Ôn tập đại số 9 chương I

Chia sẻ bởi Nguyễn Huyền Trang | Ngày 05/10/2018 | 284

Chia sẻ tài liệu: Ôn tập đại số 9 chương I thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

CHƯƠNG I
CHƯƠNG I
CÁC CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI CĂN THỨC
(Với A>=0; B>=0)
(Với A>=0; B>0)
(Với B>=0)
(Với A>=0; B>=0)
(Với A<0; B>=0)
(Với AB>=0; B#0)
(Với B>0)
(Với A>=0 và A#B2
Với A>=0;B>=0 Và A#B
* Điều kiện để căn thức có nghĩa
Có nghĩa khi
* Tính chất của căn bậc hai
* Tính chất của căn bậc ba
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
12
13
14
16
17
18
19
20
21
27
28
32
33
34
36
37
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
50
11
22
23
24
25
26
29
30
35
38
49
31
15
CÂU 1
Căn bậc hai của 25 là:
A. 5
B. -5
C. 5 và -5
D. 625
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 2:
Căn bậc hai của 30 là
A.
B.
C.
D. Đáp số khác
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 3
Căn bậc hai của (a – b)2 là:
A. a – b
B. b – a
C.
D. a – b và b – a
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 4
Kết quả đúng của phép tính là
9a
9|a|
-9a
Đáp số khác
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 5
Có kết quả là
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 6
Căn bậc hai số học của 121 là:
A. - 11
B. 11
C. 11 và – 11
D. Cả ba câu trên đề sai
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 7
Rút gọn là với a>0
5a
-5a
9a
-9a
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 8
Cho Vậy số x không âm là
x>25
x<25
x>=24
x<=25
1
2
3
4
KQ
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 9
Căn thức luôn có nghĩa với mọi x là:

1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 10
Điền dấu ( >, <, = ) thích hợp vào
ô trống:
A.
B. 3
C. 7
D. - 9
<
>
>
<
Vì 26<27 nên
1
2
3
4
KQ
Câu 11
Điền dấu “x” vào ô đúng hoặc sai
tương ứng với các khẳng định sau:

x
x
x
x
1
2
3
4
KQ
Câu 12
Kết luận nào sau đây đúng
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 13
Cách viết đúng là
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Câu 14
Kết quả đúng của phép tính
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 15
Kết quả đúng của phép tính
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 16
Cách viết đúng là
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 17
Kết quả rút gọn của
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 18
K?t qu? c?a phép tính
với a>b>0
A. 2a
B. 2b
C. -2a
D. -2b

1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 19
Giá trị của x để là
A. 8
B. - 8
C.
D. 64
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 20
Giá trị của x để là
A. x = 4
B. x > 4
C.
D.
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 21
Cách viết đúng là
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 22
Di?n s? thích hợp vào ô vuông
A.
B.
C. -
D. + = 2



3
3
2
1
2
3
4
KQ
Câu 23
a.Mu?n khai phuong m?t tích các số không âm, ta có thể ------------------------------------------------------------------
------------------------------------
Muốn nhân các căn thức bậc hai của các số không âm, ta có thể ----------------------------
--------------------------------------------------------------
c. Mu?n chia can b?c hai c?a s? a không âm cho can b?c hai c?a s? b duong, ta có th? --------------
------------------------------------------------

d.Mu?n khai phuong m?t thuong a/b trong đó số a không âm, số b dương s? b duong, ta có th? ---------------------
----------------------------------------

lần lượt khai phương số a và số b, rồi lấy kết quả thứ nhất chia cho kết quả thứ hai
Khai phuong t?ng th?a s? r?i nhân các k?t qu? v?i nhau
Nhân các số dưới dấu căn với nhau rồi khai phương kết quả đó
chia số a cho số b rồi khai phương kết quả đó
1
2
3
4
KQ
CÂU 24
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng, khẳng định nào sai,với ta có
A.
B.
C.
D.
Đ
S
S
Đ
1
2
3
4
KQ
Câu 25
Điền số thích hợp vào dấu ...
A.
B.
C.
D.
81 a2 b6 9. a |b3|
2x.8x3 x4 4x2
169 13
196 14
99
11
3
1
2
3
4
KQ
Câu 26
Di?n d?u (>,<,=) thích h?p vào ô vuông

A.

B.

C.

D.



>
<
<
1
2
3
4
KQ
Câu 27
Căn thức có nghĩa khi
Có nghĩa khi A>=0
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 28
Căn thức nào sau đây luôn có nghĩa với mọi x?
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 29
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng, khẳng định nào sai?

a.
khi
D
S
khi
b.
khi
khi
khi
khi
c.
d.
e.
g.
D
S
D
S
CÂU 30
Điền dấu (<, > ,=) thích hợp vào ô vuông
<
=
<
>
Câu 31
Giá trị của biểu thức bằng

A.
B.
C. 12
D. - 12

1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 32
Kết quả rút gọn của biểu thức
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 33
Khử mẫu của biểu thức
Được kết quả là

A.
B.
C.
D.
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 34
Trục căn thức ở mẫu của biểu thức


Được kết quả là:



A. 1
B.
C.
D.
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 35
Điền chữ đúng (Đ), Sai (S) vào ô trống thích hợp.
S
D
D
S
D
a
b
c
d
e
Câu 36
Giá trị của x sao cho

A. x = 13
B. x = 14
C. x = 1
D. x = 4
Lập phương hai vế ta được:
2x+1=33
2x+1=27
2x=27-1
2x=26
x=26:2=13
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 37
Giá trị của biểu thức bằng:
A. -4
B. 4
C. 6
D. - 6

1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 38
Điền dấu (>,<,=) thích hợp vào ô vuông
a. 6
b.
c.
d.

<
<
=
>
Câu 39
Giá trị của biểu thức
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 40
Kết quả rút gọn của là
7(3a-8)
7(3a+8)
-7(3a+8)
7(8-3a)
a<2 nên 3a<3.2
Hay 3a<6
Do đó 3a-8<0
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 41
Có nghĩa khi
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 42
Kết quả đúng của phép tính
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 43
9 Là căn bậc hai số học của
A. 3
B. -3
C. 81
D. -81
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 44
Kết quả đúng của khi đưa thừa số vào dấu căn là
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 45
Kết quả của phép tính
160
170
140
150
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 46
So sánh đúng của
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 47
a2-7 phân tích thành nhân tử là:
(a-7)(a+7)
-(a+7)(a-7)
(7-a)(7+a)
Đáp số khác
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 48
Kết quả của
-100
100
-10
10
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 49
Nghiệm của phương trình

A. 8
B. -8
C. 1
D. -1
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Câu 50
Có điều kiện xác định là gì để căn thức có nghĩa
x>5/2
x<5>Với mọi x
x#5/2
1
2
3
4
KQ
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Chúc mừng bạn
Rất tiếc! Bạn sai rồi
Rất tiếc! Bạn sai rồi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Huyền Trang
Dung lượng: 13,92MB| Lượt tài: 21
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)