏi mớt, th?i ti?t, dụng ngh?t.
:
3.D?c cõu:
Chim trỏnh rột bay v? phuong nam. C? dn dó th?m m?t nhung v?n c? bay theo hng.
Nh?ng bụng c?i n? r? nhu?m vng c? cỏnh d?ng. Trờn tr?i, bu?m bay lu?n t?ng dn.
Con su?i sau nh rỡ r?m ch?y. Dn dờ c?m cỳi g?m c? bờn su?n d?i.
:
- Cỏi gỡ cao l?n lờnh khờnh
D?ng m khụng t?a, ngó k?nh ngay ra?
- N?ng dó lờn. Lỳa trờn nuong dó chớn. Trai gỏi b?n mu?ng cựng vui vo h?i.
- Khi di em h?i
Khi v? em cho
Mi?ng em chỳm chớm
M? cú yờu khụng no?
:
II. LUY?N T?P:
1.Di?n v?n iờn hay yờn?
v... ph?n dn k... ... xe
2. Di?n v?n ong hay ụng?
con ... nh r... chỳ c...
3.Di?n v?n eng hay iờng?
c? r ... cỏi k.... x b...
4.Di?n v?n om hay am?
d... dúm trỏi c... ?ng nh...
:
5. Di?n v?n uụng hay uong?
t... vụi tr?ng ru?ng rau m... con d... lng
6.N?i:
:
Mẹ kho
cầu lông.
cá bống.
Ba chơi
7.Nối:
vườn
ngủ
buồn
rau cải
Thư giãn
:
MÔN: TOÁN
Tính:
5 + 3 = 4 + 5 = 8 + 2 =
9 – 3 = 10 – 4 = 7 – 5 =
2 + 7 = 8 – 4 = 6 – 4 =
2. Tính:
4 + 5 + 1 = 2 + 3 + 4 =
6 + 1 + 2 = 9 – 4 – 2 =
:
3.Tính:
5 4 7 9
+ - + +
4 3 3 1
4. Số?
4 + ... = 6 10 - ... = 5
... + 6 = 9 ... + 3 = 8
5. Số?
5 - = 2 9 - = 4
6.
5 + 2 ... 9 – 4 10 - 4 ... 8 – 2
? 7 – 2 ... 4 + 3 6 + 1 ... 9 - 4
7. Viết phép tính thích hợp:
Có : 6 quả cà
Thêm : 4 quả cà
Có tất cả : . . . quả cà?
>
<
=
:
7. Viết phép tính thích hợp:
Có : 6 quả cà
Thêm : 4 quả cà
Có tất cả : . . . Quả cà?
7. Viết phép tính thích hợp:
Có : 10 que tính
Bớt : 7 que tính
Còn lại : . . . que tính?
8. Viết số thích hợp vào ô trống:
+ = 9
- = 4
Chân thành cảm ơn
quý bậc phụ huynh
và chúc các em làm bài thật tốt.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Thái
Dung lượng: 1,37MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)