ON TAP HKII ( 1 )

Chia sẻ bởi Võ Thị Thùy Trang | Ngày 19/10/2018 | 23

Chia sẻ tài liệu: ON TAP HKII ( 1 ) thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

ENGLISH 9
UNIT 06
THE ENVIRONMENT
I. GETTING STARTED :
1. garbage dump : rác thải
2. spraying pesticides : : phun thuốc trừ sâu
3. air pollution : ô nhiễm môi trường
4. water pollution : ô nhiễm nước
5. deforestation : phá rừng
6. dynamite fishing : đánh cá bằng thuốc nổ
II. LISTEN AND READ :
Vocabulary :
- divide into : chia
- group ( n ) : nhóm
- plastic bag : túi nhựa
- fill ( v ) : làm đầy
- walk alone the shore : đi dọc bờ biển
- check ( v ) : kiểm tra
- sand ( n ) : cát
- rock ( n ) : đá tảng
- kindly ( adj ) : một cách tử tế
- provide ( v ) : cung cấp
- map ( n ) : bản đồ
- disappointed ( adj ) : thất vọng
- spoil ( v ) : phá hỏng , làm hủy
- however : tuy nhiên
- pollution ( n ) : sự ô nhiễm
- beach ( n ) : bãi biển
* Questions : 1. Who is the speaker ? - ………………………………………………………
2. Who are the listeners ?
- ………………………………………………………
3. Where are they ? - ………………………………………………………
4. What are they going to do ? - ………………………………………………………
5. What will they achieve if they work hard today ?
- ………………………………………………………….
6. Have you ever done anything similar ? If yes, what did you do ?Where did you do it ? - …………………………………………………………………………………………….
7. If the pollution continues, what might happen ? - …………………………………………………………………………………………….
III.SPEAK : * Vocabulary : - persuade ( v ) : thuyết phục
- protect ( v ) : bảo vệ
- banana leaves : vỏ chuối
- wrap ( v ) : gói
- dissolve ( v ) : phá hủy
- save ( v ) : tiết kiệm
- reuse ( v ) : sử dụng lại
- recycle ( v ) : tái chế
- bottle ( n ) : chai , lọ
- can ( n ) : lọ, hộp
- throw – threw – thrown ( v ) : vứt
- trash ( n ) : rác
- directly ( adv ) : một cách trực tiếp
- harm ( v ) : gây hại
- health ( n ) : sức khỏe
- kill ( v ) : giết
- energy ( n ) : năng lượng
- garbage bin : thùng rác
- around : vòng quanh
- schoolyard ( n ) : sân trường
- prevent someone from doing something : ngăn chặn ai từ việc gì
- public bus ( n .phra ) : xe buýt công cộng
- instead of : thay vì
- motorbike ( n ) : xe mô tô
- advoid ( v ) : tránh
- traffic jams : ách tắc giao thông, nạn kẹt xe
- reduce ( v ) : làm giảm
- exhaust fume : khói bụi
- forest ( n ) : rừng
- burn ( v ) : cháy
- amount of : số lượng …
- produce ( v ) : sản xuất
- environment ( n ) : môi trường
- pollute ( v ) : làm ô nhiễm
- difficult ( adj ) : khó khăn
- littering ( n ) : rác vứt bứa bãi , sự vứt rác bừa bãi

* GRAMMAR
I. Suggestions : - I think you should + V ( inf ) …………………………….
- Won’t you + V (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thị Thùy Trang
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)