ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HK I - LỚP 1

Chia sẻ bởi Phạm Thị Thái | Ngày 14/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HK I - LỚP 1 thuộc Tập đọc 1

Nội dung tài liệu:


MÔN: TIẾNG VIỆT
Cô giáo Phạm Thị Huệ
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HK I
I.Luy?n d?c:
1.D?c v?n:
Uụi, uoi, ay, õy, eo, ao, au, õu, ờu, iờu, yờu, uu, uou, an, õn, an, ụn, on, en, ờn, in, un, iờn, yờn, uụn, uon, ong, ụng, ang, õng, ung, ung, eng, iờng, uụng, uong, ang, anh, inh, ờnh, om, am, am, õm, ụm, om, iờm, yờm, uụm, uom, ot, ụt, et, ờt, ut, ut.


:
2.D?c t?:
Mỏy bay, nh?y dõy, cõy c?i, tu?i tho, cỏi kộo, ngụi sao, lau s?y, sỏo s?u, lu?i rỡu, cỏi ph?u, bu?i chi?u, gi� y?u, muu trớ, huou sao,m? con, nh� s�n, g?n gui, khan r?n, con ch?n, mon m?n, ỏo len, mui tờn, xin l?i, mua phựn, viờn ph?n, yờn ng?a, vu?n nhón, cu?n cu?n, cỏi vừng, dũng sụng, ph?ng l?ng, v?ng trang, bụng sỳng, s?ng huou, lu?i x?ng, bay li?ng,



:
qu? chuụng, nuong r?y, buụn l�ng, hi?n l�nh, thụng minh, ?nh uong, b?nh vi?n, chũm rõu, r?ng tr�m, dom dúm, nuụi t?m, du?ng h?m, chú d?m, sỏng s?m, mựi thom, d?a xiờm, y?m dói, quý hi?m, cỏnh bu?m, d�n bu?m, nhu?m v?i, lu?i li?m, s?m sột, k?t b?n, chim cỳt, m?t g?ng, trỏi mớt, th?i ti?t, dụng ngh?t.



:
3.D?c cõu:
Chim trỏnh rột bay v? phuong nam. C? d�n dó th?m m?t nhung v?n c? bay theo h�ng.
Nh?ng bụng c?i n? r? nhu?m v�ng c? cỏnh d?ng. Trờn tr?i, bu?m bay lu?n t?ng d�n.
Con su?i sau nh� rỡ r?m ch?y. D�n dờ c?m cỳi g?m c? bờn su?n d?i.




:
- Cỏi gỡ cao l?n lờnh khờnh
D?ng m� khụng t?a, ngó k?nh ngay ra?
- N?ng dó lờn. Lỳa trờn nuong dó chớn. Trai gỏi b?n mu?ng cựng vui v�o h?i.
- Khi di em h?i
Khi v? em ch�o
Mi?ng em chỳm chớm
M? cú yờu khụng n�o?

:
II. LUY?N T?P:
1.Di?n v?n iờn hay yờn?
v... ph?n d�n k... ... xe
2. Di?n v?n ong hay ụng?
con ... nh� r... chỳ c...
3.Di?n v?n eng hay iờng?
c? r ... cỏi k.... x� b...
4.Di?n v?n om hay am?
d... dúm trỏi c... ?ng nh...


:
5. Di?n v?n uụng hay uong?
t... vụi tr?ng ru?ng rau m... con d... l�ng
6.N?i:
:
Mẹ kho
cầu lông.
cá bống.
Ba chơi
7.Nối:
vườn
ngủ
buồn
rau cải
Thư giãn
:
MÔN: TOÁN
Tính:
5 + 3 = 4 + 5 = 8 + 2 =
9 – 3 = 10 – 4 = 7 – 5 =
2 + 7 = 8 – 4 = 6 – 4 =
2. Tính:
4 + 5 + 1 = 2 + 3 + 4 =
6 + 1 + 2 = 9 – 4 – 2 =

:
3.Tính:
5 4 7 9
+ - + +
4 3 3 1
4. Số?
4 + ... = 6 10 - ... = 5
... + 6 = 9 ... + 3 = 8
5. Số?
5 - = 2 9 - = 4


6.
5 + 2 ... 9 – 4 10 - 4 ... 8 – 2
? 7 – 2 ... 4 + 3 6 + 1 ... 9 - 4

7. Viết phép tính thích hợp:
Có : 6 quả cà
Thêm : 4 quả cà
Có tất cả : . . . quả cà?
>
<
=

:
7. Viết phép tính thích hợp:
Có : 6 quả cà
Thêm : 4 quả cà
Có tất cả : . . . Quả cà?
7. Viết phép tính thích hợp:
Có : 10 que tính
Bớt : 7 que tính
Còn lại : . . . que tính?
8. Viết số thích hợp vào ô trống:

+ = 9

- = 4

Chân thành cảm ơn
quý bậc phụ huynh
và chúc các em làm bài thật tốt.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Thái
Dung lượng: 959,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)