On tap HKI
Chia sẻ bởi Lê Thị Tâm |
Ngày 18/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: on tap HKI thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Chương trình ôn tập học ky I môn tiếng Anh-Lớp 7
I. Thì hiện tại đơn:
1. Cấu trúc:
a. Câu khẳng định:
S + V(s,es) + .....
I/you/we/they + V + .....
VD: I play soccer.
We have breakfast at six in the morning.
They work in a factory. (Họ làm việc trong một nhà máy).
She/he/it + V (s,es) + ....
She listens to music. (Cô ấy nghe nhạc)
He does his homework. (Anh ấy làm bài tập về nhà).
Mrs.Brown usually watches TV in the evening. (Bà Brown thường xem TV vào buổi tối).
b. Câu phủ định:
S + don’t/ doesn’t + V+ .....
I/you/we/they + don’t + V+ .....
VD: I don’t play soccer.(Tôi không chơi bóng đá)
We don’t have breakfast at six in the morning.(Chúng tôi không ăn sáng vào lúc sáu giờ buổi sáng).
They don’t work in a factory. (Họ không làm việc trong một nhà máy).
She/he/it + doesn’t + V ....
She doesn’t listen to music. (Cô ấy không nghe nhạc)
He doesn’t do his homework. (Anh ấy không làm bài tập về nhà).
Mrs.Brown doesn’t watch TV in the evening. (Bà Brown không xem TV vào buổi tối).
c. Câu nghi vấn:
Do/ Does + S + V+ .....?
Yes, S + do/ does
No, S + don’t/ doesn’t
Do I/you/we/they + V + .....?
VD: Do you play soccer?(Bạn có chơi bóng đá không?)
Yes, I do.
Do they work in a factory? (Họ làm việc trong một nhà máy phải không?).
No, they don’t.
Does She/he/it + V + ....?
Does she listen to music every day? (Cô ấy có nghe nhạc hằng ngày không?)
No, she doesn’t
Does he do his homework? (Anh ấy có làm bài tập về nhà không?).
No, she doesn’t
Does Mrs.Brown usually watches TV in the evening? (Bà Brown thường xem TV vào buổi tối phải không?).
Yes, she does.
2. Cách dùng:
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:
- các hoạt động diễn ra thường xuyên lặp đi lặp lại.
- một thói quen, một thực tế ở hiện tại. (VD: The Sun rises in the East (mặt trời mọc ở đằng Tây).
II. Thì hiện tại tiếp diễn:
1. Cấu trúc:
a. Câu khẳng định:
S + be + V-ing + .....
I/you/we/they+ be + V-ing + ....
VD: I am playing soccer now.(Bây giờ tôi đang chơi bóng đá).
We are having breakfast.(Họ đang ăn sáng)
They are working at the moment. (Họ đang làm việc lúc này).
She/he/it + be + V-ing + .....
She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc)
He is doing his homework. (Anh ấy đang làm bài tập về nhà).
Mrs.Brown is watching TV at present. (Bà Brown đang xem TV bây giờ).
b. Câu phủ định:
S + be not + V-ing + .....
VD: I am not playing soccer now.(Tôi đang không chơi bóng đá bây giờ)
We are not having breakfast now.(Chúng tôi đang không ăn sáng bây giờ).
They are not working now. (Họ đang không làm việc bây giờ).
She is not listening to music now. (Cô ấy
I. Thì hiện tại đơn:
1. Cấu trúc:
a. Câu khẳng định:
S + V(s,es) + .....
I/you/we/they + V + .....
VD: I play soccer.
We have breakfast at six in the morning.
They work in a factory. (Họ làm việc trong một nhà máy).
She/he/it + V (s,es) + ....
She listens to music. (Cô ấy nghe nhạc)
He does his homework. (Anh ấy làm bài tập về nhà).
Mrs.Brown usually watches TV in the evening. (Bà Brown thường xem TV vào buổi tối).
b. Câu phủ định:
S + don’t/ doesn’t + V+ .....
I/you/we/they + don’t + V+ .....
VD: I don’t play soccer.(Tôi không chơi bóng đá)
We don’t have breakfast at six in the morning.(Chúng tôi không ăn sáng vào lúc sáu giờ buổi sáng).
They don’t work in a factory. (Họ không làm việc trong một nhà máy).
She/he/it + doesn’t + V ....
She doesn’t listen to music. (Cô ấy không nghe nhạc)
He doesn’t do his homework. (Anh ấy không làm bài tập về nhà).
Mrs.Brown doesn’t watch TV in the evening. (Bà Brown không xem TV vào buổi tối).
c. Câu nghi vấn:
Do/ Does + S + V+ .....?
Yes, S + do/ does
No, S + don’t/ doesn’t
Do I/you/we/they + V + .....?
VD: Do you play soccer?(Bạn có chơi bóng đá không?)
Yes, I do.
Do they work in a factory? (Họ làm việc trong một nhà máy phải không?).
No, they don’t.
Does She/he/it + V + ....?
Does she listen to music every day? (Cô ấy có nghe nhạc hằng ngày không?)
No, she doesn’t
Does he do his homework? (Anh ấy có làm bài tập về nhà không?).
No, she doesn’t
Does Mrs.Brown usually watches TV in the evening? (Bà Brown thường xem TV vào buổi tối phải không?).
Yes, she does.
2. Cách dùng:
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:
- các hoạt động diễn ra thường xuyên lặp đi lặp lại.
- một thói quen, một thực tế ở hiện tại. (VD: The Sun rises in the East (mặt trời mọc ở đằng Tây).
II. Thì hiện tại tiếp diễn:
1. Cấu trúc:
a. Câu khẳng định:
S + be + V-ing + .....
I/you/we/they+ be + V-ing + ....
VD: I am playing soccer now.(Bây giờ tôi đang chơi bóng đá).
We are having breakfast.(Họ đang ăn sáng)
They are working at the moment. (Họ đang làm việc lúc này).
She/he/it + be + V-ing + .....
She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc)
He is doing his homework. (Anh ấy đang làm bài tập về nhà).
Mrs.Brown is watching TV at present. (Bà Brown đang xem TV bây giờ).
b. Câu phủ định:
S + be not + V-ing + .....
VD: I am not playing soccer now.(Tôi đang không chơi bóng đá bây giờ)
We are not having breakfast now.(Chúng tôi đang không ăn sáng bây giờ).
They are not working now. (Họ đang không làm việc bây giờ).
She is not listening to music now. (Cô ấy
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Tâm
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)