Ôn tập cho Hs lớp 9 về các dạng thì chủ động và bị động....

Chia sẻ bởi Đỗ Văn Hữu | Ngày 02/05/2019 | 50

Chia sẻ tài liệu: Ôn tập cho Hs lớp 9 về các dạng thì chủ động và bị động.... thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:


Cấu trúc các thì CHỦ ĐỘNG trong tiếng Anh
Tên thì
Khẳng định
phú định (not)
Nghi vấn(?)
Trạng từ

1.1. Hiện Tại Đơn
(Present Simple)
S + V/ Vs/es (o,ch,sh,s,x)
( I,we,you,they + V/
He ,she ,it + Vs/es)
S + don’t/doesn’t + V1…
( I,we,you,they + don’t/
He ,she ,it + doesn’t)
(Wh) + do/does + S + V1 ?

+ Diễn tả 1 sự thật, 1 chân lý
+ always,usually,often.sometimes
never,every…, generally ,normally, rarely,seldom…;once a….;twice a….

1.2. HT tiếp diễn
(Pre. Continuous)
S + am/are/is + Ving .
S + am/are/is NOT+V-ing
(Wh)+am/are/is +S+Ving?
+ now, t the moment, today, at present

1.3. Hiện Tại
Hoàn Thành
(Present. )
S +have/ has+Ved/ v3
( I,we,you,they + have/
He, she, it, …+ has)
S +haven’t/hasn’t +Ved/V3

(Wh) +have/has + S+Ved/V3?
+ Diễn tả 1 hành động trong quá khứ còn ảnh hưởng đến hiện tại
+ for, since, yet, already, recently, so far, several, lately, how long, ever, never, just, not… yet

1.4. HTHT Diễn (Pres..Cont.)
S + have /has+been+V-ing
Have / Has+ S+ been + V1-ing?
S + have not (haven’t) /
has not (hasn’t) +been+V-ing
How long……?, for, since….

2.1. Quá Khứ đơn
(Past Simple)
S +Ved/V2
S + didn’t + V1 …
(Wh) + Did + S + V ?
yesterday, last…., ago. in+thời gian ở quá khứ

2.2. QKTiếp Diễn
(Past Continuous)
S+ was/were + V-ing
( we, you, they + Were/
I, He ,she ,it + was)
S + wasn’t/weren’t + V-ing
(Wh) + Was/were V-ing …
When,While: diễn tả 1 hành động
đang xẩy ra tại 1 thời điểm trong quá khứ…

2.3. QK Hoàn Thành (Past .)
S + Had + been + V3
Had + S+ been + V3?
S + Had not (hadn’t)
+been+V3
tả hành đông xảy ra trước 1 hành đông khác trong quá khứ…

2.4. QKHT Diễn (Past. Cont.)
S + had + been + V-ing
Had+ S+ been+V-ing?
S + had not (hadn’t) + been + V-ing


3.1.Tg Lai Đơn (Future simple)
S+ will+ V …
(I/We + Shall)
S + won’t / shan’t + V
(Wh) + will + S + V ?
tomorrow, next…..;in + thời gian / trong tương lai

3.2. TL .
(Future )
S + will/ shall have + V3 …
S + won’t / shan’t + have + V 3
………………………………
………………………………
…………………………………………………………………………

Một số dạng đặc biêt: - S + had (I’d/ You’d/ He’d/ She’d/ We’d/ They’d) better + (not) DO: Tốt hơn ………nên
- S + would (I’d/ You’d/ He’d/ She’d/ We’d/ They’d) rather + (not) DO….than DO : …thích làm gì đó…..(hơn….)
- S + prefer(s/ ed) + doing (Sth.) + to + doing (Sth.)
- S + used to + DO => S + be/ get used + V-ing
- Would you like (Sth) // TO DO…. ? - I Would like + (Sth) // TO DO….
* S + would rather + SB + V2/ V-ed … => I’d rather + you + did (sth)
Example: “Shall I tell stay here” “ I’d rather you came here” // “Shall I tell them the news
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Văn Hữu
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)