ôn tập chương 4 đại số 10 trắc nghiệm và tự luận
Chia sẻ bởi Võ Sĩ Đạt |
Ngày 27/04/2019 |
102
Chia sẻ tài liệu: ôn tập chương 4 đại số 10 trắc nghiệm và tự luận thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 10
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1. Cho các số thực a, b > 0 thỏa mãn ab = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 9a² + 4b²
A. 24 B. 26 C. 13 D. 36
Câu 2. Cho các số thực a, b, c > 0 thỏa mãn ab + bc + ca = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a² + b² + c²
A. 1/3 B. 1/2 C. 1 D. 3/2
Câu 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + 4x với x > 1
A. 4 B. 8 C. 12 D. 16
Câu 4. Tìm giá trị lớn nhất của P = (x + 3)(1 – x) với –3 ≤ x ≤ 1
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = với x > –1
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2x/5 + 14/5 > x + 7/4 là
A. (–∞; 7/4) B. (–∞; 4/5) C. (4/5; +∞) D. (7/4; +∞)
Câu 7. Tìm m để bất phương trình m²x + 1 ≥ m + (3m – 2)x vô nghiệm
A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 V m = 1 D. m = 1 V m = 2
Câu 8. Tìm m để bất phương trình m²(x – 1) > mx vô nghiệm
A. m = 0 V m = 1 B. m = ±1 C. 0 < m < 1 D. |m| > 1
Câu 9. Tập hợp các số nguyên x thỏa mãn x – 11 < 4x – 8 < 3x – 4 là
A. S = {0; 1; 2; 3} B. S = {–1; 0; 1; 2; 3; 4}
C. S = {–1; 0; 1; 2} D. S = {–3; –2; –1; 0; 1}
Câu 10. Số nghiệm nguyên của bất phương trình |3x – 13| ≤ x + 3 là
A. 20 B. 16 C. 14 D. vô số
Câu 11. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình có nghiệm
A. 3 > m > 0 B. m < 3 C. m > 0 D. m > 3
Câu 12. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình có nghiệm
A. –4 < m < 1 B. m > –4 C. –4 < m ≤ 1 D. m ≥ –4
Câu 13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A. (–∞; –2) U (–5/3; –1) B. (–2; –5/3) U (–1; +∞)
C. (–∞; –1) U (5/3; +∞) D. (–2; –1) U (5/3; +∞)
Câu 14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình + x ≥ 0
A. (–∞; 1] U (2; 5] B. (2; +∞) C. [1; 2) U [5; +∞) D. (–∞; 2)
Câu 15. Tìm tập nghiệm của bất phương trình + x + 1 ≥ 0
A. (–∞; 1) B. (–∞; –1] C. (–2; +∞) D. (1; +∞)
Câu 16. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x – 2| > x + 1
A. (–∞; –1] B. (–∞; 1/2) C. (1/2; +∞) D. (–1; 1/2)
Câu 17. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |2x – 5| ≤ x + 1
A. [4/3; 6] B. (–1; 6] C. [4/3; +∞) D. [6; +∞)
Câu 18. Giải
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1. Cho các số thực a, b > 0 thỏa mãn ab = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = 9a² + 4b²
A. 24 B. 26 C. 13 D. 36
Câu 2. Cho các số thực a, b, c > 0 thỏa mãn ab + bc + ca = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a² + b² + c²
A. 1/3 B. 1/2 C. 1 D. 3/2
Câu 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + 4x với x > 1
A. 4 B. 8 C. 12 D. 16
Câu 4. Tìm giá trị lớn nhất của P = (x + 3)(1 – x) với –3 ≤ x ≤ 1
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = với x > –1
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2x/5 + 14/5 > x + 7/4 là
A. (–∞; 7/4) B. (–∞; 4/5) C. (4/5; +∞) D. (7/4; +∞)
Câu 7. Tìm m để bất phương trình m²x + 1 ≥ m + (3m – 2)x vô nghiệm
A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 V m = 1 D. m = 1 V m = 2
Câu 8. Tìm m để bất phương trình m²(x – 1) > mx vô nghiệm
A. m = 0 V m = 1 B. m = ±1 C. 0 < m < 1 D. |m| > 1
Câu 9. Tập hợp các số nguyên x thỏa mãn x – 11 < 4x – 8 < 3x – 4 là
A. S = {0; 1; 2; 3} B. S = {–1; 0; 1; 2; 3; 4}
C. S = {–1; 0; 1; 2} D. S = {–3; –2; –1; 0; 1}
Câu 10. Số nghiệm nguyên của bất phương trình |3x – 13| ≤ x + 3 là
A. 20 B. 16 C. 14 D. vô số
Câu 11. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình có nghiệm
A. 3 > m > 0 B. m < 3 C. m > 0 D. m > 3
Câu 12. Tìm giá trị của m để hệ bất phương trình có nghiệm
A. –4 < m < 1 B. m > –4 C. –4 < m ≤ 1 D. m ≥ –4
Câu 13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A. (–∞; –2) U (–5/3; –1) B. (–2; –5/3) U (–1; +∞)
C. (–∞; –1) U (5/3; +∞) D. (–2; –1) U (5/3; +∞)
Câu 14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình + x ≥ 0
A. (–∞; 1] U (2; 5] B. (2; +∞) C. [1; 2) U [5; +∞) D. (–∞; 2)
Câu 15. Tìm tập nghiệm của bất phương trình + x + 1 ≥ 0
A. (–∞; 1) B. (–∞; –1] C. (–2; +∞) D. (1; +∞)
Câu 16. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x – 2| > x + 1
A. (–∞; –1] B. (–∞; 1/2) C. (1/2; +∞) D. (–1; 1/2)
Câu 17. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |2x – 5| ≤ x + 1
A. [4/3; 6] B. (–1; 6] C. [4/3; +∞) D. [6; +∞)
Câu 18. Giải
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Sĩ Đạt
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)